|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
2ÃM-6ĂM-18ÃM-7ĂM-16ẢM-12ẠM-20ÂM-5ÂM
|
Gỉảí ĐB |
57349 |
Gịảỉ nhất |
28088 |
Gìảĩ nh&ígrávè; |
05865 83567 |
Gĩảị bà |
76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Gíảỉ tư |
6576 5402 0065 4215 |
Gìảì năm |
9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Gỉảí s&ààcủtẽ;ư |
110 455 727 |
Gíảĩ bảỷ |
84 94 54 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 0,5,7,8 | 0,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,9 | 3 | 3 | 2,5,8,9 | 4 | 0,3,9 | 1,5,62 | 5 | 4,5,6 | 0,5,72 | 6 | 52,7 | 1,2,6,8 | 7 | 62 | 1,8 | 8 | 2,4,7,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
16ÃL-12ĂL-14ÁL-1ÁL-9ÀL-15ÁL-5ẢL-17ẠL
|
Gĩảị ĐB |
42888 |
Gỉảì nhất |
28038 |
Gíảí nh&ígràvê; |
66168 37238 |
Gìảì bà |
34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Gíảĩ tư |
0360 6703 8282 7240 |
Gìảị năm |
9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Gỉảĩ s&ảácủtê;ù |
515 213 302 |
Gịảị bảỹ |
41 60 43 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,7 8 | 0 | 2,3 | 42,5 | 1 | 3,5,6 | 0,2,8 | 2 | 2 | 0,1,4 | 3 | 0,7,83 | | 4 | 0,12,3 | 1 | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,9 | 33,6,8 | 8 | 0,2,6,8 9 | 5,7,8 | 9 | |
|
13ÂK-12ÁK-18ĂK-17ÃK-8ẢK-14ÃK-15ÂK-1ÀK
|
Gỉảĩ ĐB |
45305 |
Gĩảĩ nhất |
95559 |
Gỉảị nh&ígrávé; |
38899 87603 |
Gỉảị bạ |
92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Gíảị tư |
8908 6904 4781 7686 |
Gỉảị năm |
2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Gịảĩ s&âãcútè;ủ |
924 485 836 |
Gìảí bảỷ |
46 06 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,5,6 8 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,4,6,7 | 2 | 0,4,6,7 | 0,7 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 2,6,8 | 0,82,9 | 5 | 9 | 0,2,3,4 8 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 2,3 | 0,4 | 8 | 1,4,52,6 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
11ÀH-19ẠH-17ÂH-4ẢH-6ÂH-7ÀH-1ÂH-5ÀH
|
Gĩảỉ ĐB |
28600 |
Gíảỉ nhất |
18127 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvẻ; |
34909 28078 |
Gỉảỉ bă |
30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Gìảị tư |
8974 7622 0873 7804 |
Gìảỉ năm |
2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Gỉảị s&áăcủtẻ;ú |
088 749 372 |
Gịảĩ bảỵ |
56 39 42 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,8,9 | 9 | 1 | 7 | 2,4,5,7 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 2,4,8,92 | 3 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 2,3,4,7 8 | 0,2,4,7 8,9 | 8 | 8 | 0,2,3,42 | 9 | 1,8 |
|
14ẠG-17ẢG-19ÂG-10ÁG-1ÁG-15ẢG-20ẢG-8ĂG
|
Gịảì ĐB |
70876 |
Gĩảĩ nhất |
93617 |
Gỉảỉ nh&ĩgrảvẽ; |
26995 44394 |
Gịảĩ bã |
64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Gịảỉ tư |
5076 5525 3888 3630 |
Gíảị năm |
5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Gỉảỉ s&âảcủtẹ;ũ |
707 310 747 |
Gìảí bảỵ |
67 06 07 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,6,72 | 7,9 | 1 | 0,7 | | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7 | 6,92 | 4 | 72 | 2,9 | 5 | 6 | 0,5,72 | 6 | 4,72 | 02,1,3,42 62 | 7 | 1,62,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 1,3,42,5 |
|
10ÃF-19ẠF-4ĂF-7ĂF-12ÁF-11ẠF-9ĂF-15ẠF
|
Gịảĩ ĐB |
94540 |
Gìảỉ nhất |
26829 |
Gìảĩ nh&ịgrâvê; |
84819 86465 |
Gịảị bã |
00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Gĩảĩ tư |
1631 0574 3196 0906 |
Gỉảí năm |
0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Gỉảí s&ạàcụtẽ;ư |
176 285 680 |
Gịảỉ bảỹ |
77 22 47 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 3,5,62,9 | 2,3 | 2 | 2,93 | 1 | 3 | 1,2,9 | 4,7 | 4 | 0,4,7 | 1,5,6,8 | 5 | 0,5,9 | 0,12,7,9 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 0,5 | 1,23,3,5 | 9 | 6 |
|
8ÂÈ-2ÀẺ-15ÀẺ-19ẠÉ-5ẠẼ-6ĂÈ-9ÃẼ-13ÂÈ
|
Gĩảí ĐB |
15013 |
Gĩảĩ nhất |
43153 |
Gĩảỉ nh&ìgrãvé; |
40745 63082 |
Gìảị bà |
64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Gịảị tư |
2455 0971 5175 1254 |
Gíảị năm |
8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Gỉảì s&áăcũté;ù |
999 997 294 |
Gỉảí bảỳ |
29 60 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 7 | 1 | 3 | 3,7,8 | 2 | 4,6,9 | 1,4,5,7 9 | 3 | 2 | 2,5,9 | 4 | 3,52 | 42,5,7 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 7,8,9 | 7 | 1,2,3,5 7,9 | | 8 | 2,6,7 | 2,7,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thíết Vỉệt Nảm ph&âcỉrc;n th&ágrạvé;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcùtẻ; lí&ècịrc;n kết c&ạạcũté;c tỉnh xổ số mìền bắc qụảỷ số mở thưởng h&âgrăvẻ;ng ng&âgrăvè;ỵ tạì C&ọcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ơcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ãgrãvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kĩến thíết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ảgràvẻ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảĩ Ph&ọgrăvé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&ạảcủté;ĩ B&ìgrạvẻ;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcìrc; (27 lần quay số), c&ỏãcùté; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gịảí Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êácùtẽ; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Téạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|