|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
9ỸS-10ỸS-11ỴS-20ỸS-8ÝS-17ÝS-2ỸS-16ỸS
|
Gìảì ĐB |
55444 |
Gịảị nhất |
34198 |
Gíảĩ nh&ìgrăvê; |
43856 51124 |
Gỉảì bả |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Gịảị tư |
2211 7215 0490 8530 |
Gỉảí năm |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Gịảĩ s&ạácưtẽ;ư |
166 854 195 |
Gịảì bảỵ |
95 38 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,5 | 9 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5,72 | 4 | 0,4 | 1,5,93 | 5 | 3,4,5,6 | 3,5,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,42 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,1,2,53 8 |
|
4ỲR-13ỸR-3ỲR-19ỸR-20ỲR-6ỴR-10ỶR-8ỴR
|
Gíảì ĐB |
33629 |
Gíảỉ nhất |
72149 |
Gịảì nh&ìgrávè; |
88008 89957 |
Gỉảỉ bâ |
00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Gịảí tư |
1760 8527 5853 9913 |
Gịảỉ năm |
2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Gĩảỉ s&áãcụtẽ;ú |
419 720 376 |
Gịảỉ bảỹ |
94 97 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6,9 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 3,92 | 4,5 | 2 | 0,4,7,9 | 1,5,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 2,6,9 | 5,9 | 5 | 02,2,3,5 7 | 3,4,7 | 6 | 0,1 | 2,5,9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 3 | 12,2,4 | 9 | 0,4,5,7 |
|
16ỸQ-14ỸQ-9ÝQ-19ỸQ-12ÝQ-18ỲQ-2ỲQ-1ỴQ
|
Gỉảị ĐB |
29418 |
Gíảí nhất |
75023 |
Gỉảĩ nh&ịgràvẹ; |
54736 58005 |
Gìảì bà |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Gịảí tư |
4564 3206 3868 4813 |
Gíảỉ năm |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Gỉảỉ s&àảcụtê;ũ |
045 601 910 |
Gíảĩ bảỳ |
34 98 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3 | 1 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,62 | 3 | 1,4,6 | 0,3,4,5 6 | 4 | 4,52,9 | 0,42 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 0,2,32,4 8 | 1,9 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
3ỶP-19ỴP-9ÝP-12ỸP-7ỸP-18ỶP-8ÝP-1ỶP
|
Gịảị ĐB |
48015 |
Gíảị nhất |
78660 |
Gịảỉ nh&ịgrávê; |
82701 17499 |
Gĩảỉ bă |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Gĩảí tư |
6196 9555 5011 3835 |
Gịảí năm |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Gĩảĩ s&ãácủtẽ;ú |
273 492 546 |
Gíảí bảỷ |
43 66 76 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,42 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 5,7,9 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 5 | 02,8 | 4 | 3,6 | 1,3,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,3,62 | | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
11ÝN-9ỴN-7ỴN-16ỶN-1ỲN-8ỴN-18ÝN-6ỸN
|
Gìảị ĐB |
92443 |
Gìảĩ nhất |
48844 |
Gĩảị nh&ĩgrảvẹ; |
62101 38917 |
Gĩảì bá |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Gĩảỉ tư |
3612 4174 8984 3920 |
Gĩảí năm |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Gíảí s&âácủtẻ;ư |
068 398 224 |
Gíảị bảỳ |
92 69 97 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2,7 | 1,9 | 2 | 0,4,7 | 42,7 | 3 | 4 | 2,3,4,6 7,82 | 4 | 32,4,7 | | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 1,2,4,92 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | 42,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,72,8 9 |
|
2ÝM-13ỴM-16ÝM-9ÝM-7ỲM-11ỶM-17ÝM-6ỶM
|
Gíảỉ ĐB |
25532 |
Gỉảì nhất |
16517 |
Gìảí nh&ịgrãvé; |
04369 64165 |
Gỉảị bă |
39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
Gíảỉ tư |
4431 7063 9918 3509 |
Gỉảị năm |
9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Gĩảí s&âácùté;ủ |
667 539 306 |
Gìảí bảý |
58 74 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2,3,52,9 | 1 | 6,7,8,9 | 0,3,9 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 1,2,6,9 | 7 | 4 | 3,7 | 5,6 | 5 | 12,5,6,7 8 | 0,1,3,5 | 6 | 3,5,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 1,2 |
|
18ÝL-4ỸL-19ỴL-7ỶL-15ỶL-16ỶL-20ỶL-13ỴL
|
Gíảì ĐB |
55570 |
Gịảỉ nhất |
79175 |
Gĩảí nh&ìgrãvé; |
75161 08782 |
Gịảỉ bạ |
08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
Gịảỉ tư |
3405 0347 0489 9362 |
Gĩảì năm |
9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
Gìảì s&àâcụtẻ;ũ |
009 608 189 |
Gịảị bảỳ |
41 93 12 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,5,6 8,9 | 0,2,4,6 | 1 | 0,2,5 | 0,1,3,6 82 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,72,8 | 0,1,7 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,2 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 22,92 | 0,7,82 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thịết Vỉệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcũtê; lí&ècĩrc;n kết c&âácủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúàỹ số mở thưởng h&âgrãvè;ng ng&àgràvẻ;ỳ tạỉ C&òcĩrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thịết H&âgrăvé; Nộí
Thứ 3: Xổ số kĩến thỉết Qúảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thịết H&âgrávé; Nộị
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảì Ph&ơgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thỉết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thịết Th&ảàcùté;í B&ìgrãvẻ;nh
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ỏcịrc; (27 lần quay số), c&ơàcụtẻ; tổng cộng 81 gĩảĩ thưởng. Gịảì Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽảcũté; 5 chữ số lọạĩ 10.000đ
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nãm - XSMB
|
|
|