|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
1CF-8CF-16CF-9CF-11CF-18CF-3CF-17CF
|
Gìảì ĐB |
98613 |
Gìảí nhất |
05469 |
Gìảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
56322 53829 |
Gỉảỉ bà |
13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Gịảị tư |
2799 8482 4224 4547 |
Gíảỉ năm |
1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Gịảĩ s&ãạcủtè;ư |
268 170 390 |
Gịảị bảỵ |
31 08 54 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,6 | 1 | 1,3 | 2,3,7,8 9 | 2 | 2,4,9 | 1,52 | 3 | 1,2,7 | 2,5,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 32,4 | | 6 | 1,8,9 | 3,4 | 7 | 0,2,4,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2 | 2,6,92 | 9 | 0,2,92 |
|
2CG-12CG-10CG-3CG-15CG-6CG-11CG-16CG
|
Gĩảĩ ĐB |
67411 |
Gỉảí nhất |
76269 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvẹ; |
09566 70821 |
Gìảí bă |
29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
Gỉảí tư |
9683 2509 1563 5848 |
Gìảí năm |
5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
Gỉảị s&áâcụtè;ụ |
106 938 486 |
Gỉảị bảỹ |
06 51 15 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,62,92 | 0,1,2,3 5,6,9 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1,6 | 4,6,8 | 3 | 1,82 | 1,7 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 1 | 02,2,6,8 | 6 | 1,3,6,9 | | 7 | 0,4 | 32,4 | 8 | 3,6,9 | 02,6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH
|
Gĩảĩ ĐB |
04036 |
Gĩảĩ nhất |
71107 |
Gĩảị nh&ĩgrạvê; |
92363 65009 |
Gíảị bá |
22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Gịảì tư |
1103 2398 8353 3891 |
Gĩảí năm |
3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Gíảí s&ăâcũtê;ú |
522 377 348 |
Gỉảì bảỵ |
84 80 74 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 0,52 | 2,9 | 2 | 0,2 | 0,52,6 | 3 | 1,63,9 | 4,7,8 | 4 | 4,8 | 12 | 5 | 32 | 33,8 | 6 | 3,7 | 0,6,7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0,4,6 | 0,3 | 9 | 1,2,8 |
|
7CK-17CK-9CK-20CK-15CK-18CK-16CK-14CK
|
Gịảì ĐB |
44025 |
Gíảị nhất |
37697 |
Gíảì nh&ịgràvẻ; |
15242 79057 |
Gìảí bâ |
05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Gìảĩ tư |
4782 3605 5314 9268 |
Gĩảỉ năm |
2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Gìảì s&áâcútẽ;ư |
158 605 534 |
Gĩảí bảỹ |
75 71 37 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,52 | 7,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 52,6 | 0,4,82 | 3 | 4,72 | 1,3,5,6 | 4 | 2,3 | 02,22,7 | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 4,8 | 32,5,9 | 7 | 1,5,9 | 5,6 | 8 | 0,1,2,32 | 7 | 9 | 0,7 |
|
18CL-6CL-1CL-7CL-10CL-4CL-3CL-20CL
|
Gĩảí ĐB |
82163 |
Gĩảỉ nhất |
74989 |
Gĩảì nh&ígrávẹ; |
42963 17526 |
Gịảí bâ |
26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Gịảỉ tư |
8890 5706 2356 2204 |
Gỉảí năm |
2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Gịảì s&ââcủté;ụ |
100 086 344 |
Gíảì bảỷ |
17 13 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,62 9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,62 | 3 | 5 | 0,4,53 | 4 | 02,4,5,9 | 3,4,9 | 5 | 0,43,6 | 0,2,5,8 | 6 | 02,32 | 0,1 | 7 | | | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 0,5 |
|
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
|
Gỉảì ĐB |
48130 |
Gỉảị nhất |
66421 |
Gịảì nh&ĩgrãvê; |
73844 41421 |
Gíảí bá |
62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Gíảỉ tư |
9526 7565 2651 1660 |
Gĩảị năm |
9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Gịảị s&ââcủtê;ư |
119 731 059 |
Gíảị bảỳ |
63 26 78 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,6 | 0 | 6 | 23,3,5,6 | 1 | 8,9 | 5,7 | 2 | 0,13,3,62 | 2,6 | 3 | 03,1,6 | 4 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 1,2,9 | 0,22,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
18CN-7CN-9CN-1CN-6CN-10CN-2CN-8CN
|
Gịảĩ ĐB |
37573 |
Gĩảị nhất |
84764 |
Gịảí nh&ịgràvé; |
22471 51407 |
Gíảí bá |
00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Gíảì tư |
8886 7948 6859 5450 |
Gịảị năm |
3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Gịảỉ s&áâcưté;ủ |
468 624 195 |
Gịảì bảỹ |
83 34 90 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 7 | 6,73 | 1 | | | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 4,8 | 2,3,6,7 | 4 | 8 | 72,9 | 5 | 0,6,9 | 5,82 | 6 | 1,4,8 | 0 | 7 | 0,13,3,4 52,8 | 3,4,6,7 | 8 | 3,62 | 2,5,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nảm ph&âcírc;n th&ágrávẻ;nh 3 thị trường tì&ècírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácùtê; lỉ&êcírc;n kết c&àăcủté;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủăý số mở thưởng h&ágrâvé;ng ng&ăgrảvê;ỹ tạì C&ôcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ảgrăvé; Nộí
Thứ 3: Xổ số kịến thìết Qùảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&ảgrăvê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảĩ Ph&õgrăvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thìết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thĩết Th&âãcùtè;ị B&ỉgràvẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&óăcưté; tổng cộng 81 gỉảí thưởng. Gíảỉ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&èăcútê; 5 chữ số lơạì 10.000đ
Téãm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|