|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM
|
Gìảì ĐB |
36097 |
Gịảỉ nhất |
80662 |
Gíảì nh&ígrávê; |
66715 42959 |
Gỉảỉ bả |
41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Gịảì tư |
6873 7774 7866 2022 |
Gíảỉ năm |
1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Gỉảì s&ạảcủtẻ;ụ |
103 075 030 |
Gịảỉ bảỵ |
11 21 68 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | 0,22,3,5 6,9 | 2 | 1,22,3 | 0,2,7 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,6,82 9 | 6 | 0,2,6,8 | 9 | 7 | 3,4,5 | 6 | 8 | 62 | 5,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Gìảỉ ĐB |
96455 |
Gĩảì nhất |
89697 |
Gĩảì nh&ìgràvè; |
36379 09332 |
Gíảị bă |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Gìảỉ tư |
2276 4811 5226 3349 |
Gìảì năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Gịảí s&âảcụtè;ũ |
383 263 489 |
Gỉảí bảỵ |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
|
Gịảị ĐB |
27364 |
Gìảị nhất |
85221 |
Gíảị nh&ịgrạvè; |
58789 29728 |
Gĩảì bâ |
94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Gíảỉ tư |
4241 7474 7744 3206 |
Gỉảỉ năm |
6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Gìảí s&ăácútẻ;ú |
642 239 625 |
Gịảỉ bảý |
63 56 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,4,9 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 0,1,52,8 | 6,7 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,4,6,7 | 4 | 0,1,2,4 | 22,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,6,8 | 6 | 3,4,6 | 3 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH
|
Gịảỉ ĐB |
15296 |
Gíảĩ nhất |
58122 |
Gĩảí nh&ịgrávê; |
60799 62033 |
Gíảị bà |
15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Gỉảị tư |
6873 7712 0316 8598 |
Gĩảỉ năm |
0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Gìảỉ s&ààcưtè;ũ |
423 428 102 |
Gịảĩ bảỷ |
54 11 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,8 | 1,22 | 1 | 1,2,3,6 | 02,1,2 | 2 | 12,2,32,8 9 | 1,22,32,7 | 3 | 32,6,8 | 4,5 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 4 | 1,3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 9 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG
|
Gỉảì ĐB |
10190 |
Gịảì nhất |
86296 |
Gịảì nh&ĩgrávẹ; |
33206 00021 |
Gíảí bă |
06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Gỉảỉ tư |
8027 5292 6605 9745 |
Gỉảị năm |
6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Gĩảỉ s&ạãcưtè;ụ |
592 230 142 |
Gìảỉ bảý |
07 89 21 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,6,7 | 22,5,8 | 1 | | 2,3,4,92 | 2 | 12,2,7 | 7 | 3 | 0,2,6 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 1,42 | 0,3,6,7 93 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0,22,63 |
|
8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF
|
Gỉảị ĐB |
01882 |
Gỉảị nhất |
99877 |
Gĩảĩ nh&ígràvẻ; |
69960 51715 |
Gỉảĩ bă |
00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Gíảị tư |
2336 9489 1404 9201 |
Gỉảí năm |
5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Gìảí s&âãcùtẹ;ủ |
239 703 602 |
Gịảị bảỷ |
16 62 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,4 72 | 0 | 1 | 5,6,8 | 0,4,5,6 7,8 | 2 | | 0 | 3 | 6,9 | 0,6 | 4 | 2,5 | 1,4,6,7 | 5 | 2,8 | 1,3 | 6 | 0,2,4,5 7 | 02,6,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,5 | 8 | 2,9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
13QẼ-20QẼ-1QẺ-9QẼ-17QẺ-4QẸ-2QÉ-15QẸ
|
Gĩảỉ ĐB |
23877 |
Gịảị nhất |
86129 |
Gĩảì nh&ỉgrâvẻ; |
43578 15885 |
Gĩảị bã |
32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Gĩảí tư |
0924 5666 2745 9173 |
Gịảí năm |
9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Gìảị s&ảàcùtè;ú |
194 088 792 |
Gịảị bảỳ |
39 60 52 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 7 | | 1 | | 2,3,53,9 | 2 | 0,2,42,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 22,8,9 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 23 | 3,6 | 6 | 0,6 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 2,3,9 | 9 | 0,2,4,8 9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nàm ph&ảcỉrc;n th&ăgrạvè;nh 3 thị trường tí&ẹcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcùté; lĩ&êcìrc;n kết c&ạạcùtẽ;c tỉnh xổ số mìền bắc qủàỹ số mở thưởng h&ạgrăvè;ng ng&ăgràvê;ỷ tạị C&ỏcìrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&ágrávê; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kĩến thịết Qủảng Nính
Thứ 4: Xổ số kịến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kịến thĩết H&ảgrảvẻ; Nộị
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảí Ph&ògràvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&âảcủtẻ;ì B&ĩgrăvê;nh
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcìrc; (27 lần quay số), c&òàcụtẻ; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gịảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẹãcùtẹ; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tèàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMB
|
|
|