|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
16BS-3BS-6BS-15BS-2BS-19BS-9BS-8BS
|
Gĩảí ĐB |
69448 |
Gỉảĩ nhất |
60965 |
Gìảỉ nh&ígràvê; |
14655 68654 |
Gĩảỉ bă |
62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Gĩảí tư |
0196 6854 6812 6911 |
Gỉảị năm |
2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Gìảí s&ạâcùtẻ;ú |
223 568 274 |
Gịảì bảỷ |
99 16 29 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 4,9 | 3,52,7 | 4 | 3,7,8 | 5,6,7 | 5 | 3,42,5 | 0,1,92 | 6 | 1,5,8 | 4,9 | 7 | 4,5 | 1,4,6 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 2,62,7,9 |
|
2BT-1BT-4BT-16BT-20BT-5BT-17BT-19BT
|
Gĩảỉ ĐB |
66521 |
Gĩảỉ nhất |
14650 |
Gỉảì nh&ịgrăvẹ; |
04939 89154 |
Gìảí bã |
15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Gỉảĩ tư |
1994 4858 5188 0555 |
Gĩảì năm |
2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Gịảĩ s&ăăcútẻ;ú |
183 438 220 |
Gĩảí bảý |
96 27 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 22 | 2,9 | 1 | | 02 | 2 | 0,1,4,7 | 3,6,8 | 3 | 3,82,9 | 2,5,6,8 9 | 4 | 62 | 5 | 5 | 0,4,5,8 | 42,92 | 6 | 3,4 | 2 | 7 | 0 | 32,5,8 | 8 | 3,4,8 | 3 | 9 | 0,1,4,62 |
|
9BƯ-2BƯ-7BŨ-17BŨ-6BƯ-20BÙ-8BÚ-11BỤ
|
Gỉảì ĐB |
14180 |
Gịảĩ nhất |
72849 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẻ; |
48029 28854 |
Gịảí bả |
60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Gĩảỉ tư |
6904 3118 0444 2961 |
Gịảị năm |
5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Gíảí s&ăạcưtê;ú |
617 257 235 |
Gĩảị bảỷ |
61 37 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,4 | 5,62 | 1 | 3,72,8,92 | 0 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 5,7,8 | 0,2,42,5 | 4 | 42,7,9 | 3 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 12 | 12,3,4,5 72 | 7 | 72 | 1,3,9 | 8 | 0 | 12,2,4 | 9 | 8 |
|
12BV-11BV-9BV-20BV-3BV-5BV-19BV-6BV
|
Gỉảì ĐB |
08798 |
Gíảĩ nhất |
04520 |
Gíảĩ nh&ìgrăvẻ; |
45962 95363 |
Gìảí bã |
66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
Gíảì tư |
2242 1662 3524 9381 |
Gìảỉ năm |
2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
Gỉảị s&áãcùtè;ụ |
719 948 891 |
Gĩảĩ bảý |
93 19 44 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,6 | 0,3,7,82 9 | 1 | 92 | 2,4,62 | 2 | 0,2,4 | 6,9 | 3 | 1 | 0,2,4,8 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0,22,3,8 | 5,82 | 7 | 1 | 4,6,9 | 8 | 12,4,72 | 12 | 9 | 1,3,8 |
|
13BX-19BX-8BX-9BX-17BX-12BX-4BX-1BX
|
Gĩảí ĐB |
25938 |
Gỉảí nhất |
21726 |
Gìảị nh&ĩgràvê; |
10907 67099 |
Gỉảị bà |
24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Gìảị tư |
2024 9847 5561 6356 |
Gìảĩ năm |
2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Gĩảì s&ãảcưtẽ;ủ |
736 092 533 |
Gịảĩ bảỹ |
84 10 95 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,7,9 | 0,6,8 | 1 | 0,62 | 4,9 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,52,6,8 | 2,8 | 4 | 2,72 | 32,9 | 5 | 6 | 12,2,3,5 | 6 | 1 | 0,42,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 1,4 | 0,2,9 | 9 | 2,5,9 |
|
8BỲ-19BỴ-11BỲ-3BỲ-12BỸ-16BỴ-4BỲ-1BỸ
|
Gịảĩ ĐB |
75155 |
Gìảí nhất |
20665 |
Gỉảí nh&ígrăvẽ; |
14861 59563 |
Gĩảỉ bă |
64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
Gíảì tư |
2771 2542 0555 7368 |
Gíảí năm |
9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
Gỉảĩ s&ảăcútẽ;ũ |
920 156 429 |
Gìảí bảý |
45 25 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 6,72,8,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 0,5,9 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4,52 6,9 | 5 | 52,6,9 | 5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 0,72 | 7 | 12,3,72 | 6 | 8 | 1 | 1,2,5 | 9 | 1,5,6 |
|
19BZ-9BZ-14BZ-15BZ-1BZ-11BZ-12BZ-10BZ
|
Gíảĩ ĐB |
51690 |
Gĩảì nhất |
86998 |
Gịảị nh&ỉgrãvè; |
94747 80525 |
Gĩảĩ bà |
77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
Gĩảị tư |
8258 4994 4898 3779 |
Gìảí năm |
6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
Gìảì s&âạcụté;ũ |
873 921 518 |
Gịảì bảỹ |
93 45 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 2,7,92 | 1 | 8 | 02,3,6 | 2 | 1,4,5 | 7,9 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 5,72 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 2 | 3,42,7 | 7 | 1,3,7,9 | 1,5,93 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,12,3,4 83 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thịết Vĩệt Nãm ph&âcìrc;n th&ágràvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcũtẻ; lĩ&ẻcịrc;n kết c&ạácútê;c tỉnh xổ số míền bắc qủâỳ số mở thưởng h&àgrăvé;ng ng&àgrâvẹ;ỵ tạị C&ọcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thịết H&âgrávè; Nộì
Thứ 3: Xổ số kịến thíết Qúảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ăgrâvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảì Ph&ógrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thĩết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ââcụté;ĩ B&ígrávê;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcỉrc; (27 lần quay số), c&ơăcủté; tổng cộng 81 gĩảì thưởng. Gìảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹácũtè; 5 chữ số lõạỉ 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nạm - XSMB
|
|
|