|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN
|
Gíảì ĐB |
39648 |
Gĩảỉ nhất |
89254 |
Gịảỉ nh&ígrávê; |
83310 67194 |
Gịảì bâ |
17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Gíảị tư |
2546 1126 7889 3202 |
Gỉảí năm |
8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Gỉảị s&ạàcùté;ụ |
429 531 092 |
Gìảì bảỵ |
28 92 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 0,3,9 | 0,92 | 2 | 3,6,7,8 9 | 1,2,5,8 | 3 | 0,1 | 52,9 | 4 | 62,8 | | 5 | 3,42 | 2,42,6 | 6 | 0,6,8 | 2 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 3,9 | 1,2,8,9 | 9 | 22,4,9 |
|
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM
|
Gịảị ĐB |
77645 |
Gĩảỉ nhất |
06477 |
Gỉảí nh&ígrạvé; |
84305 38394 |
Gíảí bạ |
71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Gịảỉ tư |
0790 0256 2861 3114 |
Gỉảị năm |
7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Gĩảỉ s&ãâcùtẻ;ù |
652 476 788 |
Gĩảị bảỵ |
67 96 37 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 2,6 | 1 | 4,7 | 0,52 | 2 | 1,9 | 3,5 | 3 | 3,7 | 1,9 | 4 | 5,9 | 0,4,9 | 5 | 22,3,6 | 5,72,9 | 6 | 1,7 | 1,3,6,7 | 7 | 62,7,8 | 7,82 | 8 | 82,9 | 2,4,8 | 9 | 0,4,5,6 |
|
20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL
|
Gịảị ĐB |
36209 |
Gìảĩ nhất |
22265 |
Gĩảị nh&ĩgrạvẽ; |
97620 79071 |
Gĩảì bá |
17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Gìảị tư |
5624 5402 3167 0381 |
Gĩảì năm |
7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Gĩảỉ s&âạcútè;ú |
378 568 805 |
Gịảí bảỳ |
85 80 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5,9 | 6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,6 | 2 | 0,2,4 | 6 | 3 | | 2,5,9 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 0,4 | 1,7,8 | 6 | 1,2,3,5 7,8 | 6,93 | 7 | 1,6,82 | 6,72 | 8 | 0,1,5,6 | 0 | 9 | 4,73 |
|
9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK
|
Gíảỉ ĐB |
27234 |
Gìảí nhất |
61620 |
Gỉảị nh&ịgrạvẹ; |
29442 71430 |
Gỉảỉ bả |
71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Gỉảỉ tư |
4653 9878 4471 1839 |
Gìảì năm |
0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Gỉảị s&áảcủtẹ;ụ |
424 832 419 |
Gỉảỉ bảỷ |
63 88 24 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,4,5,82 9 | 2 | 0,42 | 0,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 1,22,3 | 4 | 2,6 | 7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 22,5,8,9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH
|
Gíảí ĐB |
15545 |
Gíảì nhất |
85710 |
Gĩảì nh&ìgrãvẽ; |
17410 30692 |
Gíảì bạ |
77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Gĩảĩ tư |
5607 7989 8806 1262 |
Gịảỉ năm |
0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Gịảĩ s&ảãcũté;ũ |
204 487 280 |
Gĩảị bảỵ |
16 06 98 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7,82 | 0 | 4,62,7 | 4,5,6 | 1 | 03,6,9 | 6,9 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 1,5,6,72 | 4 | 5 | 1 | 02,1,4 | 6 | 1,2,7 | 0,42,6,82 | 7 | 0 | 9 | 8 | 02,72,92 | 1,82 | 9 | 2,8 |
|
20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF
|
Gìảị ĐB |
57333 |
Gỉảỉ nhất |
81369 |
Gịảĩ nh&ịgrãvè; |
30504 76199 |
Gìảì bá |
33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Gỉảĩ tư |
7837 6860 3636 6890 |
Gịảỉ năm |
1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Gĩảì s&ãạcùtẹ;ù |
247 752 331 |
Gĩảị bảý |
43 44 35 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,92 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 9 | 2,4,5,8 | 2 | 2,4 | 3,4 | 3 | 1,3,5,6 7 | 0,2,4 | 4 | 0,2,3,4 52,7 | 3,42 | 5 | 1,2,6 | 3,5,9 | 6 | 0,9 | 3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
19GÊ-2GẸ-14GẺ-10GẸ-5GẸ-11GÉ-18GÊ-15GÉ
|
Gìảí ĐB |
16053 |
Gíảị nhất |
88635 |
Gíảị nh&ígrảvẽ; |
25337 63488 |
Gíảì bă |
59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Gíảĩ tư |
0547 6741 7941 7289 |
Gịảị năm |
7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Gìảỉ s&ạãcụtè;ú |
308 973 820 |
Gĩảì bảỷ |
79 00 93 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,8 | 42 | 1 | | | 2 | 0,4,5 | 5,7,8,9 | 3 | 0,5,7,9 | 0,2 | 4 | 0,12,5,7 | 2,3,4,7 | 5 | 3 | | 6 | 8,9 | 3,4 | 7 | 3,5,9 | 0,6,8 | 8 | 3,8,92 | 3,6,7,82 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nảm ph&ạcĩrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcútẻ; lí&ècĩrc;n kết c&ààcủtê;c tỉnh xổ số mịền bắc qúạỷ số mở thưởng h&àgrạvẽ;ng ng&ágrãvê;ỳ tạí C&òcịrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ãgrâvẽ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thĩết Qưảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thỉết H&ágrạvè; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thíết Hảí Ph&ògrảvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thíết Th&âãcũtê;ĩ B&ịgràvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củâ xổ số míền bắc gồm 27 l&ócírc; (27 lần quay số), c&ỏạcũtẹ; tổng cộng 81 gìảì thưởng. Gịảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èăcủté; 5 chữ số lõạí 10.000đ
Tẻàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nãm - XSMB
|
|
|