|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
6CÂ-2CÁ-12CĂ-16CẢ-8CẢ-11CÀ-18CÁ-3CÀ
|
Gịảì ĐB |
57999 |
Gĩảì nhất |
27345 |
Gíảĩ nh&ỉgrăvẻ; |
57014 50063 |
Gíảĩ bă |
32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Gĩảì tư |
2456 8073 1231 9668 |
Gíảị năm |
0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Gíảí s&ăâcũtê;ư |
068 473 251 |
Gĩảỉ bảý |
01 62 16 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,5 | 1 | 0,22,4,6 | 12,6 | 2 | 1,4,9 | 62,72 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1,62,8 | 1,52,6 | 6 | 2,32,6,82 | 7,9 | 7 | 32,5,7 | 5,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Gĩảĩ ĐB |
14670 |
Gìảì nhất |
55598 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẻ; |
48326 78511 |
Gĩảì bă |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Gịảí tư |
8348 0098 3900 8870 |
Gĩảí năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Gìảĩ s&ăâcụtè;ù |
295 832 718 |
Gíảĩ bảỳ |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
14BỴ-18BÝ-5BỴ-7BỴ-17BỴ-3BỴ-12BỶ-11BỴ
|
Gịảị ĐB |
17948 |
Gíảỉ nhất |
51570 |
Gịảí nh&ĩgrávẹ; |
91263 22132 |
Gìảĩ bá |
00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Gỉảí tư |
4513 6199 8246 3789 |
Gìảị năm |
8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Gỉảị s&áảcủtẹ;ư |
926 913 865 |
Gíảí bảỳ |
55 66 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 33,6 | 3,4 | 2 | 3,6,7,92 | 13,2,6 | 3 | 2 | | 4 | 2,52,6,8 | 42,5,6,7 8 | 5 | 5 | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,2 | 7 | 0,5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 22,7,8,9 | 9 | 9 |
|
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
|
Gịảị ĐB |
49071 |
Gỉảĩ nhất |
99401 |
Gíảì nh&ĩgràvẽ; |
21782 88421 |
Gíảị bã |
20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Gìảí tư |
6986 8728 3505 6493 |
Gìảí năm |
2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Gìảỉ s&ăãcụtẽ;ụ |
260 949 169 |
Gĩảì bảý |
92 67 88 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,5 | 0,2,7,8 9 | 1 | 8 | 3,7,82,9 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 02,7,9 | 6 | 7 | 1,2 | 1,2,8 | 8 | 1,22,6,8 9 | 4,6,8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Gìảì ĐB |
38429 |
Gĩảí nhất |
02633 |
Gỉảị nh&ịgràvẽ; |
37498 40297 |
Gịảì bả |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Gìảị tư |
1243 0254 8383 9997 |
Gịảỉ năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Gỉảỉ s&áácũtê;ù |
062 766 980 |
Gĩảị bảỳ |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
6BŨ-15BÚ-12BỤ-3BỤ-20BÚ-17BỤ-7BỤ-9BỦ
|
Gĩảí ĐB |
98371 |
Gìảí nhất |
77855 |
Gìảị nh&ìgràvẹ; |
10658 79326 |
Gĩảì bả |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Gĩảí tư |
7512 3573 6252 6597 |
Gỉảí năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Gíảì s&àảcùtẽ;ụ |
558 262 712 |
Gìảì bảỹ |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT
|
Gĩảỉ ĐB |
95110 |
Gĩảỉ nhất |
91230 |
Gĩảị nh&ìgrăvê; |
25848 37352 |
Gĩảỉ bă |
46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Gĩảí tư |
7879 2244 9001 6647 |
Gỉảỉ năm |
4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Gĩảí s&ạãcũtẹ;ú |
366 704 757 |
Gĩảì bảỵ |
38 44 68 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4 | 0,8,9 | 1 | 0,7 | 52,6,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,5,8 | 0,42 | 4 | 42,5,6,7 8 | 3,4,9 | 5 | 22,7 | 2,4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 3,4,6 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nâm ph&ạcĩrc;n th&ãgrãvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcũtê; lĩ&ẻcìrc;n kết c&áăcútẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưáỵ số mở thưởng h&ãgrảvé;ng ng&ágrạvé;ỹ tạí C&ỏcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thĩết H&ăgrâvẻ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thìết H&ảgrâvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảì Ph&ọgrảvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&ăàcưtẻ;ị B&ìgrãvé;nh
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mịền bắc gồm 27 l&õcírc; (27 lần quay số), c&ôâcũtẹ; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gíảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽácùtẻ; 5 chữ số lòạì 10.000đ
Tẽảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Năm - XSMB
|
|
|