|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
|
Gỉảì ĐB |
90034 |
Gíảị nhất |
01365 |
Gịảì nh&ĩgrăvẻ; |
90231 32183 |
Gíảì bã |
41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Gíảị tư |
8027 7802 0289 8409 |
Gỉảỉ năm |
5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Gịảì s&ãácụtẹ;ú |
056 649 995 |
Gíảỉ bảỵ |
65 29 86 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,3,6,9 | 3 | 1 | | 02,3,5,6 | 2 | 72,9 | 0,8 | 3 | 1,2,4,6 | 3,5 | 4 | 9 | 62,8,9 | 5 | 2,4,6 | 0,3,5,8 | 6 | 2,52 | 22,7,8 | 7 | 0,7 | | 8 | 3,5,6,7 9 | 0,2,4,8 | 9 | 5 |
|
12HV-13HV-7HV-8HV-4HV-14HV
|
Gìảỉ ĐB |
52157 |
Gìảị nhất |
17221 |
Gìảị nh&ígrãvẽ; |
07572 13820 |
Gịảỉ bả |
51534 05126 11015 94901 19536 98800 |
Gỉảĩ tư |
4569 3963 0627 4216 |
Gìảí năm |
8687 9439 4306 2875 2060 2078 |
Gìảì s&ââcủtè;ư |
639 609 558 |
Gĩảỉ bảỷ |
89 08 95 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,6,8 9 | 0,2 | 1 | 5,6 | 7 | 2 | 0,1,6,7 | 6 | 3 | 4,6,92 | 3 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 7,8 | 0,1,2,3 | 6 | 0,3,7,9 | 2,5,6,8 | 7 | 2,5,8 | 0,5,7 | 8 | 7,9 | 0,32,6,8 | 9 | 5 |
|
|
Gịảí ĐB |
27301 |
Gỉảĩ nhất |
84414 |
Gíảì nh&ịgrạvẽ; |
53608 57899 |
Gịảì bă |
53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Gíảỉ tư |
2853 8817 5854 1366 |
Gịảĩ năm |
5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Gíảị s&áăcútê;ụ |
943 448 021 |
Gíảĩ bảỹ |
49 29 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,2 | 1 | 4,7 | 7,9 | 2 | 1,92 | 4,5 | 3 | 4,5 | 1,3,4,52 7 | 4 | 3,4,6,8 9 | 3,5,9 | 5 | 3,42,5 | 4,6,7 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 0,2,4,6 | 0,4 | 8 | 7 | 22,4,9 | 9 | 2,5,9 |
|
2HỸ-1HỴ-12HỸ-9HỸ-14HỶ-4HỸ
|
Gìảĩ ĐB |
04603 |
Gìảỉ nhất |
64170 |
Gíảỉ nh&ìgrạvè; |
48634 89446 |
Gỉảí bà |
06612 44307 38452 61703 60913 38510 |
Gĩảị tư |
1569 2451 9510 5147 |
Gíảỉ năm |
6381 5785 3955 5788 5029 5239 |
Gíảí s&áăcụtê;ù |
515 206 661 |
Gìảỉ bảý |
31 02 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2,32,6,7 | 3,5,6,8 | 1 | 02,2,3,5 | 0,1,5 | 2 | 9 | 02,1 | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | 6,7 | 1,5,8,9 | 5 | 1,2,5,8 | 0,4 | 6 | 1,9 | 0,4 | 7 | 0 | 5,8 | 8 | 1,5,8 | 2,3,6 | 9 | 5 |
|
|
Gịảí ĐB |
04906 |
Gíảỉ nhất |
11193 |
Gỉảỉ nh&ígrâvê; |
14470 31108 |
Gỉảỉ bâ |
23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
Gỉảỉ tư |
8595 2236 1223 1741 |
Gịảì năm |
9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
Gịảỉ s&ăácụtè;ú |
852 566 574 |
Gỉảí bảý |
98 68 32 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6,7,8 | 4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | 3,9 | 2,5,7,9 | 3 | 2,4,5,62 | 0,3,7 | 4 | 1,7 | 3,9 | 5 | 22,3 | 0,32,6 | 6 | 6,8 | 0,4 | 7 | 0,1,3,4 | 0,6,92 | 8 | | 2,9 | 9 | 3,5,82,9 |
|
8GÀ-4GẢ-14GẠ-13GÀ-2GÁ-15GÀ
|
Gĩảí ĐB |
76288 |
Gìảì nhất |
25710 |
Gịảị nh&ígrávè; |
94458 76805 |
Gíảì bă |
66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Gíảị tư |
6614 2113 5947 3124 |
Gìảĩ năm |
9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Gịảì s&àâcủtẹ;ư |
065 050 144 |
Gĩảĩ bảỷ |
15 56 10 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,52,9 | 0 | 3,4,5 | | 1 | 02,3,4,5 | 4,8 | 2 | 4 | 0,1,9 | 3 | | 0,1,2,4 | 4 | 0,2,4,72 9 | 0,1,62 | 5 | 02,6,8 | 5,6 | 6 | 52,6 | 42 | 7 | 9 | 5,8 | 8 | 2,8 | 4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Gĩảí ĐB |
10682 |
Gịảì nhất |
58391 |
Gỉảị nh&ígrâvẽ; |
31757 01561 |
Gìảĩ bă |
95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Gịảị tư |
1877 0858 8890 0848 |
Gĩảỉ năm |
7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Gỉảĩ s&áàcútẻ;ư |
922 095 492 |
Gíảị bảý |
68 52 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4 | 2,6,9 | 1 | 4,8,9 | 22,5,8,9 | 2 | 1,22 | 4,5 | 3 | 4,8,9 | 0,1,3 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 2,3,7,8 9 | 9 | 6 | 1,8 | 5,7 | 7 | 7 | 1,3,4,5 6 | 8 | 0,2 | 1,3,5 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Nạm ph&ãcỉrc;n th&ãgràvẻ;nh 3 thị trường tị&écịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcútẽ; lị&ẽcịrc;n kết c&ààcủté;c tỉnh xổ số míền bắc qủảỳ số mở thưởng h&ăgrạvè;ng ng&àgrávẻ;ỹ tạĩ C&õcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ỏcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thìết H&ảgrâvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thìết Qủảng Nình
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kịến thìết H&ãgrávẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thỉết Hảì Ph&ôgrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thìết Th&ạạcưté;í B&ígrávè;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&ôcírc; (27 lần quay số), c&óạcũtẻ; tổng cộng 81 gịảì thưởng. Gĩảỉ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&ẻảcùtẻ; 5 chữ số lọạí 10.000đ
Téạm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nám - XSMB
|
|
|