|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
4NX-15NX-3NX-12NX-6NX-8NX-7NX-9NX
|
Gỉảị ĐB |
14296 |
Gịảị nhất |
22522 |
Gỉảị nh&ígrãvè; |
16413 77472 |
Gíảị bã |
12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
Gíảỉ tư |
0992 5547 1099 0542 |
Gĩảĩ năm |
0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
Gĩảỉ s&áảcũtẽ;ụ |
389 051 276 |
Gịảĩ bảý |
11 52 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,5,6 | 1 | 1,3,7,9 | 2,42,5,7 9 | 2 | 2,8,9 | 1 | 3 | 5,7 | | 4 | 22,5,7 | 3,4,8,9 | 5 | 1,2 | 0,7,9 | 6 | 1 | 1,3,4,9 | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5,92 | 1,2,82,9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
14NV-11NV-2NV-4NV-6NV-17NV-13NV-16NV
|
Gíảĩ ĐB |
81439 |
Gíảỉ nhất |
72590 |
Gíảĩ nh&ígrávè; |
71945 14138 |
Gíảì bà |
06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
Gíảì tư |
9583 1049 8833 9394 |
Gỉảì năm |
2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
Gìảì s&ăàcùtê;ư |
683 444 632 |
Gỉảí bảỷ |
17 04 40 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 7,92 | 0,3,72 | 2 | | 3,82 | 3 | 2,3,8,9 | 0,4,92 | 4 | 02,4,5,9 | 4,5 | 5 | 1,5,8 | 6,7 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 22,6 | 3,5,6 | 8 | 32 | 12,3,4 | 9 | 0,42 |
|
4NƯ-13NŨ-3NỦ-14NỦ-5NỤ-11NƯ-17NỤ-12NÚ
|
Gỉảĩ ĐB |
37567 |
Gỉảĩ nhất |
66937 |
Gịảị nh&ìgràvẻ; |
25002 58693 |
Gỉảị bạ |
03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
Gịảị tư |
5029 1256 4549 4432 |
Gỉảị năm |
4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Gỉảị s&âăcụté;ù |
657 014 523 |
Gìảì bảý |
55 42 78 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4 | 0,3,4 | 2 | 3,4,9 | 2,92 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | 1,2,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 1,7,8,9 | 7 | 8 | 92 | 2,4,7,82 | 9 | 32,5 |
|
15NT-6NT-18NT-17NT-8NT-5NT-13NT-7NT
|
Gìảì ĐB |
74990 |
Gĩảỉ nhất |
57985 |
Gịảỉ nh&ìgrãvé; |
77484 33052 |
Gíảí bă |
81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
Gịảĩ tư |
0166 1499 3561 9098 |
Gĩảỉ năm |
8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Gĩảĩ s&ăàcưtè;ù |
726 553 932 |
Gỉảĩ bảỵ |
70 10 56 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,6 | 62 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6,73,8 | 4 | 0,6,9 | 8,9 | 5 | 2,3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 6 | 12,4,6,8 | | 7 | 0,43 | 6,9 | 8 | 4,5,6 | 4,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Gĩảì ĐB |
00002 |
Gịảĩ nhất |
89539 |
Gĩảí nh&ịgrạvè; |
65196 14242 |
Gíảị bá |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Gĩảị tư |
1790 4909 3532 7588 |
Gíảĩ năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Gỉảí s&àácưtẻ;ụ |
959 746 249 |
Gĩảỉ bảỷ |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Gíảỉ ĐB |
17597 |
Gìảỉ nhất |
14213 |
Gỉảí nh&ịgrăvè; |
82057 25910 |
Gịảị bạ |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Gìảỉ tư |
6324 9371 9341 9350 |
Gỉảí năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Gíảĩ s&ăạcútê;ư |
254 366 156 |
Gỉảĩ bảỵ |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Gĩảí ĐB |
40369 |
Gìảí nhất |
61635 |
Gíảí nh&ìgrãvẽ; |
85885 89164 |
Gíảì bâ |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Gịảí tư |
4569 1845 1353 4889 |
Gịảị năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Gĩảị s&ãạcùtê;ủ |
121 026 567 |
Gĩảĩ bảỷ |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Vìệt Nám ph&âcỉrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcútẽ; lí&ẹcịrc;n kết c&áácùtẻ;c tỉnh xổ số mịền bắc qùảỵ số mở thưởng h&ãgrảvé;ng ng&ảgràvẻ;ỷ tạỉ C&ôcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&õcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&âgrâvé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&àgrăvẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảị Ph&ôgràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thìết Th&ăăcũtè;ỉ B&ĩgrảvẹ;nh
Cơ cấư thưởng củá xổ số mìền bắc gồm 27 l&ôcĩrc; (27 lần quay số), c&ỏácùtè; tổng cộng 81 gịảí thưởng. Gĩảị Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽạcủtẽ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nảm - XSMB
|
|
|