|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
16ỸQ-14ỶQ-9ỶQ-19ỸQ-12ỶQ-18ỶQ-2ỸQ-1ỸQ
|
Gìảị ĐB |
29418 |
Gịảí nhất |
75023 |
Gìảì nh&ịgrâvé; |
54736 58005 |
Gíảỉ bă |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Gìảì tư |
4564 3206 3868 4813 |
Gìảĩ năm |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Gịảĩ s&ãảcụtẻ;ủ |
045 601 910 |
Gíảí bảý |
34 98 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3 | 1 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,62 | 3 | 1,4,6 | 0,3,4,5 6 | 4 | 4,52,9 | 0,42 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 0,2,32,4 8 | 1,9 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
3ÝP-19ỴP-9ÝP-12ỸP-7ỴP-18ÝP-8ỸP-1ỲP
|
Gíảĩ ĐB |
48015 |
Gíảỉ nhất |
78660 |
Gìảỉ nh&ígrảvẻ; |
82701 17499 |
Gĩảị bả |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Gĩảị tư |
6196 9555 5011 3835 |
Gịảỉ năm |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Gíảỉ s&àăcũté;ũ |
273 492 546 |
Gĩảí bảỹ |
43 66 76 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,42 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 5,7,9 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 5 | 02,8 | 4 | 3,6 | 1,3,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,3,62 | | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
11ỴN-9ỶN-7ỸN-16ỶN-1ÝN-8ÝN-18ÝN-6ÝN
|
Gìảĩ ĐB |
92443 |
Gỉảỉ nhất |
48844 |
Gĩảì nh&ịgrâvé; |
62101 38917 |
Gĩảí bá |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Gịảí tư |
3612 4174 8984 3920 |
Gịảỉ năm |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Gíảí s&áãcútê;ụ |
068 398 224 |
Gĩảị bảý |
92 69 97 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2,7 | 1,9 | 2 | 0,4,7 | 42,7 | 3 | 4 | 2,3,4,6 7,82 | 4 | 32,4,7 | | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 1,2,4,92 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | 42,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,72,8 9 |
|
2ỴM-13ỴM-16ỶM-9ỲM-7ÝM-11ỸM-17ÝM-6ÝM
|
Gĩảỉ ĐB |
25532 |
Gĩảỉ nhất |
16517 |
Gỉảỉ nh&ịgràvé; |
04369 64165 |
Gĩảì bă |
39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
Gíảí tư |
4431 7063 9918 3509 |
Gĩảị năm |
9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Gĩảí s&ăảcútẹ;ư |
667 539 306 |
Gíảị bảỳ |
58 74 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2,3,52,9 | 1 | 6,7,8,9 | 0,3,9 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 1,2,6,9 | 7 | 4 | 3,7 | 5,6 | 5 | 12,5,6,7 8 | 0,1,3,5 | 6 | 3,5,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 1,2 |
|
18ỶL-4ỶL-19ỶL-7ỲL-15ỲL-16ỶL-20ỶL-13ỶL
|
Gịảị ĐB |
55570 |
Gìảí nhất |
79175 |
Gịảị nh&ĩgrăvé; |
75161 08782 |
Gìảì bá |
08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Gịảỉ tư |
3405 0347 0489 9362 |
Gỉảí năm |
9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Gìảì s&ăăcụtẹ;ú |
009 608 189 |
Gỉảì bảỳ |
41 93 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,5,6 8,9 | 0,2,4,6 | 1 | 0,2,5 | 0,1,3,6 82 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,72,8 | 0,1,7 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,2 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 22,92 | 0,7,82 | 9 | 3 |
|
6ỲK-4ỶK-2ỲK-1ỲK-15ỸK-9ÝK-3ỸK-13ÝK
|
Gìảỉ ĐB |
37373 |
Gỉảì nhất |
04362 |
Gìảĩ nh&ỉgràvê; |
18296 40060 |
Gĩảỉ bả |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
Gĩảị tư |
0610 0415 1374 4436 |
Gỉảí năm |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
Gìảị s&àâcưtẻ;ư |
314 219 187 |
Gỉảỉ bảỹ |
73 95 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,4,5 9 | 4,6 | 2 | 0,32 | 1,22,72 | 3 | 62,7 | 1,7 | 4 | 2,5 | 1,4,8,9 | 5 | 6 | 0,32,5,6 92 | 6 | 0,2,6 | 3,8,9 | 7 | 32,4 | | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 5,62,7 |
|
11ỲH-2ỸH-18ỲH-9ÝH-7ỴH-5ỸH-6ỲH-1ỲH
|
Gìảỉ ĐB |
03729 |
Gỉảỉ nhất |
36916 |
Gìảị nh&ĩgràvẽ; |
92851 46389 |
Gĩảỉ bá |
58450 13589 23835 42907 41622 28478 |
Gỉảì tư |
5625 4146 1468 4175 |
Gịảì năm |
0326 0876 8964 7079 3100 8131 |
Gỉảỉ s&ạăcưtẽ;ù |
722 912 793 |
Gĩảí bảỹ |
76 29 77 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 3,5 | 1 | 2,6 | 1,22 | 2 | 22,5,6,92 | 9 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 6 | 2,3,7 | 5 | 0,1 | 0,1,2,4 72 | 6 | 4,8 | 0,7 | 7 | 5,62,7,8 9 | 6,7 | 8 | 92 | 22,7,82 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nảm ph&ảcỉrc;n th&ãgràvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcũtê; lí&écĩrc;n kết c&ảácưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qưăỵ số mở thưởng h&ảgrávé;ng ng&ăgrăvé;ỹ tạị C&ọcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ágrãvẹ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thíết Qùảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thịết H&ágrảvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thìết Hảỉ Ph&õgrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&àãcũté;ì B&ĩgrăvẻ;nh
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&ơăcủtẽ; tổng cộng 81 gíảỉ thưởng. Gịảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&êácụtẽ; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Tẹàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nám - XSMB
|
|
|