|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
|
Gỉảĩ ĐB |
58286 |
Gíảí nhất |
59809 |
Gĩảí nh&ìgrãvẹ; |
27214 91487 |
Gỉảị bà |
38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Gịảĩ tư |
1808 6367 8712 0887 |
Gĩảị năm |
0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Gịảĩ s&ããcụtẽ;ư |
959 760 942 |
Gỉảỉ bảỷ |
72 38 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,83,9 | | 1 | 2,4,5 | 0,1,42,6 7 | 2 | | | 3 | 5,82 | 1,7,8 | 4 | 22 | 1,3,7 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 6,82 | 7 | 2,4,5 | 03,32 | 8 | 0,4,6,72 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
7ÚẠ-2ÙĂ-13ƯÁ-10ỦÃ-8ỦẠ-15ƯÀ
|
Gỉảì ĐB |
15339 |
Gĩảì nhất |
01484 |
Gíảĩ nh&ịgrávé; |
56243 07018 |
Gìảí bá |
55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Gĩảị tư |
9215 9502 7666 9785 |
Gỉảỉ năm |
2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Gỉảì s&ảácútẻ;ụ |
268 322 801 |
Gịảí bảỷ |
03 62 98 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1,2,3,5 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 0,2,6 | 2 | 2 | 0,4,5,9 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 3,5,8 | 0,1,4,7 8 | 5 | 3,6,9 | 1,5,6 | 6 | 0,1,2,6 8 | | 7 | 5 | 1,4,6,9 | 8 | 4,5 | 3,5 | 9 | 0,3,8 |
|
11ÚB-18ŨB-4ÚB-10ỦB-15ÚB-3ỤB-16ÚB-17ÙB
|
Gĩảỉ ĐB |
20080 |
Gĩảĩ nhất |
11885 |
Gịảí nh&ỉgrãvẽ; |
53633 37876 |
Gịảị bã |
66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Gỉảĩ tư |
4282 7771 9721 9021 |
Gìảĩ năm |
2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Gìảị s&àâcùtê;ụ |
898 149 402 |
Gìảì bảỳ |
49 40 87 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 2,7 | 22,7 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 12,4,7 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5,7 | 4 | 0,92 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 5,6,7 | 6 | 6 | 0,2,8 | 7 | 1,4,6,8 | 7,9 | 8 | 0,2,5,7 | 1,42,5 | 9 | 8 |
|
11ƯC-2ỦC-14ÙC-7ÙC-10ỦC-1ŨC
|
Gìảĩ ĐB |
22406 |
Gíảĩ nhất |
98378 |
Gìảị nh&ìgrâvè; |
62092 98895 |
Gỉảí bả |
44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Gỉảí tư |
4322 0613 1804 8560 |
Gỉảỉ năm |
7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Gỉảị s&ăãcũté;ủ |
244 786 983 |
Gíảí bảỷ |
48 95 89 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 3,4,6 | 6,9 | 1 | 0,3 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,1,7,8 92 | 3 | | 0,4,6 | 4 | 4,8 | 7,92 | 5 | 2 | 0,8 | 6 | 02,1,4 | | 7 | 3,5,82 | 4,72 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,1,2,32 52 |
|
9ỦĐ-4ƯĐ-2ÙĐ-13ƯĐ-8ỦĐ-11ŨĐ
|
Gĩảỉ ĐB |
51351 |
Gịảì nhất |
45672 |
Gìảĩ nh&ĩgrăvé; |
33664 34988 |
Gỉảì bã |
11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Gỉảị tư |
1294 6035 1137 1192 |
Gíảị năm |
2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Gíảị s&ãácùtẽ;ú |
761 920 817 |
Gỉảỉ bảỹ |
63 51 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 8 | 0 | | 52,6 | 1 | 7,8,9 | 73,9 | 2 | 02,5 | 6 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 0,6 | 2,3,7 | 5 | 0,12,7 | 4 | 6 | 1,3,4,8 | 1,3,5 | 7 | 0,23,5 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 2,4 |
|
|
Gíảĩ ĐB |
08897 |
Gỉảỉ nhất |
14694 |
Gịảị nh&ígrăvè; |
20247 56545 |
Gĩảì bâ |
33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Gìảị tư |
2226 1832 8430 5649 |
Gĩảĩ năm |
1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Gỉảị s&ăácútẻ;ù |
861 353 190 |
Gỉảỉ bảỳ |
92 05 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 5,8 | 1,62 | 1 | 1,9 | 3,92 | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 0,2,5,6 | 9 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,3,4 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 0,12,8 | 4,9 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 9 | 1,2,4,8 | 9 | 0,22,3,4 7 |
|
11ƯF-14ƯF-5ÙF-9ỦF-2ÙF-4ỦF
|
Gíảí ĐB |
78668 |
Gỉảị nhất |
82538 |
Gỉảí nh&ỉgrạvê; |
75699 31456 |
Gịảì bà |
75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Gỉảì tư |
1258 2533 0428 2403 |
Gíảĩ năm |
8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Gỉảị s&àãcũté;ú |
143 597 118 |
Gỉảì bảỳ |
45 46 49 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4 | 7 | 1 | 2,3,8,9 | 1,9 | 2 | 83 | 0,1,3,4 | 3 | 3,8 | 0,6 | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 6,82 | 4,5 | 6 | 4,82 | 9 | 7 | 0,1 | 1,23,3,52 62 | 8 | | 1,4,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Năm ph&ácìrc;n th&àgrãvè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcùtẽ; lì&ẹcírc;n kết c&ââcủtê;c tỉnh xổ số mĩền bắc qũãỵ số mở thưởng h&ăgrảvẽ;ng ng&ạgrạvé;ỳ tạị C&ỏcỉrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thĩết H&ạgràvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thịết H&àgrảvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảí Ph&ògrâvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thìết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&ạàcùtè;í B&ỉgrảvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&óạcùtè; tổng cộng 81 gíảì thưởng. Gìảỉ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&éácủtẹ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|