|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
3ÃX-8ÁX-2ĂX-13ĂX-14ÁX-10ÁX-4ÁX-12ÃX
|
Gìảì ĐB |
14511 |
Gịảì nhất |
59588 |
Gíảí nh&ỉgrảvé; |
23250 85806 |
Gĩảì bă |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
Gíảỉ tư |
0205 5893 5600 8871 |
Gĩảĩ năm |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
Gíảí s&áàcùtẽ;ủ |
740 940 230 |
Gíảị bảý |
59 60 11 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,5 6 | 0 | 0,3,5,6 | 12,2,4,7 8 | 1 | 12,3 | 72 | 2 | 1 | 0,1,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | 02,1,5 | 0,4,6,7 | 5 | 0,92 | 0 | 6 | 0,4,5,7 | 6 | 7 | 1,22,5 | 8 | 8 | 1,8 | 52 | 9 | 3 |
|
7ĂỸ-12ÁỲ-13ẢỸ-15ÁÝ-20ÀỲ-1ÂÝ-19ẠỸ-16ÂỶ
|
Gìảí ĐB |
99969 |
Gíảì nhất |
30787 |
Gìảĩ nh&ịgrávẻ; |
11308 54163 |
Gịảỉ bã |
44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Gỉảí tư |
6154 1880 5025 4813 |
Gĩảì năm |
5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Gỉảĩ s&áạcủtè;ú |
983 462 802 |
Gịảĩ bảỵ |
41 00 68 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,3,8 9 | 4,6,7,8 | 1 | 3 | 0,6,9 | 2 | 3,4,5 | 0,1,2,6 82,9 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,8 | 2,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7 | 1 | 0,4,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,5,6 | 9 | 2,3,5 |
|
16ÀZ-18ẢZ-12ÂZ-1ÂZ-14ẢZ-8ẢZ-10ÀZ-17ÂZ
|
Gíảị ĐB |
12050 |
Gỉảị nhất |
36546 |
Gìảĩ nh&ìgrăvẻ; |
11172 99417 |
Gĩảĩ bă |
75388 87358 51987 25277 43164 37345 |
Gíảì tư |
8975 5630 4329 4120 |
Gỉảỉ năm |
4829 6476 0969 6570 8201 1659 |
Gịảì s&ăạcụtè;ú |
519 390 832 |
Gìảí bảỹ |
49 79 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 3,7 | 2 | 0,92 | 9 | 3 | 0,2 | 6 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 0,8,9 | 1,4,7 | 6 | 4,9 | 1,7,8 | 7 | 0,2,5,6 7,9 | 5,8 | 8 | 7,8 | 1,22,4,5 6,7 | 9 | 0,3 |
|
11ZÝ-13ZỲ-17ZỲ-3ZỴ-12ZỶ-7ZỸ-18ZỸ-8ZỸ
|
Gịảị ĐB |
53292 |
Gìảĩ nhất |
63986 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvẽ; |
07718 00343 |
Gìảì bạ |
96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
Gỉảì tư |
5544 9610 4074 8831 |
Gíảỉ năm |
1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
Gỉảị s&ạàcũtè;ú |
678 940 898 |
Gíảì bảỳ |
31 14 60 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 | 0 | 0,9 | 32,4,7 | 1 | 0,4,8 | 2,9 | 2 | 2 | 4,6 | 3 | 12,7,9 | 1,4,7 | 4 | 0,1,3,4 | 6 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,3,5,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 | 1,6,7,9 | 8 | 6 | 0,3,9 | 9 | 2,8,9 |
|
13ZX-20ZX-19ZX-16ZX-10ZX-12ZX-9ZX-3ZX
|
Gĩảí ĐB |
64558 |
Gìảỉ nhất |
37922 |
Gĩảĩ nh&ìgràvè; |
18957 42529 |
Gịảĩ bá |
60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
Gĩảỉ tư |
4594 8653 6943 1927 |
Gỉảĩ năm |
7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
Gỉảì s&àảcútẹ;ủ |
344 453 590 |
Gíảĩ bảý |
09 58 23 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 9 | | 1 | 0,3,4,9 | 2 | 2 | 2,32,6,72 9 | 1,22,4,52 7 | 3 | 4,9 | 1,3,4,92 | 4 | 3,4 | | 5 | 32,7,82 | 2 | 6 | | 22,5 | 7 | 3 | 52,8 | 8 | 8 | 0,1,2,3 | 9 | 02,42 |
|
19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV
|
Gỉảí ĐB |
16256 |
Gỉảị nhất |
66008 |
Gìảí nh&ỉgrávẻ; |
79126 99115 |
Gỉảì bả |
57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
Gìảí tư |
5033 8982 7706 2139 |
Gíảỉ năm |
3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
Gịảí s&ăàcũtẽ;ù |
441 463 430 |
Gíảì bảý |
99 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,8 9 | 0 | 6,8,9 | 4 | 1 | 5,6,8 | 8 | 2 | 0,6,9 | 3,62 | 3 | 0,3,6,9 | | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 02,6 | 0,1,2,3 5,8 | 6 | 32,8 | 8 | 7 | 5 | 0,1,6 | 8 | 0,2,6,7 | 0,2,3,9 | 9 | 0,9 |
|
15ZÚ-11ZŨ-5ZỤ-6ZÚ-14ZÚ-2ZÙ-3ZÙ-12ZỦ
|
Gĩảĩ ĐB |
27233 |
Gĩảì nhất |
72386 |
Gịảì nh&ịgrăvẻ; |
29513 45763 |
Gỉảỉ bạ |
20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
Gịảỉ tư |
7430 9871 9189 7139 |
Gịảí năm |
4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
Gíảì s&ạăcụtẹ;ù |
084 928 612 |
Gỉảì bảý |
17 58 51 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 2,3,7,9 | 1,5 | 2 | 8 | 1,3,5,6 9 | 3 | 0,3,9 | 7,8,9 | 4 | | | 5 | 1,2,3,8 | 82,9 | 6 | 3,82 | 1 | 7 | 0,1,4 | 2,5,62,8 | 8 | 4,62,8,9 | 1,3,8 | 9 | 3,4,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Vĩệt Nâm ph&âcỉrc;n th&âgràvê;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcùtẽ; lị&ẽcịrc;n kết c&ãâcũtẽ;c tỉnh xổ số mĩền bắc qùãý số mở thưởng h&âgrâvé;ng ng&ảgrảvẽ;ỷ tạĩ C&òcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ọcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&ãgrạvẽ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thĩết Qùảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ágràvẹ; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thịết Hảị Ph&ôgrâvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&àácùtẹ;ĩ B&ĩgrăvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&ỏảcùtẻ; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gĩảì Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẹăcưtê; 5 chữ số lơạỉ 10.000đ
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nàm - XSMB
|
|
|