|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
7RT-15RT-10RT-2RT-14RT-16RT-19RT-9RT
|
Gìảỉ ĐB |
88443 |
Gìảí nhất |
97704 |
Gịảĩ nh&ígrãvẻ; |
65963 67186 |
Gìảỉ bá |
71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
Gĩảí tư |
0523 9019 7876 6535 |
Gĩảỉ năm |
2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
Gíảí s&âácủtê;ư |
409 002 111 |
Gịảí bảỷ |
49 24 02 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 23,4,8,92 | 1 | 1 | 0,1,5,7 9 | 03 | 2 | 3,4 | 2,4,6,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2,5 | 4 | 3,9 | 1,3,5 | 5 | 4,5 | 3,7,8 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 6 | 02,1,4,9 | 9 | 3,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Gìảì ĐB |
55025 |
Gíảĩ nhất |
02393 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvẽ; |
66349 09820 |
Gìảí bà |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Gịảì tư |
6221 6881 0492 5583 |
Gíảị năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Gịảĩ s&ãạcủtẻ;ú |
096 277 362 |
Gĩảĩ bảỷ |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Gìảĩ ĐB |
54724 |
Gìảị nhất |
66680 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvẻ; |
68933 08469 |
Gíảí bà |
80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Gỉảĩ tư |
3862 7568 9785 1780 |
Gỉảị năm |
3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Gĩảì s&àảcùtẹ;ũ |
288 815 296 |
Gíảí bảỹ |
46 45 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,42,5 | 6 | 2 | 4 | 1,32 | 3 | 32 | 12,2,42 | 4 | 42,5,62,8 | 1,4,8 | 5 | 1,8 | 42,7,8,9 | 6 | 1,2,8,9 | | 7 | 6 | 4,5,6,8 | 8 | 02,5,6,8 | 6 | 9 | 0,6 |
|
12RP-6RP-16RP-13RP-14RP-9RP-18RP-19RP
|
Gìảí ĐB |
04306 |
Gíảì nhất |
31074 |
Gìảì nh&ỉgrávẻ; |
74379 62688 |
Gỉảị bà |
17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
Gĩảỉ tư |
7448 6578 3243 0657 |
Gĩảị năm |
1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
Gịảí s&ààcụté;ụ |
861 997 553 |
Gìảỉ bảý |
74 82 17 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,6 | 0,1,6 | 1 | 0,1,72 | 7,8 | 2 | | 32,4,5,92 | 3 | 32 | 72 | 4 | 3,62,82 | | 5 | 3,7 | 0,42 | 6 | 1 | 12,5,9 | 7 | 0,2,42,8 9 | 42,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 32,7 |
|
2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN
|
Gíảị ĐB |
82327 |
Gìảị nhất |
87207 |
Gĩảí nh&ìgrávẽ; |
58978 66424 |
Gĩảí bă |
52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
Gịảì tư |
0938 1704 1997 5256 |
Gìảỉ năm |
9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
Gíảì s&ạâcủtẽ;ũ |
274 577 200 |
Gíảì bảỷ |
32 65 12 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,42,6,72 | 2,4,8 | 1 | 2,5 | 1,3,5 | 2 | 0,1,4,7 9 | | 3 | 2,5,8 | 02,2,7 | 4 | 1 | 1,3,6 | 5 | 2,6,8 | 0,5 | 6 | 5 | 02,2,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,5,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,7 |
|
14RM-2RM-8RM-6RM-13RM-16RM-18RM-17RM
|
Gíảỉ ĐB |
72146 |
Gíảỉ nhất |
89612 |
Gỉảì nh&ĩgràvê; |
18043 94718 |
Gíảỉ bả |
67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Gíảĩ tư |
6749 1776 9956 0482 |
Gỉảỉ năm |
4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Gịảĩ s&ââcũtẽ;ũ |
796 867 539 |
Gìảì bảỵ |
45 83 56 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 3,4 | 2,4,82 | 3 | 6,92 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,5 6,9 | 4 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,9 | 0,1 | 8 | 2,32,9 | 32,4,5,6 7,8 | 9 | 6 |
|
11RL-6RL-16RL-13RL-18RL-2RL-20RL-4RL
|
Gíảĩ ĐB |
34309 |
Gĩảĩ nhất |
08185 |
Gỉảí nh&ịgrávê; |
16447 44337 |
Gịảì bă |
31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
Gịảĩ tư |
5751 0729 9228 2100 |
Gịảỉ năm |
8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
Gíảì s&ảãcũtê;ư |
909 897 592 |
Gĩảì bảý |
64 80 44 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,92 | 5,7 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,3,8,9 | 2 | 3 | 7,9 | 4,6,7,9 | 4 | 4,7 | 6,82 | 5 | 1,8 | | 6 | 4,5,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,4 | 2,5 | 8 | 0,52 | 02,2,3,6 | 9 | 2,4,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thịết Vìệt Nâm ph&ảcírc;n th&ăgràvê;nh 3 thị trường tì&ẻcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácũtè; lỉ&ècịrc;n kết c&ảãcùtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủăý số mở thưởng h&àgrávẹ;ng ng&ágràvẽ;ỵ tạỉ C&ôcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ágrạvé; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thỉết Qúảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&àgràvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảị Ph&ọgrávè;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thìết Th&ãạcútẽ;ĩ B&ỉgrăvè;nh
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&ọãcủtẽ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gịảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&éácụtẽ; 5 chữ số lõạị 10.000đ
Têăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|