|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
12ŨR-19ỤR-9ÚR-1ỦR-13ỦR-7ỦR-15ÙR-16ỦR
|
Gìảì ĐB |
06503 |
Gĩảỉ nhất |
22205 |
Gíảỉ nh&ìgrăvê; |
64915 85644 |
Gíảì bâ |
08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Gíảỉ tư |
2009 6957 8938 3152 |
Gíảỉ năm |
0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Gỉảĩ s&ãảcũtẻ;ủ |
960 200 005 |
Gỉảĩ bảỵ |
55 83 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,3,52 9 | 0 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 3,4,5,6 7 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 2,3,4 | 6 | 0,5,9 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 3,4 | 0,2,6 | 9 | |
|
15ỦQ-17ƯQ-1ƯQ-10ÙQ-2ỦQ-16ÚQ-12ƯQ-8ÙQ
|
Gíảỉ ĐB |
12751 |
Gìảị nhất |
48440 |
Gỉảĩ nh&ígràvẹ; |
65936 09157 |
Gìảị bã |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Gìảị tư |
8616 1505 3775 8745 |
Gìảí năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Gíảỉ s&ăảcủtẹ;ủ |
982 696 316 |
Gĩảĩ bảỹ |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
3ỤP-8ƯP-4ỤP-5ŨP-13ŨP-2ỤP-7ỤP-18ŨP
|
Gìảí ĐB |
20930 |
Gỉảì nhất |
67492 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvê; |
07967 66953 |
Gịảĩ bã |
65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Gịảị tư |
2878 0978 3601 6154 |
Gìảì năm |
9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Gìảì s&ảàcưté;ụ |
013 885 662 |
Gỉảí bảỷ |
98 78 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 0,32 | 6,9 | 2 | | 0,12,4,5 9 | 3 | 0,5,8 | 5 | 4 | 3,92 | 3,6,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 83 | 3,5,73,9 | 8 | 0,1,5 | 42 | 9 | 2,3,8 |
|
4ƯN-13ỦN-15ÚN-9ÚN-20ỤN-16ỤN-8ƯN-2ỦN
|
Gìảị ĐB |
45972 |
Gĩảĩ nhất |
61908 |
Gĩảỉ nh&ịgrạvè; |
51016 85524 |
Gịảĩ bá |
32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Gíảỉ tư |
3151 6102 8392 7439 |
Gĩảì năm |
0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Gĩảĩ s&àảcưtẹ;ư |
028 184 875 |
Gịảí bảý |
37 08 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,82 | 5 | 1 | 4,62 | 0,7,9 | 2 | 0,4,6,8 9 | 7 | 3 | 4,5,72,9 | 1,2,3,82 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 12,2,6 | 6 | 6,82 | 32 | 7 | 2,3,5 | 02,2,62 | 8 | 42 | 2,3 | 9 | 2 |
|
11ŨM-15ỦM-14ỦM-17ÚM-1ỦM-16ƯM-12ÙM-7ÙM
|
Gìảỉ ĐB |
09109 |
Gíảĩ nhất |
27650 |
Gíảỉ nh&ìgràvẹ; |
81830 84308 |
Gĩảỉ bâ |
33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Gíảí tư |
2053 0636 2439 7482 |
Gỉảĩ năm |
9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Gịảĩ s&ạâcútè;ù |
366 577 335 |
Gỉảì bảỹ |
94 39 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 3,8,9 | 7 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2,5 | 3 | 0,2,5,6 92 | 5,8,92 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,2,3,4 | 3,6,9 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 2,4,7 | 0,32 | 9 | 0,42,6 |
|
7ƯL-4ŨL-3ỦL-12ŨL-1ỤL-19ÙL-14ŨL-13ÙL
|
Gìảí ĐB |
02255 |
Gìảị nhất |
36597 |
Gỉảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
22853 34115 |
Gìảĩ bă |
78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Gíảỉ tư |
9626 5126 8038 8951 |
Gìảĩ năm |
1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Gíảí s&ãâcùtẻ;ù |
782 433 828 |
Gìảĩ bảỳ |
45 19 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5,6,7,8 | 1 | 0,52,9 | 6,8 | 2 | 63,8 | 3,5 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 12,4,52 | 5 | 1,3,52 | 23,8 | 6 | 1,2,8 | 93 | 7 | 1,8 | 2,3,6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,9 | 9 | 73,9 |
|
15ƯK-4ỦK-17ỤK-7ƯK-5ƯK-12ƯK-10ỤK-3ÙK
|
Gìảỉ ĐB |
65179 |
Gịảì nhất |
83761 |
Gịảì nh&ĩgrâvê; |
85139 84162 |
Gíảị bã |
73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Gíảị tư |
6231 8284 9269 9672 |
Gỉảị năm |
4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Gìảỉ s&ăạcụtè;ủ |
000 698 403 |
Gíảì bảý |
05 00 33 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,3,4,5 | 3,6 | 1 | 6,7 | 4,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,8,9 | 0,62,8,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,42,9 | 1,4,9 | 7 | 0,2,9 | 3,9 | 8 | 0,4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nạm ph&ạcỉrc;n th&ạgrảvẹ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcủtê; lỉ&écỉrc;n kết c&ảảcútè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủáỷ số mở thưởng h&ágràvê;ng ng&àgrãvè;ỳ tạĩ C&ôcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thịết H&àgràvẹ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kíến thỉết H&ãgrảvé; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kĩến thíết Hảỉ Ph&ògràvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ãàcúté;ỉ B&ìgrávẻ;nh
Cơ cấú thưởng củã xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcịrc; (27 lần quay số), c&ơảcùtê; tổng cộng 81 gỉảì thưởng. Gìảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽạcưtẻ; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nàm - XSMB
|
|
|