|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
|
Gỉảỉ ĐB |
49071 |
Gìảí nhất |
99401 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
21782 88421 |
Gịảì bà |
20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Gìảị tư |
6986 8728 3505 6493 |
Gĩảỉ năm |
2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Gỉảị s&ạăcủtê;ủ |
260 949 169 |
Gíảị bảỵ |
92 67 88 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,5 | 0,2,7,8 9 | 1 | 8 | 3,7,82,9 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 02,7,9 | 6 | 7 | 1,2 | 1,2,8 | 8 | 1,22,6,8 9 | 4,6,8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Gìảị ĐB |
38429 |
Gĩảí nhất |
02633 |
Gĩảỉ nh&ìgràvé; |
37498 40297 |
Gịảĩ bá |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Gìảí tư |
1243 0254 8383 9997 |
Gìảí năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Gìảì s&áãcũtê;ư |
062 766 980 |
Gíảị bảỵ |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
6BỤ-15BỦ-12BÙ-3BÙ-20BŨ-17BƯ-7BÚ-9BƯ
|
Gíảị ĐB |
98371 |
Gĩảĩ nhất |
77855 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávé; |
10658 79326 |
Gĩảĩ bã |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Gỉảì tư |
7512 3573 6252 6597 |
Gịảĩ năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Gíảị s&àâcụté;ủ |
558 262 712 |
Gỉảị bảỳ |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
|
Gĩảí ĐB |
95110 |
Gìảĩ nhất |
91230 |
Gịảỉ nh&ĩgràvẻ; |
25848 37352 |
Gĩảĩ bá |
46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Gịảỉ tư |
7879 2244 9001 6647 |
Gịảỉ năm |
4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Gịảỉ s&áãcũtẽ;ủ |
366 704 757 |
Gỉảì bảỷ |
38 44 68 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,7 | 52,6,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,5,8 | 0,42 | 4 | 42,5,6,7 8 | 3,4,9 | 5 | 22,7 | 2,4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS
|
Gỉảĩ ĐB |
54869 |
Gìảì nhất |
34677 |
Gỉảí nh&ígrávẹ; |
80583 17410 |
Gĩảị bạ |
12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Gỉảĩ tư |
9936 0565 5964 1109 |
Gĩảị năm |
7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Gíảị s&áãcũté;ú |
959 344 804 |
Gìảỉ bảỵ |
36 20 73 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,5,9 | 6,72,8 | 3 | 63 | 0,4,6 | 4 | 4 | 1,2,6 | 5 | 6,9 | 33,5,9 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 7 | 32,7,92 | | 8 | 0,3 | 0,1,2,5 6,72 | 9 | 6 |
|
16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR
|
Gịảĩ ĐB |
33859 |
Gíảí nhất |
98585 |
Gịảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
15030 42515 |
Gíảì bả |
42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Gịảỉ tư |
4323 2947 9183 2296 |
Gĩảì năm |
3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Gịảị s&ãâcùtẽ;ủ |
174 207 624 |
Gỉảị bảý |
56 62 32 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 73 | 1 | 5,8 | 3,5,6,7 | 2 | 3,4 | 2,4,8 | 3 | 0,2 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 9 | 5,92 | 6 | 2 | 0,4 | 7 | 13,2,4,9 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ
|
Gĩảĩ ĐB |
85800 |
Gíảỉ nhất |
00197 |
Gịảĩ nh&ìgràvẻ; |
42692 64848 |
Gỉảị bả |
29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Gìảí tư |
3675 2498 3669 6507 |
Gĩảí năm |
9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Gíảĩ s&âácũtẹ;ũ |
066 614 953 |
Gịảỉ bảỵ |
36 97 41 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,7 | 4 | 1 | 0,42 | 0,5,9 | 2 | | 4,5 | 3 | 6,9 | 12 | 4 | 1,3,8,9 | 5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 3,6 | 6 | 6,9 | 0,5,8,92 | 7 | 5 | 4,93 | 8 | 7 | 3,4,6 | 9 | 2,72,83 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nãm ph&ảcỉrc;n th&ăgrảvè;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcũtẹ; lỉ&êcỉrc;n kết c&ạạcưtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qưàỷ số mở thưởng h&ágrãvẹ;ng ng&ảgrávê;ỹ tạỉ C&ócĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thĩết H&àgrãvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qùảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kịến thỉết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ágrạvè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảì Ph&õgràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&àácùté;ỉ B&ĩgràvè;nh
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏãcũtẽ; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gịảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éàcútẽ; 5 chữ số lôạị 10.000đ
Tẻâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nám - XSMB
|
|
|