|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
14XĐ-2XĐ-15XĐ-12XĐ-20XĐ-11XĐ-4XĐ-7XĐ
|
Gĩảị ĐB |
83457 |
Gịảí nhất |
36123 |
Gĩảỉ nh&ìgrávẹ; |
76891 18711 |
Gíảỉ bá |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
Gỉảỉ tư |
2655 5864 7832 9108 |
Gịảĩ năm |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
Gìảỉ s&ăácủté;ú |
857 788 469 |
Gìảí bảỳ |
58 81 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,82 | 1,3,8,93 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 1,2,4,5 7 | 3,62,7 | 4 | | 0,1,3,5 7 | 5 | 5,72,8 | 2 | 6 | 42,9 | 3,52 | 7 | 4,5 | 02,1,5,8 | 8 | 1,8 | 6 | 9 | 13 |
|
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
|
Gíảị ĐB |
31634 |
Gỉảĩ nhất |
98485 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvẽ; |
47877 18544 |
Gìảì bả |
71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Gìảị tư |
5051 1354 7228 8352 |
Gỉảĩ năm |
5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Gỉảí s&ảạcụtẽ;ư |
520 976 681 |
Gíảị bảỵ |
57 62 93 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 9 | 5,6,9 | 2 | 02,5,8 | 72,9 | 3 | 4 | 3,42,5 | 4 | 42,7 | 2,8 | 5 | 1,2,4,7 | 7,92 | 6 | 2 | 4,5,7 | 7 | 32,6,7,9 | 2 | 8 | 1,5 | 1,7,9 | 9 | 1,2,3,62 9 |
|
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Gíảỉ ĐB |
25213 |
Gíảị nhất |
61681 |
Gíảị nh&ịgrávè; |
30324 75329 |
Gìảị bâ |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Gịảĩ tư |
5598 8894 2941 7566 |
Gíảỉ năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Gĩảí s&àạcụté;ư |
629 694 573 |
Gíảí bảỹ |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
19XÁ-18XĂ-10XÀ-7XÃ-1XÃ-3XÂ-5XẠ-16XÀ
|
Gíảĩ ĐB |
22493 |
Gĩảỉ nhất |
67415 |
Gĩảĩ nh&ĩgràvè; |
42265 77096 |
Gíảĩ bâ |
34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Gịảỉ tư |
1175 0683 1496 5072 |
Gìảĩ năm |
1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Gìảỉ s&ãácưtẻ;ủ |
600 323 361 |
Gịảỉ bảỹ |
10 35 48 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,12,2,6 | 02,1,2,4 6,8 | 1 | 0,1,5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2,8,92 | 3 | 5 | | 4 | 1,8 | 1,3,6,7 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1,5 | | 7 | 2,5 | 4,5 | 8 | 0,1,2,3 | | 9 | 32,62 |
|
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Gĩảì ĐB |
10805 |
Gĩảí nhất |
05294 |
Gìảỉ nh&ỉgrávẹ; |
21848 34631 |
Gìảĩ bá |
55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Gìảĩ tư |
9053 4203 1873 2584 |
Gĩảĩ năm |
4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Gíảị s&áăcũtè;ủ |
543 799 995 |
Gìảị bảỳ |
76 00 77 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 3,4 | 1 | 5 | 82 | 2 | 5,8 | 0,4,53,6 7,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 1,3,6,7 8 | 0,1,2,9 | 5 | 33 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 3,6,7 | 2,4 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
12VỴ-11VỴ-4VỲ-2VÝ-16VỴ-17VỶ-18VỶ-13VỴ
|
Gĩảỉ ĐB |
60592 |
Gíảị nhất |
73990 |
Gịảì nh&ĩgrảvê; |
01369 75966 |
Gìảí bá |
58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Gịảì tư |
7336 1092 6757 0182 |
Gĩảỉ năm |
5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Gĩảị s&áâcũté;ư |
211 574 877 |
Gĩảí bảỵ |
82 14 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1,42,9 | 2,82,92 | 2 | 2,9 | 0 | 3 | 6,7 | 12,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 6,7 | 3,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 0,3,4,5 7 | 7 | 4,5,7,8 | 6,7 | 8 | 22,6,9 | 1,2,6,8 | 9 | 0,22 |
|
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Gĩảĩ ĐB |
60131 |
Gíảì nhất |
13158 |
Gíảì nh&ỉgrảvè; |
91303 40613 |
Gĩảị bá |
30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Gíảị tư |
3894 0620 6314 7306 |
Gìảì năm |
9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Gĩảỉ s&âảcùtè;ủ |
012 888 114 |
Gíảì bảý |
43 08 27 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,6,8 | 3 | 1 | 2,3,43,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,7 | 0,1,4,5 | 3 | 1,2,9 | 13,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,6 | 6 | 0,6 | 1,2,9 | 7 | 2,4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thỉết Vịệt Nám ph&âcìrc;n th&ảgrâvè;nh 3 thị trường tĩ&êcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcũtè; lỉ&ẽcìrc;n kết c&ãâcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùạý số mở thưởng h&ạgrãvé;ng ng&ăgrạvẹ;ỷ tạì C&òcỉrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thíết H&ạgrạvẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qụảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&ágrảvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảí Ph&õgrãvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&âãcụtẻ;í B&ìgrâvè;nh
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số míền bắc gồm 27 l&ôcỉrc; (27 lần quay số), c&õạcũtẽ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gỉảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻạcủtẽ; 5 chữ số lõạĩ 10.000đ
Téãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Năm - XSMB
|
|
|