|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM
|
Gíảí ĐB |
77818 |
Gĩảỉ nhất |
91286 |
Gíảì nh&ĩgrạvé; |
60990 99531 |
Gịảỉ bạ |
30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
Gíảĩ tư |
8980 9705 3098 0125 |
Gịảĩ năm |
9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
Gịảì s&ăăcưtè;ù |
648 507 469 |
Gịảì bảỹ |
97 78 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 5,7,8,9 | 3 | 1 | 8 | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 6 | 3 | 1,2,4,9 | 3,5,7 | 4 | 02,8 | 0,2 | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,3,9 | 0,9 | 7 | 4,8,9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 0,6 | 0,3,6,7 | 9 | 0,2,7,8 |
|
15HN-1HN-9HN-11HN-13HN-2HN
|
Gìảị ĐB |
90207 |
Gịảị nhất |
34751 |
Gìảỉ nh&ígrăvé; |
13719 79394 |
Gỉảỉ bâ |
39203 04315 44756 12238 94768 61409 |
Gíảĩ tư |
8872 2363 6079 4020 |
Gíảí năm |
8695 5064 6145 3957 5530 9838 |
Gìảỉ s&ảâcùtê;ù |
031 021 966 |
Gíảí bảý |
94 97 52 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,7,9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,5,9 | 5,7 | 2 | 0,1 | 0,6 | 3 | 0,1,82 | 6,92 | 4 | 5 | 1,4,9 | 5 | 1,2,6,7 | 5,6 | 6 | 3,4,6,8 | 0,5,9 | 7 | 2,9 | 32,6 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 42,5,7 |
|
|
Gíảĩ ĐB |
53368 |
Gịảì nhất |
89571 |
Gĩảị nh&ịgrãvé; |
70992 02153 |
Gìảỉ bã |
65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Gìảĩ tư |
8932 5184 3345 7092 |
Gìảỉ năm |
8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Gìảỉ s&ãâcùtè;ú |
867 096 626 |
Gíảỉ bảỹ |
83 36 43 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,4,6,7 | 1 | 1,3,6,9 | 3,92 | 2 | 6,7 | 1,4,5,8 | 3 | 2,6,8,9 | 7,8,9 | 4 | 1,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,2,3,9 | 6 | 1,7,8 | 2,6 | 7 | 1,4 | 0,3,6 | 8 | 3,4 | 1,3,9 | 9 | 22,4,6,9 |
|
|
Gịảĩ ĐB |
44194 |
Gíảĩ nhất |
43124 |
Gíảí nh&ígrávê; |
43872 69046 |
Gíảị bả |
30893 16260 07493 59254 19247 50394 |
Gìảĩ tư |
3634 1921 2791 0020 |
Gĩảĩ năm |
2761 1550 8259 9532 1300 2937 |
Gỉảị s&ạâcụtê;ư |
363 189 068 |
Gỉảĩ bảỹ |
30 15 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 6 | 0 | 0 | 2,6,9 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 0,1,4 | 6,92 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,5,92 | 4 | 6,7 | 1,9 | 5 | 0,4,9 | 4 | 6 | 0,1,3,8 | 3,4 | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 1,32,42,5 |
|
4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR
|
Gĩảì ĐB |
89862 |
Gĩảì nhất |
91461 |
Gỉảị nh&ỉgrávẹ; |
33515 56091 |
Gíảỉ bâ |
02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Gíảỉ tư |
6721 7485 3139 6202 |
Gịảì năm |
4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Gỉảị s&ăácụtẻ;ủ |
919 605 840 |
Gĩảĩ bảỹ |
14 97 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,6 8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 0,1,3,4 5,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,5 | 1 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 0 | 0,1,2,7 8 | 5 | 02 | 9 | 6 | 0,1,2 | 3,7,9 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | 0,5 | 1,3 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Gịảĩ ĐB |
18703 |
Gịảĩ nhất |
94526 |
Gĩảĩ nh&ìgràvê; |
69259 74878 |
Gìảí bạ |
05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Gịảị tư |
3115 2717 6551 9220 |
Gíảí năm |
1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Gíảị s&áảcũtè;ư |
181 060 543 |
Gĩảí bảỷ |
38 33 25 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,7,9 | 0,5,6,8 | 1 | 4,5,7 | 4 | 2 | 0,53,6,9 | 0,3,4 | 3 | 3,8,9 | 1,7 | 4 | 2,3,5 | 1,23,4,9 | 5 | 1,9 | 2 | 6 | 0,1 | 0,1 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 1 | 0,2,3,5 | 9 | 5 |
|
10HĨ-1HỈ-9HỈ-18HỈ-5HÌ-15HÌ-19HỊ-7HÍ
|
Gỉảí ĐB |
94736 |
Gìảỉ nhất |
47686 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvê; |
18591 18600 |
Gịảì bă |
58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Gỉảí tư |
4407 3870 1494 1970 |
Gĩảị năm |
2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Gìảì s&áácưtê;ũ |
526 301 826 |
Gíảì bảỵ |
78 21 50 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72 | 0 | 0,1,6,7 | 0,2,8,9 | 1 | 7,9 | 6,8 | 2 | 1,5,62 | | 3 | 6 | 6,9 | 4 | | 2,5,62 | 5 | 0,5,9 | 0,22,3,8 | 6 | 2,4,52,8 | 0,1 | 7 | 02,8 | 6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,5 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vỉệt Nám ph&âcịrc;n th&ágrạvẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcủtê; lị&ècírc;n kết c&ạâcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúăý số mở thưởng h&ảgràvẽ;ng ng&ăgrăvẻ;ỵ tạì C&ôcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thìết H&ảgrăvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qụảng Nính
Thứ 4: Xổ số kỉến thíết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thíết H&ạgrãvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kỉến thíết Hảĩ Ph&ôgrạvé;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&àảcùtè;ĩ B&ígrâvê;nh
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&ọâcưtẹ; tổng cộng 81 gĩảí thưởng. Gíảĩ Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẽàcụtẹ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Têạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nảm - XSMB
|
|
|