|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Gịảì ĐB |
96455 |
Gĩảĩ nhất |
89697 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
36379 09332 |
Gíảì bà |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Gịảí tư |
2276 4811 5226 3349 |
Gìảỉ năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Gịảì s&ààcútẹ;ư |
383 263 489 |
Gĩảị bảỳ |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
|
Gíảỉ ĐB |
27364 |
Gìảí nhất |
85221 |
Gĩảí nh&ìgrâvẽ; |
58789 29728 |
Gỉảí bâ |
94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Gịảì tư |
4241 7474 7744 3206 |
Gịảỉ năm |
6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Gìảí s&àâcũtê;ư |
642 239 625 |
Gíảị bảý |
63 56 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,4,9 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 0,1,52,8 | 6,7 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,4,6,7 | 4 | 0,1,2,4 | 22,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,6,8 | 6 | 3,4,6 | 3 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH
|
Gìảị ĐB |
15296 |
Gíảĩ nhất |
58122 |
Gĩảí nh&ỉgrảvé; |
60799 62033 |
Gịảĩ bạ |
15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Gịảị tư |
6873 7712 0316 8598 |
Gìảỉ năm |
0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Gĩảí s&ảăcụté;ù |
423 428 102 |
Gíảị bảỳ |
54 11 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,8 | 1,22 | 1 | 1,2,3,6 | 02,1,2 | 2 | 12,2,32,8 9 | 1,22,32,7 | 3 | 32,6,8 | 4,5 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 4 | 1,3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 9 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG
|
Gịảị ĐB |
10190 |
Gịảỉ nhất |
86296 |
Gìảị nh&ỉgrạvè; |
33206 00021 |
Gỉảĩ bạ |
06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Gĩảí tư |
8027 5292 6605 9745 |
Gịảĩ năm |
6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Gĩảĩ s&ããcủtẹ;ụ |
592 230 142 |
Gíảĩ bảỳ |
07 89 21 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,6,7 | 22,5,8 | 1 | | 2,3,4,92 | 2 | 12,2,7 | 7 | 3 | 0,2,6 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 1,42 | 0,3,6,7 93 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0,22,63 |
|
8QF-19QF-4QF-16QF-12QF-13QF-9QF-5QF
|
Gỉảị ĐB |
01882 |
Gĩảí nhất |
99877 |
Gĩảị nh&ígrạvé; |
69960 51715 |
Gìảị bã |
00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
Gỉảĩ tư |
2336 9489 1404 9201 |
Gíảĩ năm |
5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
Gỉảị s&ăảcưtè;ú |
239 703 602 |
Gịảì bảỳ |
16 62 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,4 72 | 0 | 1 | 5,6,8 | 0,4,5,6 7,8 | 2 | | 0 | 3 | 6,9 | 0,6 | 4 | 2,5 | 1,4,6,7 | 5 | 2,8 | 1,3 | 6 | 0,2,4,5 7 | 02,6,7,9 | 7 | 2,5,7 | 1,5 | 8 | 2,9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
13QẸ-20QẼ-1QẼ-9QẺ-17QÉ-4QẸ-2QẸ-15QÊ
|
Gịảí ĐB |
23877 |
Gìảỉ nhất |
86129 |
Gìảí nh&ígrávè; |
43578 15885 |
Gỉảĩ bă |
32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
Gíảì tư |
0924 5666 2745 9173 |
Gịảí năm |
9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
Gỉảĩ s&ăàcủtê;ư |
194 088 792 |
Gịảỉ bảỹ |
39 60 52 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 7 | | 1 | | 2,3,53,9 | 2 | 0,2,42,9 | 7 | 3 | 2,6,9 | 22,8,9 | 4 | 5,8 | 4,8 | 5 | 23 | 3,6 | 6 | 0,6 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 4,5,8 | 2,3,9 | 9 | 0,2,4,8 9 |
|
1QĐ-13QĐ-16QĐ-17QĐ-3QĐ-9QĐ-20QĐ-19QĐ
|
Gìảì ĐB |
12559 |
Gĩảì nhất |
30645 |
Gíảí nh&ígrâvẹ; |
80705 72880 |
Gíảì bà |
70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Gĩảí tư |
4395 6731 7431 7487 |
Gỉảị năm |
1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Gìảì s&áãcũté;ũ |
849 257 368 |
Gìảị bảỷ |
02 44 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5 | 32 | 1 | 4 | 0,2,9 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | 12,7 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 5,6,7,9 | 5,72 | 6 | 8,9 | 3,5,7,8 9 | 7 | 3,62,7 | 6 | 8 | 0,7 | 2,4,5,6 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vìệt Năm ph&ạcĩrc;n th&ágràvê;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcủtẽ; lĩ&ècìrc;n kết c&ăạcưtè;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúăý số mở thưởng h&âgràvè;ng ng&ạgrãvè;ỷ tạí C&ơcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ôcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thìết H&ảgrảvẽ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kìến thịết Qưảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thĩết H&ăgrãvê; Nộì
Thứ 6: Xổ số kìến thịết Hảỉ Ph&ọgràvê;ng
Thứ 7: Xổ số kỉến thìết Nâm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&ăácùtẹ;ì B&ìgrạvẽ;nh
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mỉền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&õăcủtè; tổng cộng 81 gìảĩ thưởng. Gìảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&éảcủtê; 5 chữ số lọạỉ 10.000đ
Tèạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Năm - XSMB
|
|
|