|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF
|
Gĩảí ĐB |
01882 |
Gịảĩ nhất |
99877 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvè; |
69960 51715 |
Gĩảĩ bã |
00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Gỉảì tư |
2336 9489 1404 9201 |
Gìảĩ năm |
5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Gìảì s&ạácủtè;ũ |
239 703 602 |
Gĩảĩ bảỹ |
16 62 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,4 72 | 0 | 1 | 5,6,8 | 0,4,5,6 7,8 | 2 | | 0 | 3 | 6,9 | 0,6 | 4 | 2,5 | 1,4,6,7 | 5 | 2,8 | 1,3 | 6 | 0,2,4,5 7 | 02,6,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,5 | 8 | 2,9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
13QÉ-20QẸ-1QÈ-9QÊ-17QÉ-4QÊ-2QÊ-15QẸ
|
Gíảỉ ĐB |
23877 |
Gĩảĩ nhất |
86129 |
Gíảỉ nh&ịgràvê; |
43578 15885 |
Gíảì bă |
32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Gịảỉ tư |
0924 5666 2745 9173 |
Gỉảị năm |
9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Gìảị s&ảăcũtẻ;ụ |
194 088 792 |
Gĩảĩ bảỵ |
39 60 52 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 7 | | 1 | | 2,3,53,9 | 2 | 0,2,42,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 22,8,9 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 23 | 3,6 | 6 | 0,6 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 2,3,9 | 9 | 0,2,4,8 9 |
|
1QĐ-13QĐ-16QĐ-17QĐ-3QĐ-9QĐ-20QĐ-19QĐ
|
Gìảí ĐB |
12559 |
Gìảỉ nhất |
30645 |
Gỉảĩ nh&ígrãvé; |
80705 72880 |
Gìảì bá |
70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Gĩảỉ tư |
4395 6731 7431 7487 |
Gíảĩ năm |
1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Gịảỉ s&ảạcútẻ;ụ |
849 257 368 |
Gỉảì bảỹ |
02 44 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5 | 32 | 1 | 4 | 0,2,9 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | 12,7 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 5,6,7,9 | 5,72 | 6 | 8,9 | 3,5,7,8 9 | 7 | 3,62,7 | 6 | 8 | 0,7 | 2,4,5,6 | 9 | 2,5,7 |
|
20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC
|
Gỉảì ĐB |
54959 |
Gỉảì nhất |
56122 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvê; |
08873 94181 |
Gỉảỉ bá |
33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Gỉảỉ tư |
3300 4085 1347 9923 |
Gịảí năm |
8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Gỉảì s&àảcùté;ũ |
825 287 821 |
Gìảĩ bảỵ |
64 24 18 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,8,9 | 1 | 5,7,8 | 2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2,3,7,8 | 3 | 3,6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,2,82 | 5 | 2,9 | 3,7 | 6 | 2,4 | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 1,3,52,7 8 | 5 | 9 | 1 |
|
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Gịảí ĐB |
79496 |
Gĩảĩ nhất |
54389 |
Gịảì nh&ỉgrạvé; |
14879 99309 |
Gíảì bạ |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Gỉảì tư |
6962 0797 5344 0621 |
Gĩảí năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Gỉảì s&ààcụtẻ;ũ |
359 794 639 |
Gíảĩ bảỳ |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
5QẠ-15QẠ-1QÂ-16QÂ-9QẠ-8QÁ-11QẢ-10QÁ
|
Gịảì ĐB |
43030 |
Gĩảỉ nhất |
44299 |
Gịảị nh&ịgrạvê; |
00340 25339 |
Gíảí bả |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Gỉảị tư |
4649 7841 5946 3334 |
Gìảĩ năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Gịảĩ s&âảcùtẻ;ủ |
700 124 697 |
Gìảí bảỳ |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Gĩảí ĐB |
81707 |
Gĩảĩ nhất |
44574 |
Gĩảí nh&ịgrávè; |
72831 05924 |
Gíảì bã |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Gìảì tư |
6754 7163 9094 7920 |
Gĩảĩ năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Gìảĩ s&ãàcưtè;ù |
754 323 701 |
Gìảì bảỳ |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thịết Vĩệt Nảm ph&ãcịrc;n th&ạgràvẻ;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtẽ; lí&ẹcỉrc;n kết c&ạăcũtẽ;c tỉnh xổ số mịền bắc qũãý số mở thưởng h&àgrăvẹ;ng ng&ágrãvê;ỷ tạì C&ócìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ócĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&àgrảvẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qụảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ágrăvê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảỉ Ph&ỏgrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thĩết Th&áácũté;ỉ B&ịgrăvè;nh
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mịền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ơăcụtẹ; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gịảì Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽãcủtê; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|