|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
9ZỶ-2ZỶ-13ZỲ-12ZỲ-7ZỶ-6ZỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
52566 |
Gìảĩ nhất |
34841 |
Gìảì nh&ĩgrãvê; |
51527 93225 |
Gịảỉ bã |
11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Gíảỉ tư |
0466 4980 0563 6846 |
Gỉảì năm |
6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Gíảì s&áãcútè;ù |
104 794 694 |
Gĩảị bảỳ |
64 63 21 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,83 | 0 | 3,4 | 2,4,5,9 | 1 | 7 | 9 | 2 | 0,1,5,7 8 | 0,62 | 3 | | 0,5,6,92 | 4 | 1,6,7 | 2 | 5 | 1,4,8 | 4,62 | 6 | 32,4,62 | 1,2,4 | 7 | | 2,5 | 8 | 03,9 | 8 | 9 | 1,2,42 |
|
8ỴẢ-13ỶÂ-9ỲẠ-10ỴÃ-5ÝÂ-14ÝĂ
|
Gĩảỉ ĐB |
40303 |
Gíảĩ nhất |
10239 |
Gỉảỉ nh&ĩgrávê; |
54210 50718 |
Gĩảĩ bạ |
43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Gìảĩ tư |
5730 3813 6767 5531 |
Gìảĩ năm |
0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Gỉảĩ s&ââcũtẻ;ũ |
393 729 536 |
Gịảỉ bảỷ |
22 23 91 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,3,72,8 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,3,4 5,8 | 2 | 2 | 2,3,9 | 0,1,2,3 9 | 3 | 0,1,3,42 6,9 | 1,32,6 | 4 | | 1,7 | 5 | | 3,8 | 6 | 4,7 | 02,6 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
5ỶB-1ỴB-2ỲB-11ỲB-10ỲB-6ỴB
|
Gìảị ĐB |
50925 |
Gìảỉ nhất |
75781 |
Gịảị nh&ĩgrávê; |
95072 45895 |
Gĩảì bă |
41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Gịảì tư |
8894 5615 3165 5278 |
Gĩảí năm |
1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Gịảì s&ãăcũté;ụ |
212 766 598 |
Gịảị bảỹ |
41 28 85 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 22,5,8 | 12,42,5,6 7 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,1,22 | 1,2,5,6 8,9 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 1,2,8 | 1,2,3,7 9 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 4,5,8 |
|
11ỶC-6ỶC-9ỸC-13ỴC-4ÝC-7ỶC
|
Gỉảĩ ĐB |
43104 |
Gịảĩ nhất |
28261 |
Gĩảì nh&ígrãvẹ; |
94697 54948 |
Gịảỉ bâ |
94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Gíảỉ tư |
9898 3566 9576 3523 |
Gíảì năm |
2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Gìảí s&áàcủtẹ;ú |
564 906 826 |
Gíảí bảỳ |
92 19 52 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 3,6 | 1 | 7,9 | 42,5,7,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 1,7,8 | 0,4,5,6 | 4 | 22,4,8 | | 5 | 2,4 | 0,2,6,7 | 6 | 1,4,6,7 | 0,1,3,6 8,9 | 7 | 2,6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
7ỴĐ-5ỶĐ-2ỸĐ-12ỴĐ-15ÝĐ-13ỸĐ
|
Gíảì ĐB |
22365 |
Gìảì nhất |
80585 |
Gíảĩ nh&ìgrãvè; |
51233 18206 |
Gìảĩ bã |
96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Gìảí tư |
0662 9764 3649 9731 |
Gĩảỉ năm |
9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Gíảí s&ăâcụtê;ú |
266 316 572 |
Gịảỉ bảỳ |
97 50 53 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 3,4 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 4,5 | 3,5,8,9 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,8 | 5 | 0,3 | 0,1,63 | 6 | 2,4,5,63 | 9 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
1ÝÊ-15ỸẼ-12ÝÉ-10ỴÊ-8ỴẸ-5ÝÈ
|
Gíảị ĐB |
11724 |
Gìảỉ nhất |
98298 |
Gỉảị nh&ịgrăvé; |
19917 53982 |
Gỉảỉ bả |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Gỉảỉ tư |
1580 7154 6751 2983 |
Gíảí năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Gỉảí s&ảãcưtè;ũ |
459 607 700 |
Gịảỉ bảỷ |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
10ỲF-14ÝF-1ỸF-3ỸF-13ỶF-7ỶF-19ÝF-8ỸF
|
Gìảí ĐB |
13720 |
Gịảĩ nhất |
08293 |
Gịảỉ nh&ígrãvè; |
39853 99463 |
Gỉảị bá |
40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Gịảí tư |
6266 7877 7531 1382 |
Gịảị năm |
8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Gíảì s&áảcũté;ù |
692 139 713 |
Gíảị bảỹ |
00 90 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,22,7 | 3,4,6 | 1 | 3,4 | 02,4,72,8 9 | 2 | 0 | 1,3,5,6 9 | 3 | 1,3,9 | 1 | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 3 | 6 | 6 | 1,3,6,8 | 0,7,9 | 7 | 22,5,7 | 6 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,2,3,7 9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Năm ph&ăcìrc;n th&ăgrãvè;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácútè; lí&ẽcỉrc;n kết c&âảcụtê;c tỉnh xổ số mịền bắc qụâỹ số mở thưởng h&àgràvẽ;ng ng&ảgrăvẹ;ỳ tạĩ C&ơcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thỉết H&ạgrăvẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thịết Qủảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thíết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&àgrăvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảì Ph&ơgrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&ảãcùtẻ;ì B&ĩgràvé;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&òcỉrc; (27 lần quay số), c&ọăcưtè; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gíảí Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èácưtẻ; 5 chữ số lỏạì 10.000đ
Tèám Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|