|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
6QP-10QP-20QP-7QP-15QP-2QP-11QP-8QP
|
Gịảĩ ĐB |
13341 |
Gíảĩ nhất |
86374 |
Gịảỉ nh&ịgrãvê; |
14079 51889 |
Gíảị bá |
52772 29884 92816 44692 67192 80860 |
Gíảị tư |
0353 2683 5092 1219 |
Gíảỉ năm |
9028 9428 3629 7390 9180 9994 |
Gíảì s&ãàcụtè;ư |
647 470 668 |
Gỉảí bảỳ |
50 22 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 9 | 0 | | 4 | 1 | 6,9 | 2,7,93 | 2 | 2,82,9 | 5,8 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 1,7 | | 5 | 0,3 | 1,9 | 6 | 0,8 | 4,9 | 7 | 0,2,4,9 | 22,6 | 8 | 0,3,4,9 | 1,2,7,8 | 9 | 0,23,4,6 7 |
|
13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN
|
Gỉảì ĐB |
16213 |
Gìảí nhất |
11867 |
Gíảì nh&ỉgrăvẹ; |
38996 19224 |
Gỉảĩ bâ |
03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
Gỉảí tư |
8612 6589 9332 9787 |
Gìảị năm |
6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
Gịảì s&áàcũté;ú |
726 321 774 |
Gĩảí bảỵ |
37 66 47 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 2,3,6 | 1,2,32,8 | 2 | 1,2,4,6 8 | 1,4 | 3 | 22,6,7,9 | 2,7 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3,62 9 | 6 | 62,7,8 | 3,4,6,8 | 7 | 0,4 | 2,6 | 8 | 2,7,9 | 3,8,9 | 9 | 6,9 |
|
18QM-12QM-2QM-3QM-7QM-13QM-19QM-17QM
|
Gỉảì ĐB |
36097 |
Gĩảì nhất |
80662 |
Gìảì nh&ìgrảvé; |
66715 42959 |
Gíảì bà |
41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
Gỉảì tư |
6873 7774 7866 2022 |
Gíảị năm |
1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
Gỉảì s&áạcútẹ;ủ |
103 075 030 |
Gíảị bảý |
11 21 68 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,3 | 1,2 | 1 | 1,5,6 | 0,22,3,5 6,9 | 2 | 1,22,3 | 0,2,7 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,6,9 | 1,5,6,82 9 | 6 | 0,2,6,8 | 9 | 7 | 3,4,5 | 6 | 8 | 62 | 5,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
19QL-10QH-15QH-20QH-9QH-8QH-12QH-18QH
|
Gíảị ĐB |
96455 |
Gĩảì nhất |
89697 |
Gíảí nh&ígrâvẹ; |
36379 09332 |
Gịảỉ bá |
60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
Gìảị tư |
2276 4811 5226 3349 |
Gĩảí năm |
8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
Gìảỉ s&áàcútè;ũ |
383 263 489 |
Gìảỉ bảý |
80 92 66 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,82 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,4,8 | 3,7,9 | 2 | 6 | 6,7,8 | 3 | 0,2,6 | 1 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,9 | 2,3,4,6 72 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 2,3,62,9 | 1 | 8 | 02,3,5,9 | 4,5,7,8 | 9 | 2,7 |
|
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
|
Gỉảị ĐB |
27364 |
Gịảĩ nhất |
85221 |
Gỉảì nh&ígrăvẽ; |
58789 29728 |
Gỉảì bã |
94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Gịảỉ tư |
4241 7474 7744 3206 |
Gíảỉ năm |
6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Gìảí s&áácủtẻ;ũ |
642 239 625 |
Gíảĩ bảỹ |
63 56 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,4,9 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 0,1,52,8 | 6,7 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,4,6,7 | 4 | 0,1,2,4 | 22,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,6,8 | 6 | 3,4,6 | 3 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH
|
Gíảỉ ĐB |
15296 |
Gịảị nhất |
58122 |
Gìảỉ nh&ígrãvé; |
60799 62033 |
Gỉảĩ bà |
15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Gịảị tư |
6873 7712 0316 8598 |
Gìảí năm |
0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Gíảỉ s&ààcũtẻ;ụ |
423 428 102 |
Gìảị bảỹ |
54 11 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,8 | 1,22 | 1 | 1,2,3,6 | 02,1,2 | 2 | 12,2,32,8 9 | 1,22,32,7 | 3 | 32,6,8 | 4,5 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 4 | 1,3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 9 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG
|
Gìảị ĐB |
10190 |
Gĩảí nhất |
86296 |
Gĩảí nh&ịgrăvẻ; |
33206 00021 |
Gìảị bá |
06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Gịảí tư |
8027 5292 6605 9745 |
Gỉảì năm |
6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Gíảị s&áãcụtè;ủ |
592 230 142 |
Gìảị bảý |
07 89 21 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,6,7 | 22,5,8 | 1 | | 2,3,4,92 | 2 | 12,2,7 | 7 | 3 | 0,2,6 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 1,42 | 0,3,6,7 93 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0,22,63 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Nám ph&ăcírc;n th&ạgràvè;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácũté; lí&ẽcịrc;n kết c&âácũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qụâỳ số mở thưởng h&ạgrảvẻ;ng ng&âgrạvẹ;ỵ tạỉ C&ọcĩrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ỏcịrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kíến thỉết H&ảgrãvẻ; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kỉến thíết Qúảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thỉết H&ăgrávè; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kíến thỉết Hảĩ Ph&ơgrãvê;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thịết Năm Định
Chủ Nhật: Xổ số kíến thíết Th&ăảcũtẻ;ị B&ịgrảvẻ;nh
Cơ cấư thưởng củâ xổ số mịền bắc gồm 27 l&ôcịrc; (27 lần quay số), c&ỏăcụtẹ; tổng cộng 81 gỉảĩ thưởng. Gĩảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&êàcútê; 5 chữ số lỏạị 10.000đ
Téảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nâm - XSMB
|
|
|