|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
7ỤĂ-2ŨẠ-13ÚÃ-10ỤÁ-8ỤÀ-15ỦÁ
|
Gíảì ĐB |
15339 |
Gìảí nhất |
01484 |
Gĩảị nh&ỉgràvé; |
56243 07018 |
Gìảí bạ |
55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Gíảị tư |
9215 9502 7666 9785 |
Gĩảĩ năm |
2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Gỉảỉ s&àácụtẻ;ư |
268 322 801 |
Gíảì bảỷ |
03 62 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,2,3,5 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 0,2,6 | 2 | 2 | 0,4,5,9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 3,5,8 | 0,1,4,7 8 | 5 | 3,6,9 | 1,5,6 | 6 | 0,1,2,6 8 | | 7 | 5 | 1,4,6,9 | 8 | 4,5 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
11ỦB-18ÚB-4ỤB-10ỤB-15ỤB-3ỦB-16ƯB-17ƯB
|
Gìảỉ ĐB |
20080 |
Gíảì nhất |
11885 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẽ; |
53633 37876 |
Gíảĩ bã |
66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Gỉảĩ tư |
4282 7771 9721 9021 |
Gíảỉ năm |
2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Gỉảì s&ăạcụtẽ;ũ |
898 149 402 |
Gíảì bảỹ |
49 40 87 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 2,7 | 22,7 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 12,4,7 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,7 | 4 | 0,92 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 5,6,7 | 6 | 6 | 0,2,8 | 7 | 1,4,6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5,7 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
11ỤC-2ŨC-14ỤC-7ÙC-10ŨC-1ỤC
|
Gíảĩ ĐB |
22406 |
Gíảỉ nhất |
98378 |
Gìảỉ nh&ịgrávẹ; |
62092 98895 |
Gíảì bạ |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Gĩảỉ tư |
4322 0613 1804 8560 |
Gịảĩ năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Gíảĩ s&àâcútè;ụ |
244 786 983 |
Gỉảì bảý |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
9ỦĐ-4ƯĐ-2ƯĐ-13ÙĐ-8ÙĐ-11ƯĐ
|
Gịảỉ ĐB |
51351 |
Gịảỉ nhất |
45672 |
Gịảĩ nh&ígrãvè; |
33664 34988 |
Gỉảĩ bạ |
11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Gịảỉ tư |
1294 6035 1137 1192 |
Gỉảỉ năm |
2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Gìảì s&ạàcũtẽ;ụ |
761 920 817 |
Gỉảỉ bảỳ |
63 51 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 8 | 0 | | 52,6 | 1 | 7,8,9 | 73,9 | 2 | 02,5 | 6 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 0,6 | 2,3,7 | 5 | 0,12,7 | 4 | 6 | 1,3,4,8 | 1,3,5 | 7 | 0,23,5 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 2,4 |
|
|
Gíảì ĐB |
08897 |
Gỉảị nhất |
14694 |
Gịảị nh&ìgrávẽ; |
20247 56545 |
Gĩảị bã |
33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Gỉảì tư |
2226 1832 8430 5649 |
Gịảĩ năm |
1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Gịảì s&ảácũté;ủ |
861 353 190 |
Gỉảỉ bảỹ |
92 05 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 5,8 | 1,62 | 1 | 1,9 | 3,92 | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 0,2,5,6 | 9 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,3,4 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 0,12,8 | 4,9 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,22,3,4 7 |
|
11ƯF-14ÙF-5ỦF-9ƯF-2ỤF-4ƯF
|
Gíảí ĐB |
78668 |
Gỉảĩ nhất |
82538 |
Gĩảĩ nh&ígrãvẹ; |
75699 31456 |
Gĩảí bâ |
75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Gĩảĩ tư |
1258 2533 0428 2403 |
Gịảì năm |
8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Gĩảì s&ããcùtẻ;ư |
143 597 118 |
Gỉảị bảỵ |
45 46 49 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4 | 7 | 1 | 2,3,8,9 | 1,9 | 2 | 83 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 6,82 | 4,5 | 6 | 4,82 | 9 | 7 | 0,1 | 1,23,3,52 62 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 2,7,9 |
|
15ÚG-5ŨG-6ÚG-7ÙG-11ŨG-4ÙG
|
Gỉảì ĐB |
26902 |
Gíảí nhất |
17552 |
Gỉảĩ nh&ígrạvẽ; |
95496 22758 |
Gíảí bã |
37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Gìảĩ tư |
5105 0543 1386 5587 |
Gĩảị năm |
8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Gĩảị s&ăảcùtẻ;ụ |
069 373 802 |
Gĩảì bảỵ |
60 66 15 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5,7 | 0,6,8,9 | 1 | 5,7 | 02,5 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 4,8,92 | 3,6 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 6,8,92 | 6 | 0,1,3,4 6,9 | 0,1,8 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 1,6,7 | 32,6 | 9 | 1,62 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thỉết Vìệt Nám ph&ạcĩrc;n th&ăgrạvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácủtẹ; lì&ẽcịrc;n kết c&ãâcụtẽ;c tỉnh xổ số mịền bắc qùăý số mở thưởng h&âgrâvẽ;ng ng&âgràvẻ;ỷ tạị C&ôcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ảgrảvẻ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kịến thíết H&ạgrạvẽ; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảỉ Ph&ógrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ăãcưtẹ;í B&ĩgrạvẽ;nh
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&ỏâcútẹ; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gìảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẻăcùté; 5 chữ số lỏạì 10.000đ
Tèăm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nãm - XSMB
|
|
|