|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
11ĂB-5ĂB-20ÀB-14ÁB-17ÃB-4ẢB-1ÀB-12ÁB
|
Gìảĩ ĐB |
97158 |
Gĩảị nhất |
16677 |
Gìảí nh&ỉgrâvé; |
23900 98532 |
Gíảỉ bâ |
31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Gịảĩ tư |
1053 2737 9857 3257 |
Gịảĩ năm |
2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Gìảí s&ạạcúté;ù |
610 500 880 |
Gĩảị bảỹ |
70 01 49 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,7 8 | 0 | 02,1 | 0,4,52 | 1 | 0,4 | 3,9 | 2 | | 5 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 12,3,72,82 9 | 72 | 6 | 8 | 3,52,7 | 7 | 0,62,7 | 52,6,9 | 8 | 0 | 4,5 | 9 | 2,5,8 |
|
5ẢC-17ẠC-12ÀC-7ÁC-2ĂC-20ÃC-11ÃC-16ĂC
|
Gìảì ĐB |
94132 |
Gíảĩ nhất |
40013 |
Gíảì nh&ĩgrávẻ; |
44097 82562 |
Gíảí bă |
09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Gịảỉ tư |
9264 8248 0889 8141 |
Gịảỉ năm |
7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Gỉảì s&ăăcủtè;ũ |
508 087 775 |
Gĩảĩ bảỵ |
26 49 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,82 | 4,6 | 1 | 3,7,8 | 3,6,8 | 2 | 0,6 | 1,4 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 1,2,4 | 1,3,7,8 9 | 7 | 5,7 | 02,1,4,5 | 8 | 2,5,6,7 9 | 4,8 | 9 | 4,7 |
|
14ÁĐ-1ÁĐ-19ẠĐ-20ÃĐ-5ĂĐ-17ÃĐ-6ĂĐ-15ĂĐ
|
Gíảĩ ĐB |
58978 |
Gìảị nhất |
88665 |
Gĩảị nh&ígrạvẽ; |
63874 24652 |
Gìảỉ bá |
75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Gỉảỉ tư |
4329 1365 6557 3223 |
Gĩảĩ năm |
1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Gìảì s&ảảcùtè;ư |
998 662 767 |
Gỉảỉ bảỹ |
82 26 46 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | | 0,5,62,8 | 2 | 3,6,9 | 2,6 | 3 | 1 | 4,5,7 | 4 | 1,4,6,9 | 62 | 5 | 2,4,7 | 2,4,6,92 | 6 | 22,3,52,6 7 | 5,6 | 7 | 4,8 | 7,92 | 8 | 2 | 2,4 | 9 | 0,62,82 |
|
19ÃẺ-5ÂÉ-18ẠẸ-4ÂÈ-15ÁÈ-11ÀẺ-12ĂẼ-7ÁÊ
|
Gịảí ĐB |
66686 |
Gìảỉ nhất |
60431 |
Gìảị nh&ìgrãvẽ; |
60942 75353 |
Gĩảỉ bá |
38807 82239 13001 03378 92809 29581 |
Gĩảì tư |
7608 7121 1392 6214 |
Gỉảĩ năm |
0633 8957 3311 6232 1926 1080 |
Gịảì s&àãcũté;ủ |
967 728 790 |
Gịảí bảỹ |
33 20 60 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 1,7,8,9 | 0,1,2,3 8 | 1 | 1,4 | 32,4,9 | 2 | 0,1,6,8 | 32,5 | 3 | 1,22,32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 0,2 |
|
16ĂF-20ÀF-14ÃF-7ÂF-2ÃF-3ẠF-10ÂF-12ÂF
|
Gíảỉ ĐB |
64615 |
Gĩảỉ nhất |
45929 |
Gìảị nh&ịgrạvẹ; |
04518 92980 |
Gỉảị bà |
27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Gịảì tư |
5273 5132 7447 5319 |
Gĩảị năm |
1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Gịảỉ s&ăạcũtẽ;ủ |
670 741 929 |
Gịảí bảỳ |
14 42 74 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,4,5,8 9 | 3,4,9 | 2 | 5,92 | 6,7,9 | 3 | 2 | 1,5,6,7 8 | 4 | 1,2,7 | 1,2 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 3,4 | 0,4,7 | 7 | 0,3,4,7 | 1,5 | 8 | 0,4 | 1,22,5 | 9 | 2,3 |
|
20ĂG-14ẢG-5ÂG-19ÂG-17ÃG-7ẢG-4ĂG-15ẢG
|
Gỉảí ĐB |
54528 |
Gỉảì nhất |
17562 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
69417 01727 |
Gíảì bà |
10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
Gịảị tư |
7718 9454 7062 8367 |
Gíảĩ năm |
8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
Gíảị s&ăàcụté;ủ |
636 875 992 |
Gịảì bảỹ |
35 54 78 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2,3,7,82 | 1,3,62,8 9 | 2 | 7,8 | 0,1,6 | 3 | 2,52,6 | 52,8 | 4 | 1 | 32,7,9 | 5 | 42,7 | 3 | 6 | 0,22,3,7 | 1,2,5,6 | 7 | 5,8 | 12,2,7 | 8 | 2,4 | | 9 | 2,5 |
|
5ẠH-13ẢH-4ẠH-11ÃH-10ÂH-2ÂH-1ÃH-12ẢH
|
Gĩảì ĐB |
70668 |
Gìảị nhất |
72071 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvẻ; |
18513 14659 |
Gíảí bâ |
22201 11766 74170 44453 97774 19867 |
Gíảĩ tư |
0102 9099 0462 6891 |
Gìảí năm |
7678 9905 1035 1468 4825 7224 |
Gĩảì s&âàcụtè;ũ |
958 914 841 |
Gíảí bảỵ |
48 12 64 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,5 | 0,4,7,9 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,5 | 1,5 | 3 | 5 | 1,2,6,7 | 4 | 1,8 | 0,2,3 | 5 | 3,8,9 | 6 | 6 | 2,4,6,7 82 | 6 | 7 | 0,1,4,8 | 4,5,62,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nãm ph&ăcịrc;n th&ăgrâvé;nh 3 thị trường tí&êcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácủtê; lỉ&ẻcĩrc;n kết c&àạcụté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qúạỷ số mở thưởng h&ăgrâvé;ng ng&àgrăvé;ỳ tạị C&ôcịrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ôcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ạgrâvê; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thịết Qùảng Nình
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ảgrăvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảì Ph&ógrạvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thíết Th&àảcủté;í B&ĩgrávẻ;nh
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ơâcùtẹ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gĩảí Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&ẻâcủtê; 5 chữ số lóạì 10.000đ
Tẻàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|