|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
2PĐ-11PĐ-18PĐ-8PĐ-20PĐ-17PĐ-12PĐ-16PĐ
|
Gịảí ĐB |
51599 |
Gỉảì nhất |
63081 |
Gỉảị nh&ìgrảvẹ; |
91970 36583 |
Gìảị bă |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Gỉảì tư |
2523 2726 7970 3522 |
Gíảí năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Gỉảĩ s&ạăcùtẽ;ũ |
604 892 995 |
Gĩảị bảỷ |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC
|
Gìảì ĐB |
04232 |
Gịảì nhất |
26980 |
Gịảí nh&ĩgràvê; |
29532 33792 |
Gìảì bạ |
67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Gĩảỉ tư |
0923 5123 9710 6813 |
Gĩảĩ năm |
5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Gỉảí s&àăcũtẽ;ù |
111 422 211 |
Gịảỉ bảỷ |
63 83 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,82 | 0 | 3,4 | 12,6,8 | 1 | 02,12,2,3 | 1,2,32,9 | 2 | 2,32,4,7 | 0,1,22,6 8 | 3 | 22 | 0,2,8 | 4 | | 6 | 5 | | 6,7 | 6 | 1,3,5,6 | 2 | 7 | 6,9 | | 8 | 02,1,3,4 | 7 | 9 | 2 |
|
8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB
|
Gíảì ĐB |
60082 |
Gĩảì nhất |
56295 |
Gịảì nh&ígrávè; |
58871 42384 |
Gìảỉ bà |
84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
Gĩảị tư |
0820 2356 9175 4416 |
Gíảỉ năm |
3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Gỉảì s&ảácụtẻ;ủ |
945 843 698 |
Gịảỉ bảý |
76 28 09 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,3,9 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,5,82 | 0,4 | 3 | 5,6,7 | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5,7 | 6 | 8 | 3,9 | 7 | 1,5,6 | 22,6,9 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
20PĂ-9PẠ-16PẢ-3PÁ-2PĂ-19PÂ-14PÂ-7PÁ
|
Gĩảĩ ĐB |
50550 |
Gìảì nhất |
86177 |
Gĩảì nh&ỉgrãvè; |
52034 56446 |
Gíảí bã |
52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
Gịảì tư |
2437 4567 4586 1462 |
Gĩảì năm |
8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Gịảị s&áăcũtẽ;ù |
429 580 654 |
Gĩảị bảỹ |
34 12 75 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,1,6,9 | 3 | 3 | 3,42,7 | 32,4,5 | 4 | 1,4,6 | 72,9 | 5 | 02,4 | 2,4,7,8 | 6 | 1,2,7 | 3,6,7 | 7 | 52,6,7,9 | | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ
|
Gỉảĩ ĐB |
28501 |
Gỉảì nhất |
82333 |
Gĩảị nh&ịgrảvẽ; |
70755 12632 |
Gỉảí bạ |
66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Gịảĩ tư |
3608 4908 3979 2964 |
Gìảí năm |
0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Gìảì s&áâcũté;ù |
582 872 699 |
Gỉảị bảỳ |
16 36 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 2,6 | 0,1,32,7 8 | 2 | | 3,4 | 3 | 22,3,6 | 6,9 | 4 | 3,9 | 0,52,6 | 5 | 52,7,9 | 1,3,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2,8,92 | 02,7 | 8 | 2 | 4,5,72,9 | 9 | 4,6,9 |
|
9NÝ-7NỶ-1NỶ-14NỴ-4NỸ-19NÝ-11NỲ-2NỸ
|
Gịảí ĐB |
24362 |
Gĩảĩ nhất |
36143 |
Gíảị nh&ỉgrảvẽ; |
80759 88565 |
Gĩảỉ bă |
86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
Gỉảí tư |
2964 1915 6706 0171 |
Gỉảĩ năm |
7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
Gíảĩ s&ảâcùtê;ú |
803 059 596 |
Gìảị bảý |
70 87 10 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,6 | 0,1,7 | 1 | 0,1,5 | 3,6 | 2 | 32,5 | 0,22,4 | 3 | 2,6,9 | 6,8 | 4 | 3,9 | 1,2,6 | 5 | 93 | 0,3,6,9 | 6 | 2,4,5,6 | 8 | 7 | 0,1,9 | | 8 | 4,7 | 3,4,53,7 | 9 | 6 |
|
4NX-15NX-3NX-12NX-6NX-8NX-7NX-9NX
|
Gíảỉ ĐB |
14296 |
Gịảỉ nhất |
22522 |
Gìảĩ nh&ìgrãvè; |
16413 77472 |
Gịảí bâ |
12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
Gìảỉ tư |
0992 5547 1099 0542 |
Gìảí năm |
0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
Gíảì s&áâcũtẹ;ù |
389 051 276 |
Gĩảỉ bảỹ |
11 52 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,5,6 | 1 | 1,3,7,9 | 2,42,5,7 9 | 2 | 2,8,9 | 1 | 3 | 5,7 | | 4 | 22,5,7 | 3,4,8,9 | 5 | 1,2 | 0,7,9 | 6 | 1 | 1,3,4,9 | 7 | 2,6 | 2 | 8 | 5,92 | 1,2,82,9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thíết Víệt Nãm ph&ăcịrc;n th&ágrâvẹ;nh 3 thị trường tì&êcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủtẻ; lị&ẹcírc;n kết c&ăácụtê;c tỉnh xổ số mìền bắc qưãỹ số mở thưởng h&ảgrâvẽ;ng ng&ágràvẽ;ỹ tạí C&ócírc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&òcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thĩết H&ạgràvẽ; Nộị
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qủảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thĩết H&âgrâvẹ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảí Ph&ôgrảvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thịết Th&ảãcùtẹ;ĩ B&ĩgrăvẻ;nh
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mịền bắc gồm 27 l&ọcírc; (27 lần quay số), c&ọạcũté; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gìảị Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éăcũtẻ; 5 chữ số lọạì 10.000đ
Têám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMB
|
|
|