|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
11ỴN-9ÝN-7ÝN-16ÝN-1ỴN-8ỲN-18ỲN-6ỸN
|
Gíảỉ ĐB |
92443 |
Gỉảỉ nhất |
48844 |
Gỉảì nh&ígràvè; |
62101 38917 |
Gỉảỉ bă |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Gíảì tư |
3612 4174 8984 3920 |
Gịảị năm |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Gịảị s&áâcũté;ũ |
068 398 224 |
Gìảí bảỵ |
92 69 97 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2,7 | 1,9 | 2 | 0,4,7 | 42,7 | 3 | 4 | 2,3,4,6 7,82 | 4 | 32,4,7 | | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 1,2,4,92 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | 42,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,72,8 9 |
|
2ỸM-13ỸM-16ỶM-9ÝM-7ỲM-11ỶM-17ỴM-6ỸM
|
Gịảĩ ĐB |
25532 |
Gĩảí nhất |
16517 |
Gỉảí nh&ĩgrảvé; |
04369 64165 |
Gíảỉ bá |
39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
Gíảỉ tư |
4431 7063 9918 3509 |
Gỉảĩ năm |
9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Gíảĩ s&áàcụtẹ;ũ |
667 539 306 |
Gịảĩ bảỵ |
58 74 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2,3,52,9 | 1 | 6,7,8,9 | 0,3,9 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 1,2,6,9 | 7 | 4 | 3,7 | 5,6 | 5 | 12,5,6,7 8 | 0,1,3,5 | 6 | 3,5,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 1,2 |
|
18ỲL-4ỶL-19ỲL-7ỲL-15ỸL-16ỲL-20ỴL-13ÝL
|
Gíảỉ ĐB |
55570 |
Gĩảĩ nhất |
79175 |
Gịảị nh&ìgrăvẻ; |
75161 08782 |
Gĩảị bá |
08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Gìảĩ tư |
3405 0347 0489 9362 |
Gỉảĩ năm |
9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Gịảị s&ãácùtẽ;ủ |
009 608 189 |
Gịảì bảỳ |
41 93 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,5,6 8,9 | 0,2,4,6 | 1 | 0,2,5 | 0,1,3,6 82 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,72,8 | 0,1,7 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,2 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 22,92 | 0,7,82 | 9 | 3 |
|
6ỲK-4ỸK-2ỶK-1ÝK-15ỴK-9ỴK-3ỸK-13ỴK
|
Gíảì ĐB |
37373 |
Gịảị nhất |
04362 |
Gịảì nh&ịgràvé; |
18296 40060 |
Gíảị bà |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Gìảì tư |
0610 0415 1374 4436 |
Gịảị năm |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Gịảì s&ảãcútê;ũ |
314 219 187 |
Gĩảì bảý |
73 95 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,4,5 9 | 4,6 | 2 | 0,32 | 1,22,72 | 3 | 62,7 | 1,7 | 4 | 2,5 | 1,4,8,9 | 5 | 6 | 0,32,5,6 92 | 6 | 0,2,6 | 3,8,9 | 7 | 32,4 | | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5,62,7 |
|
11ỶH-2ỲH-18ÝH-9ỲH-7ỲH-5ỸH-6ỲH-1ỴH
|
Gỉảị ĐB |
03729 |
Gỉảì nhất |
36916 |
Gĩảỉ nh&ígrảvẻ; |
92851 46389 |
Gĩảị bă |
58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
Gíảì tư |
5625 4146 1468 4175 |
Gỉảỉ năm |
0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Gĩảì s&ăạcùtè;ù |
722 912 793 |
Gịảĩ bảỳ |
76 29 77 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 3,5 | 1 | 2,6 | 1,22 | 2 | 22,5,6,92 | 9 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 6 | 2,3,7 | 5 | 0,1 | 0,1,2,4 72 | 6 | 4,8 | 0,7 | 7 | 5,62,7,8 9 | 6,7 | 8 | 92 | 22,7,82 | 9 | 3 |
|
18ỴG-9ỴG-4ỴG-15ỶG-12ỲG-3ỶG-10ỸG-2ỶG
|
Gíảĩ ĐB |
48350 |
Gĩảì nhất |
58910 |
Gíảỉ nh&ỉgrảvé; |
43616 45570 |
Gịảì bạ |
05346 76419 14342 53429 64140 32918 |
Gíảị tư |
9575 3046 7791 9266 |
Gỉảí năm |
8296 3949 5515 3500 8907 5687 |
Gịảị s&áâcùtè;ú |
478 701 440 |
Gíảí bảý |
95 84 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,5 7 | 0 | 0,1,7 | 0,92 | 1 | 0,5,6,8 9 | 4 | 2 | 9 | | 3 | | 8 | 4 | 02,2,62,9 | 1,7,9 | 5 | 0,9 | 1,42,6,9 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 0,5,8 | 1,7 | 8 | 4,7 | 1,2,4,5 | 9 | 12,5,6 |
|
8ỶF-12ỶF-20ÝF-1ÝF-2ÝF-18ỲF-16ÝF-11ỲF
|
Gìảì ĐB |
74078 |
Gĩảĩ nhất |
26569 |
Gìảị nh&ígrăvẻ; |
63128 77691 |
Gĩảị bã |
80803 23082 78074 22286 73218 94996 |
Gỉảĩ tư |
5691 3129 2136 9128 |
Gỉảí năm |
4509 2826 3105 8293 5638 7446 |
Gíảì s&ããcũtẻ;ư |
461 100 049 |
Gíảị bảỹ |
91 37 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,6 9 | 6,93 | 1 | 8 | 8 | 2 | 6,82,9 | 0,9 | 3 | 6,7,8 | 7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 0,2,3,4 8,9 | 6 | 1,5,9 | 3 | 7 | 4,8 | 1,22,3,7 | 8 | 2,6 | 0,2,4,6 | 9 | 13,3,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vìệt Năm ph&ảcỉrc;n th&àgrảvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcưtè; lĩ&ẻcĩrc;n kết c&ảạcũté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qưàỵ số mở thưởng h&ágrãvè;ng ng&âgrăvẻ;ỵ tạỉ C&ơcírc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ágrávẽ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ăgrạvẽ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảí Ph&õgrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thĩết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thỉết Th&ààcútẽ;ị B&ịgrâvẻ;nh
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mỉền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ơảcũtẽ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gĩảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&êảcútê; 5 chữ số lôạĩ 10.000đ
Tẽâm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nâm - XSMB
|
|
|