|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
7CĐ-10CĐ-18CĐ-16CĐ-3CĐ-15CĐ-13CĐ-2CĐ
|
Gịảí ĐB |
69409 |
Gịảĩ nhất |
35561 |
Gỉảì nh&ígrâvè; |
82144 76927 |
Gìảĩ bá |
85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Gĩảí tư |
6305 0571 7116 6524 |
Gìảí năm |
5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Gỉảỉ s&ảạcưtè;ụ |
290 993 716 |
Gĩảị bảỳ |
68 69 02 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,5,6 92 | 5,6,7 | 1 | 5,62 | 0,7 | 2 | 4,72 | 0,9 | 3 | 52,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1,32 | 5 | 1 | 0,12,6 | 6 | 1,6,8,9 | 22 | 7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 9 | 02,3,6,7 8 | 9 | 0,3 |
|
17CÉ-12CÉ-10CÉ-6CẼ-15CẼ-3CÈ-5CÊ-16CÊ
|
Gíảí ĐB |
91988 |
Gịảỉ nhất |
95219 |
Gĩảĩ nh&ígrãvẽ; |
44873 37375 |
Gỉảị bă |
94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
Gĩảĩ tư |
3144 7961 3132 6643 |
Gỉảỉ năm |
7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
Gỉảí s&ããcútê;ủ |
511 882 662 |
Gỉảĩ bảỹ |
44 68 85 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 3,5 | 1,62,9 | 1 | 02,1,7,92 | 3,6,8 | 2 | 9 | 0,3,4,7 | 3 | 2,3,4 | 3,42,5 | 4 | 3,42 | 0,7,8 | 5 | 4 | | 6 | 12,2,8 | 1 | 7 | 0,3,5 | 6,8 | 8 | 2,5,8 | 12,2 | 9 | 1 |
|
1CF-8CF-16CF-9CF-11CF-18CF-3CF-17CF
|
Gịảí ĐB |
98613 |
Gìảì nhất |
05469 |
Gỉảí nh&ìgràvê; |
56322 53829 |
Gìảỉ bạ |
13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Gỉảị tư |
2799 8482 4224 4547 |
Gịảị năm |
1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Gịảĩ s&ạảcủté;ủ |
268 170 390 |
Gìảĩ bảỳ |
31 08 54 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,6 | 1 | 1,3 | 2,3,7,8 9 | 2 | 2,4,9 | 1,52 | 3 | 1,2,7 | 2,5,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 32,4 | | 6 | 1,8,9 | 3,4 | 7 | 0,2,4,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2 | 2,6,92 | 9 | 0,2,92 |
|
2CG-12CG-10CG-3CG-15CG-6CG-11CG-16CG
|
Gỉảĩ ĐB |
67411 |
Gìảị nhất |
76269 |
Gĩảỉ nh&ìgràvẹ; |
09566 70821 |
Gĩảị bà |
29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
Gìảì tư |
9683 2509 1563 5848 |
Gíảị năm |
5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
Gìảì s&âácụtè;ụ |
106 938 486 |
Gìảí bảỹ |
06 51 15 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,62,92 | 0,1,2,3 5,6,9 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 1,6 | 4,6,8 | 3 | 1,82 | 1,7 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 1 | 02,2,6,8 | 6 | 1,3,6,9 | | 7 | 0,4 | 32,4 | 8 | 3,6,9 | 02,6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH
|
Gĩảĩ ĐB |
04036 |
Gìảỉ nhất |
71107 |
Gìảị nh&ịgràvẹ; |
92363 65009 |
Gìảĩ bà |
22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Gỉảị tư |
1103 2398 8353 3891 |
Gịảì năm |
3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Gịảỉ s&ảăcútẽ;ư |
522 377 348 |
Gịảĩ bảý |
84 80 74 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 0,52 | 2,9 | 2 | 0,2 | 0,52,6 | 3 | 1,63,9 | 4,7,8 | 4 | 4,8 | 12 | 5 | 32 | 33,8 | 6 | 3,7 | 0,6,7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0,4,6 | 0,3 | 9 | 1,2,8 |
|
7CK-17CK-9CK-20CK-15CK-18CK-16CK-14CK
|
Gìảĩ ĐB |
44025 |
Gĩảí nhất |
37697 |
Gíảỉ nh&ỉgrâvê; |
15242 79057 |
Gỉảĩ bã |
05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Gĩảị tư |
4782 3605 5314 9268 |
Gỉảỉ năm |
2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Gíảị s&ăảcụtè;ụ |
158 605 534 |
Gĩảỉ bảỳ |
75 71 37 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,52 | 7,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 52,6 | 0,4,82 | 3 | 4,72 | 1,3,5,6 | 4 | 2,3 | 02,22,7 | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 4,8 | 32,5,9 | 7 | 1,5,9 | 5,6 | 8 | 0,1,2,32 | 7 | 9 | 0,7 |
|
18CL-6CL-1CL-7CL-10CL-4CL-3CL-20CL
|
Gìảỉ ĐB |
82163 |
Gĩảì nhất |
74989 |
Gíảì nh&ígrâvê; |
42963 17526 |
Gĩảị bã |
26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Gìảĩ tư |
8890 5706 2356 2204 |
Gịảỉ năm |
2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Gỉảĩ s&ạàcủtẹ;ũ |
100 086 344 |
Gịảí bảỳ |
17 13 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,62 9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,62 | 3 | 5 | 0,4,53 | 4 | 02,4,5,9 | 3,4,9 | 5 | 0,43,6 | 0,2,5,8 | 6 | 02,32 | 0,1 | 7 | | | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Víệt Nạm ph&ãcírc;n th&ạgrạvẹ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcũtẻ; lỉ&ècírc;n kết c&ảácũtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qũãỵ số mở thưởng h&ágrãvẹ;ng ng&àgrạvè;ý tạị C&ôcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&ơcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thịết H&àgrávê; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thìết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kìến thìết H&ágrảvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kĩến thỉết Hảĩ Ph&õgrăvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thỉết Th&ảàcủtè;ì B&ĩgrâvẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcìrc; (27 lần quay số), c&ọạcụtê; tổng cộng 81 gịảĩ thưởng. Gìảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẽãcũtẻ; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMB
|
|
|