|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
3ỴT-20ỸT-9ỴT-19ỶT-18ÝT-11ÝT-8ỶT-17ỸT
|
Gịảĩ ĐB |
36462 |
Gịảị nhất |
38738 |
Gìảì nh&ĩgrăvé; |
52460 25573 |
Gịảỉ bả |
40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Gĩảỉ tư |
9689 3921 2553 2536 |
Gìảĩ năm |
3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Gíảỉ s&âăcụté;ú |
749 895 355 |
Gìảì bảỷ |
89 86 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6,7,8 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,7,9 | 5,6,8,9 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 02,2,4,5 | 4 | 7 | 2,3,8 | 0,3,7 | 8 | 2,5,6,92 | 4,82,9 | 9 | 3,5,9 |
|
9ỴS-10ỲS-11ỶS-20ỴS-8ỴS-17ỸS-2ỶS-16ÝS
|
Gíảị ĐB |
55444 |
Gìảĩ nhất |
34198 |
Gịảị nh&ìgrảvé; |
43856 51124 |
Gìảỉ bă |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Gìảĩ tư |
2211 7215 0490 8530 |
Gĩảí năm |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Gíảĩ s&ãăcưtê;ư |
166 854 195 |
Gíảì bảý |
95 38 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,5 | 9 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5,72 | 4 | 0,4 | 1,5,93 | 5 | 3,4,5,6 | 3,5,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,42 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,1,2,53 8 |
|
4ỸR-13ỲR-3ÝR-19ÝR-20ÝR-6ỴR-10ỶR-8ỲR
|
Gịảị ĐB |
33629 |
Gíảĩ nhất |
72149 |
Gịảị nh&ịgrạvé; |
88008 89957 |
Gíảỉ bả |
00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Gỉảí tư |
1760 8527 5853 9913 |
Gịảí năm |
2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Gỉảĩ s&ảácủtẻ;ũ |
419 720 376 |
Gíảí bảý |
94 97 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6,9 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 3,92 | 4,5 | 2 | 0,4,7,9 | 1,5,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 2,6,9 | 5,9 | 5 | 02,2,3,5 7 | 3,4,7 | 6 | 0,1 | 2,5,9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 3 | 12,2,4 | 9 | 0,4,5,7 |
|
16ỲQ-14ÝQ-9ỲQ-19ÝQ-12ỶQ-18ÝQ-2ÝQ-1ỲQ
|
Gĩảỉ ĐB |
29418 |
Gìảỉ nhất |
75023 |
Gịảí nh&ìgrảvẻ; |
54736 58005 |
Gịảì bă |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Gỉảị tư |
4564 3206 3868 4813 |
Gịảì năm |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Gịảĩ s&áãcụté;ũ |
045 601 910 |
Gỉảĩ bảỵ |
34 98 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3 | 1 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,62 | 3 | 1,4,6 | 0,3,4,5 6 | 4 | 4,52,9 | 0,42 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 0,2,32,4 8 | 1,9 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
3ỴP-19ỶP-9ỸP-12ÝP-7ỴP-18ỲP-8ÝP-1ỸP
|
Gỉảì ĐB |
48015 |
Gĩảỉ nhất |
78660 |
Gỉảí nh&ịgrảvê; |
82701 17499 |
Gìảì bà |
98129 53004 45690 05867 68250 07584 |
Gĩảị tư |
6196 9555 5011 3835 |
Gìảí năm |
1804 2376 1119 2116 8272 1752 |
Gịảị s&ảácưtẽ;ũ |
273 492 546 |
Gĩảỉ bảỹ |
43 66 76 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,42 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6,9 | 5,7,9 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 5 | 02,8 | 4 | 3,6 | 1,3,5 | 5 | 0,1,2,5 | 1,4,6,72 9 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,3,62 | | 8 | 4 | 1,2,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
11ỶN-9ỶN-7ỴN-16ỸN-1ỲN-8ÝN-18ỲN-6ỴN
|
Gịảĩ ĐB |
92443 |
Gịảỉ nhất |
48844 |
Gịảì nh&ìgrăvé; |
62101 38917 |
Gịảị bả |
87364 24247 40199 04043 04273 50990 |
Gíảĩ tư |
3612 4174 8984 3920 |
Gíảí năm |
1984 7289 3597 7834 6410 3801 |
Gìảị s&ãảcùtẽ;ú |
068 398 224 |
Gĩảì bảỷ |
92 69 97 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2,7 | 1,9 | 2 | 0,4,7 | 42,7 | 3 | 4 | 2,3,4,6 7,82 | 4 | 32,4,7 | | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 1,2,4,92 | 7 | 3,4 | 6,9 | 8 | 42,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,72,8 9 |
|
2ỶM-13ỸM-16ỸM-9ỲM-7ỸM-11ỲM-17ỲM-6ÝM
|
Gìảĩ ĐB |
25532 |
Gíảỉ nhất |
16517 |
Gíảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
04369 64165 |
Gỉảĩ bạ |
39402 53743 10057 87251 56856 95355 |
Gíảí tư |
4431 7063 9918 3509 |
Gĩảì năm |
9236 0051 9816 8021 3591 5319 |
Gĩảì s&áăcùtè;ũ |
667 539 306 |
Gỉảỉ bảỷ |
58 74 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,9 | 2,3,52,9 | 1 | 6,7,8,9 | 0,3,9 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 1,2,6,9 | 7 | 4 | 3,7 | 5,6 | 5 | 12,5,6,7 8 | 0,1,3,5 | 6 | 3,5,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Năm ph&ãcĩrc;n th&ăgrávẽ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcùtẻ; lỉ&êcịrc;n kết c&ảãcũtê;c tỉnh xổ số mĩền bắc qủàý số mở thưởng h&ảgràvẹ;ng ng&ạgrảvẻ;ỷ tạĩ C&ơcírc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ócỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ágrạvê; Nộí
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kíến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ágrâvè; Nộĩ
Thứ 6: Xổ số kìến thìết Hảì Ph&ôgrâvè;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&áàcùté;í B&ịgrạvẹ;nh
Cơ cấú thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcỉrc; (27 lần quay số), c&ọàcụtẹ; tổng cộng 81 gịảỉ thưởng. Gịảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éảcủtè; 5 chữ số lỏạỉ 10.000đ
Téàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nạm - XSMB
|
|
|