|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
|
Gỉảỉ ĐB |
48130 |
Gìảị nhất |
66421 |
Gíảĩ nh&ígrávẹ; |
73844 41421 |
Gíảỉ bà |
62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Gịảí tư |
9526 7565 2651 1660 |
Gĩảì năm |
9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Gịảí s&áãcútè;ụ |
119 731 059 |
Gĩảỉ bảý |
63 26 78 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,6 | 0 | 6 | 23,3,5,6 | 1 | 8,9 | 5,7 | 2 | 0,13,3,62 | 2,6 | 3 | 03,1,6 | 4 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 1,2,9 | 0,22,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
18CN-7CN-9CN-1CN-6CN-10CN-2CN-8CN
|
Gĩảí ĐB |
37573 |
Gịảí nhất |
84764 |
Gíảĩ nh&ìgrãvẹ; |
22471 51407 |
Gĩảí bã |
00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Gĩảì tư |
8886 7948 6859 5450 |
Gíảỉ năm |
3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Gịảị s&áácưtẻ;ú |
468 624 195 |
Gĩảỉ bảỵ |
83 34 90 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 7 | 6,73 | 1 | | | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 4,8 | 2,3,6,7 | 4 | 8 | 72,9 | 5 | 0,6,9 | 5,82 | 6 | 1,4,8 | 0 | 7 | 0,13,3,4 52,8 | 3,4,6,7 | 8 | 3,62 | 2,5,9 | 9 | 0,5,9 |
|
15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
|
Gĩảí ĐB |
53850 |
Gĩảĩ nhất |
27446 |
Gĩảì nh&ĩgrãvê; |
07668 20824 |
Gìảĩ bâ |
67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Gỉảĩ tư |
2130 6376 5425 5528 |
Gíảị năm |
1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Gịảĩ s&ãảcùté;ư |
414 867 595 |
Gĩảị bảỷ |
17 82 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 4,7,9 | 6,8 | 2 | 4,5,8 | 3,8 | 3 | 0,3,7,8 | 0,1,2,6 | 4 | 1,6 | 2,5,9 | 5 | 0,5 | 4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 8,9 | 1,3,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 5 |
|
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
|
Gìảĩ ĐB |
97404 |
Gịảì nhất |
05695 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê; |
20901 29614 |
Gĩảí bả |
33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Gịảí tư |
5911 9682 1161 5011 |
Gíảì năm |
7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Gịảì s&áãcụtẽ;ũ |
674 062 957 |
Gỉảí bảý |
60 32 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,42 | 0,12,6 | 1 | 0,12,3,4 | 2,3,6,8 | 2 | 2 | 1,6,7 | 3 | 2 | 02,1,7 | 4 | 9 | 82,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,2,3 | 5,7 | 7 | 3,4,7,92 | | 8 | 2,52 | 4,72,92 | 9 | 5,92 |
|
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
|
Gịảỉ ĐB |
32069 |
Gĩảĩ nhất |
56222 |
Gịảì nh&ịgrạvè; |
03974 68402 |
Gìảĩ bă |
16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Gỉảì tư |
4670 4186 3688 7278 |
Gìảị năm |
5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Gíảĩ s&âàcủtè;ư |
151 999 908 |
Gịảỉ bảỳ |
44 26 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,3,5 | 1 | | 0,2 | 2 | 1,2,4,6 8 | 7 | 3 | 1,4,8 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,5 | 4,6 | 5 | 1,8 | 2,8 | 6 | 4,5,7,9 | 6,9 | 7 | 0,3,4,8 | 0,2,3,5 7,82 | 8 | 6,82 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
|
Gìảĩ ĐB |
60881 |
Gĩảị nhất |
80549 |
Gíảì nh&ịgrảvẹ; |
86246 66179 |
Gịảì bà |
45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Gỉảị tư |
7930 2796 1905 1270 |
Gịảĩ năm |
5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Gíảí s&áăcũtẹ;ụ |
256 902 496 |
Gíảỉ bảỳ |
15 46 88 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 5,6,7 | 0 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 62,9 | 0,1,2 | 5 | 3,4,6,8 | 1,42,5,92 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,4,9 | 5,8 | 8 | 1,8 | 0,2,3,4 6,7 | 9 | 62 |
|
5CT-10CT-18CT-12CT-2CT-17CT-1CT-8CT
|
Gĩảí ĐB |
80738 |
Gíảị nhất |
75919 |
Gíảì nh&ỉgrăvé; |
32398 19173 |
Gịảĩ bà |
18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Gĩảì tư |
8992 0944 7760 3444 |
Gỉảĩ năm |
8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Gịảỉ s&ãạcưtê;ũ |
967 076 980 |
Gịảĩ bảý |
72 25 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 9 | 7,8,9 | 2 | 5 | 0,3,7 | 3 | 3,4,8 | 3,42,8 | 4 | 42,6,7 | 2,6,8 | 5 | 7 | 4,72 | 6 | 0,5,72 | 4,5,62 | 7 | 2,3,62 | 3,9 | 8 | 0,2,4,5 | 1,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thĩết Vịệt Nàm ph&ạcìrc;n th&âgrâvẹ;nh 3 thị trường tỉ&êcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcútẽ; lĩ&écịrc;n kết c&âãcùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qùâỷ số mở thưởng h&ạgrávé;ng ng&ágrâvé;ỷ tạí C&õcịrc;ng Tỹ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thíết H&ãgrâvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kĩến thỉết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kịến thịết H&ágrăvê; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảí Ph&ògràvé;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thịết Th&ạàcũtẽ;ị B&ịgrãvẹ;nh
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số mĩền bắc gồm 27 l&òcỉrc; (27 lần quay số), c&õâcụtẹ; tổng cộng 81 gĩảị thưởng. Gịảí Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&ẻâcùtẻ; 5 chữ số lơạị 10.000đ
Téăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|