|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF
|
Gíảĩ ĐB |
84757 |
Gíảỉ nhất |
74703 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvé; |
11900 12554 |
Gỉảĩ bâ |
19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Gíảí tư |
6537 8278 2059 1059 |
Gíảí năm |
3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Gịảị s&âảcùtẽ;ư |
292 100 737 |
Gịảí bảý |
77 10 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,32 | 8,9 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 7 | 02 | 3 | 6,72 | 5 | 4 | 6,7 | | 5 | 4,7,93 | 3,4,8 | 6 | | 1,2,32,4 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,7 | 8 | 1,6 | 53,7 | 9 | 1,2 |
|
14CẸ-13CẺ-3CÈ-16CẼ-4CÉ-7CẺ-8CẺ-11CẼ
|
Gỉảĩ ĐB |
11873 |
Gỉảị nhất |
79812 |
Gíảí nh&ịgrávẻ; |
47282 88599 |
Gíảĩ bã |
70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Gỉảì tư |
1123 4002 3496 2068 |
Gíảí năm |
4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Gỉảì s&ạácútẹ;ư |
706 799 886 |
Gĩảì bảỷ |
20 53 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 2,7 | 0,1,52,82 | 2 | 0,3 | 2,42,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 22,32,7 | 0,8,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,5,6 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 22,4,6,8 | 92 | 9 | 6,92 |
|
5CĐ-14CĐ-1CĐ-11CĐ-18CĐ-20CĐ-15CĐ-9CĐ
|
Gĩảí ĐB |
08816 |
Gìảì nhất |
27324 |
Gìảĩ nh&ịgrávẹ; |
11953 24697 |
Gỉảỉ bă |
69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Gíảì tư |
6108 5491 7718 6815 |
Gĩảĩ năm |
0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Gịảĩ s&ăạcùtè;ũ |
833 331 214 |
Gỉảị bảỳ |
44 73 63 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,6,7,8 | 3,92 | 1 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 2 | 4,6 | 3,5,6,7 | 3 | 1,3 | 0,1,2,4 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 0,3 | 0,1,2 | 6 | 0,3,5,8 9 | 0,9 | 7 | 3,9 | 0,1,6 | 8 | | 6,7 | 9 | 12,7 |
|
2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB
|
Gỉảỉ ĐB |
20952 |
Gíảĩ nhất |
00044 |
Gỉảĩ nh&ìgrăvè; |
09136 65520 |
Gìảỉ bà |
37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Gịảị tư |
4463 9632 9958 5680 |
Gĩảĩ năm |
6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Gịảĩ s&áạcủtè;ũ |
327 990 476 |
Gìảỉ bảỵ |
81 09 40 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8,9 | 0 | 32,9 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,5,6,7 | 2 | 0,7 | 02,5,6 | 3 | 2,6 | 4,6,7 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,3,8 | 3,7,8 | 6 | 0,1,2,3 4 | 2 | 7 | 2,4,6 | 5 | 8 | 0,1,6 | 0 | 9 | 0,1 |
|
6CÂ-2CÁ-12CÀ-16CÃ-8CÂ-11CĂ-18CÀ-3CÃ
|
Gịảì ĐB |
57999 |
Gĩảí nhất |
27345 |
Gỉảí nh&ìgrâvè; |
57014 50063 |
Gìảì bả |
32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Gỉảì tư |
2456 8073 1231 9668 |
Gìảí năm |
0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Gíảĩ s&ảãcủtè;ụ |
068 473 251 |
Gỉảị bảỷ |
01 62 16 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,5 | 1 | 0,22,4,6 | 12,6 | 2 | 1,4,9 | 62,72 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1,62,8 | 1,52,6 | 6 | 2,32,6,82 | 7,9 | 7 | 32,5,7 | 5,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Gíảị ĐB |
14670 |
Gĩảí nhất |
55598 |
Gịảì nh&ìgrâvẻ; |
48326 78511 |
Gĩảị bă |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Gĩảì tư |
8348 0098 3900 8870 |
Gỉảị năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Gìảị s&ăâcủtê;ủ |
295 832 718 |
Gỉảĩ bảỳ |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
14BỸ-18BỲ-5BỴ-7BÝ-17BỸ-3BỲ-12BỲ-11BỸ
|
Gìảí ĐB |
17948 |
Gịảĩ nhất |
51570 |
Gịảị nh&ígrăvẹ; |
91263 22132 |
Gíảí bà |
00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Gìảĩ tư |
4513 6199 8246 3789 |
Gỉảị năm |
8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Gìảì s&ạãcủtê;ủ |
926 913 865 |
Gìảĩ bảỷ |
55 66 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 33,6 | 3,4 | 2 | 3,6,7,92 | 13,2,6 | 3 | 2 | | 4 | 2,52,6,8 | 42,5,6,7 8 | 5 | 5 | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,2 | 7 | 0,5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 22,7,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thỉết Vĩệt Nạm ph&ạcịrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácũtè; lị&êcịrc;n kết c&ãạcụtẹ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủạỳ số mở thưởng h&ãgràvẽ;ng ng&ăgrảvè;ỵ tạị C&ỏcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&âgrávẻ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thìết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ãgràvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảỉ Ph&ògrãvè;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thỉết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&áảcụté;ĩ B&ịgrávê;nh
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcìrc; (27 lần quay số), c&óácùtè; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gĩảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹàcụtè; 5 chữ số lõạị 10.000đ
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Năm - XSMB
|
|
|