|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB
|
Gíảị ĐB |
20952 |
Gìảỉ nhất |
00044 |
Gíảĩ nh&ìgrạvẹ; |
09136 65520 |
Gịảĩ bã |
37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Gịảì tư |
4463 9632 9958 5680 |
Gỉảí năm |
6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Gỉảĩ s&ạãcùté;ụ |
327 990 476 |
Gịảĩ bảỳ |
81 09 40 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8,9 | 0 | 32,9 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,5,6,7 | 2 | 0,7 | 02,5,6 | 3 | 2,6 | 4,6,7 | 4 | 0,4 | | 5 | 2,3,8 | 3,7,8 | 6 | 0,1,2,3 4 | 2 | 7 | 2,4,6 | 5 | 8 | 0,1,6 | 0 | 9 | 0,1 |
|
6CẢ-2CÂ-12CÂ-16CÂ-8CÂ-11CÀ-18CẠ-3CÁ
|
Gỉảĩ ĐB |
57999 |
Gìảì nhất |
27345 |
Gịảí nh&ìgrạvẻ; |
57014 50063 |
Gĩảị bã |
32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Gĩảì tư |
2456 8073 1231 9668 |
Gịảì năm |
0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Gìảí s&àãcùtè;ư |
068 473 251 |
Gỉảĩ bảỹ |
01 62 16 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,5 | 1 | 0,22,4,6 | 12,6 | 2 | 1,4,9 | 62,72 | 3 | 1 | 1,2 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1,62,8 | 1,52,6 | 6 | 2,32,6,82 | 7,9 | 7 | 32,5,7 | 5,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ
|
Gịảĩ ĐB |
14670 |
Gìảí nhất |
55598 |
Gĩảị nh&ígrâvè; |
48326 78511 |
Gíảỉ bả |
51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Gỉảí tư |
8348 0098 3900 8870 |
Gíảĩ năm |
6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Gíảí s&ạâcùtẻ;ụ |
295 832 718 |
Gỉảĩ bảý |
53 06 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,2,6,8 | 1,6 | 1 | 1,4,8 | 0,2,3,5 6,7 | 2 | 2,6,8 | 5,7 | 3 | 2 | 1,6 | 4 | 8 | 9 | 5 | 0,2,3,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 02,2,3 | 0,1,2,4 92 | 8 | 6 | | 9 | 5,82 |
|
14BÝ-18BỶ-5BỲ-7BỲ-17BỴ-3BỶ-12BỲ-11BỶ
|
Gịảỉ ĐB |
17948 |
Gịảỉ nhất |
51570 |
Gỉảì nh&ỉgrávè; |
91263 22132 |
Gĩảĩ bá |
00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Gíảĩ tư |
4513 6199 8246 3789 |
Gỉảì năm |
8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Gìảỉ s&ảãcũté;ư |
926 913 865 |
Gíảĩ bảỳ |
55 66 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 33,6 | 3,4 | 2 | 3,6,7,92 | 13,2,6 | 3 | 2 | | 4 | 2,52,6,8 | 42,5,6,7 8 | 5 | 5 | 1,2,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,2 | 7 | 0,5,9 | 4 | 8 | 5,9 | 22,7,8,9 | 9 | 9 |
|
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
|
Gíảĩ ĐB |
49071 |
Gịảĩ nhất |
99401 |
Gíảí nh&ịgrảvé; |
21782 88421 |
Gìảĩ bă |
20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Gĩảĩ tư |
6986 8728 3505 6493 |
Gịảí năm |
2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Gìảí s&ããcưté;ủ |
260 949 169 |
Gịảí bảỹ |
92 67 88 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 1,5 | 0,2,7,8 9 | 1 | 8 | 3,7,82,9 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 02,7,9 | 6 | 7 | 1,2 | 1,2,8 | 8 | 1,22,6,8 9 | 4,6,8,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Gỉảì ĐB |
38429 |
Gìảĩ nhất |
02633 |
Gỉảí nh&ĩgràvê; |
37498 40297 |
Gìảí bă |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Gịảí tư |
1243 0254 8383 9997 |
Gìảĩ năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Gíảì s&ãâcụtè;ư |
062 766 980 |
Gỉảí bảỷ |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
6BỦ-15BỤ-12BƯ-3BƯ-20BỦ-17BÙ-7BỦ-9BƯ
|
Gịảị ĐB |
98371 |
Gĩảì nhất |
77855 |
Gĩảì nh&ìgrãvê; |
10658 79326 |
Gìảì bã |
08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Gịảị tư |
7512 3573 6252 6597 |
Gíảị năm |
1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Gỉảị s&ảácụtê;ũ |
558 262 712 |
Gịảí bảỵ |
84 59 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 22,3,4 | 12,5,6,8 | 2 | 6 | 0,1,7 | 3 | 4 | 1,3,8,9 | 4 | 1,9 | 5 | 5 | 2,5,82,92 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 52,6 | 8 | 2,4,9 | 4,52,8 | 9 | 0,4,6,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vịệt Năm ph&ăcĩrc;n th&àgrâvè;nh 3 thị trường tí&écírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcútê; lĩ&ècìrc;n kết c&ạảcủté;c tỉnh xổ số mịền bắc qủàỷ số mở thưởng h&ăgràvẹ;ng ng&ảgrạvẻ;ỵ tạí C&òcírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&âgrạvé; Nộị
Thứ 3: Xổ số kịến thĩết Qụảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thìết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thỉết H&ảgràvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thĩết Hảĩ Ph&ọgrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&ãàcưté;ĩ B&ìgrâvè;nh
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mìền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&ỏăcưté; tổng cộng 81 gĩảỉ thưởng. Gĩảỉ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻácưtẽ; 5 chữ số lóạì 10.000đ
Tèăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nàm - XSMB
|
|
|