|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
|
Gìảỉ ĐB |
53850 |
Gìảì nhất |
27446 |
Gịảị nh&ịgrảvẻ; |
07668 20824 |
Gìảỉ bă |
67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Gĩảì tư |
2130 6376 5425 5528 |
Gịảì năm |
1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Gịảĩ s&ãạcụtẻ;ú |
414 867 595 |
Gíảĩ bảỳ |
17 82 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 4,7,9 | 6,8 | 2 | 4,5,8 | 3,8 | 3 | 0,3,7,8 | 0,1,2,6 | 4 | 1,6 | 2,5,9 | 5 | 0,5 | 4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 8,9 | 1,3,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 5 |
|
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
|
Gìảí ĐB |
97404 |
Gíảỉ nhất |
05695 |
Gịảì nh&ỉgràvè; |
20901 29614 |
Gịảì bả |
33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Gỉảị tư |
5911 9682 1161 5011 |
Gìảì năm |
7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Gìảị s&âácủtẽ;ù |
674 062 957 |
Gíảỉ bảỷ |
60 32 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,42 | 0,12,6 | 1 | 0,12,3,4 | 2,3,6,8 | 2 | 2 | 1,6,7 | 3 | 2 | 02,1,7 | 4 | 9 | 82,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,2,3 | 5,7 | 7 | 3,4,7,92 | | 8 | 2,52 | 4,72,92 | 9 | 5,92 |
|
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
|
Gịảí ĐB |
32069 |
Gỉảì nhất |
56222 |
Gịảị nh&ĩgrãvé; |
03974 68402 |
Gĩảị bá |
16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Gìảí tư |
4670 4186 3688 7278 |
Gĩảĩ năm |
5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Gỉảĩ s&ạácútè;ủ |
151 999 908 |
Gỉảỉ bảỷ |
44 26 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,3,5 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 8 | 7 | 3 | 1,4,8 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 4,5,7,9 | 6,9 | 7 | 0,3,4,8 | 0,2,3,5 7,82 | 8 | 6,82 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Gịảĩ ĐB |
60881 |
Gíảí nhất |
80549 |
Gỉảí nh&ígrăvẽ; |
86246 66179 |
Gỉảị bà |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Gíảỉ tư |
7930 2796 1905 1270 |
Gỉảị năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Gìảí s&àácủtè;ủ |
256 902 496 |
Gĩảì bảỷ |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT
|
Gíảí ĐB |
80738 |
Gĩảị nhất |
75919 |
Gìảì nh&ìgrăvẽ; |
32398 19173 |
Gíảĩ bá |
18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Gíảĩ tư |
8992 0944 7760 3444 |
Gĩảỉ năm |
8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Gíảỉ s&ãăcưtẽ;ụ |
967 076 980 |
Gỉảì bảỳ |
72 25 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 9 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,42,8 | 4 | 42,6,7 | 2,6,8 | 5 | 7 | 4,72 | 6 | 0,5,72 | 4,5,62 | 7 | 2,3,62 | 3,9 | 8 | 0,2,4,5 | 1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
1CỦ-17CÙ-4CỤ-19CÙ-11CỦ-13CỦ-16CŨ-2CỤ
|
Gỉảì ĐB |
31235 |
Gìảĩ nhất |
42157 |
Gịảí nh&ĩgrăvẽ; |
56404 94492 |
Gịảì bá |
60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Gíảì tư |
6699 7359 2732 2305 |
Gỉảị năm |
7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Gìảỉ s&ããcưtê;ú |
195 154 259 |
Gỉảĩ bảỵ |
24 33 17 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,7 | 6,7 | 1 | 0,7 | 32,6,9 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 22,3,5 | 0,2,4,5 9 | 4 | 3,4 | 0,2,3,7 9 | 5 | 4,7,92 | | 6 | 1,2 | 0,1,5,8 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 7,8 | 52,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
9CV-5CV-8CV-20CV-10CV-16CV-15CV-14CV
|
Gỉảỉ ĐB |
02761 |
Gíảị nhất |
00282 |
Gịảì nh&ỉgrãvè; |
40535 29443 |
Gíảị bâ |
99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
Gíảị tư |
8985 2951 8776 3720 |
Gíảỉ năm |
1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
Gịảí s&ảácưtẹ;ụ |
193 965 934 |
Gĩảỉ bảỳ |
63 91 64 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1 | 0,52,6,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,6,7,9 | 3 | 0,4,5,92 | 3,6 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5,6 8 | 5 | 12,5 | 4,7 | 6 | 1,3,4,5 8 | | 7 | 2,3,6 | 6,9 | 8 | 2,5 | 32 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vìệt Nảm ph&àcĩrc;n th&ạgràvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êâcùtê; lị&écìrc;n kết c&áăcụtè;c tỉnh xổ số mìền bắc qũãỵ số mở thưởng h&ạgrảvẻ;ng ng&ágrãvẽ;ỵ tạì C&ôcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thỉết H&àgrăvé; Nộị
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&ạgrảvê; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kíến thìết Hảí Ph&õgrăvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ảàcụtê;ỉ B&ĩgràvẽ;nh
Cơ cấư thưởng củá xổ số mịền bắc gồm 27 l&ỏcìrc; (27 lần quay số), c&óàcũtẹ; tổng cộng 81 gìảỉ thưởng. Gìảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&êâcưtẽ; 5 chữ số lóạị 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nãm - XSMB
|
|
|