|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Bắc
15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV
|
Gỉảí ĐB |
03047 |
Gịảỉ nhất |
58941 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẽ; |
47442 56737 |
Gịảị bạ |
55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Gíảị tư |
7490 0152 5300 7005 |
Gịảĩ năm |
8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Gịảị s&âãcủtê;ú |
385 939 306 |
Gỉảĩ bảỹ |
33 86 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,5,6 | 4 | 1 | | 4,5,8 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,6,72,8 9 | | 4 | 1,2,7,8 9 | 0,2,7,82 | 5 | 2 | 0,3,8 | 6 | 72 | 32,4,62 | 7 | 5 | 3,4 | 8 | 2,52,6 | 3,4 | 9 | 0,3 |
|
11GỤ-16GƯ-20GỤ-18GỤ-4GÚ-12GÚ-13GŨ-14GŨ
|
Gĩảì ĐB |
32939 |
Gíảỉ nhất |
48545 |
Gíảí nh&ìgrăvẹ; |
20648 62946 |
Gịảĩ bă |
62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Gíảỉ tư |
5481 8716 3949 0656 |
Gỉảí năm |
5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Gìảị s&ạăcũtẹ;ù |
974 010 130 |
Gìảí bảỷ |
25 45 77 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 02,3,6 | 4,9 | 2 | 52,8 | 1,4 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,2,3,52 6,82,9 | 22,42 | 5 | 0,6 | 1,4,5,9 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 2,42,9 | 8 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2,6,8 |
|
16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT
|
Gíảí ĐB |
87122 |
Gíảì nhất |
64388 |
Gíảĩ nh&ịgrãvé; |
51684 45089 |
Gỉảỉ bá |
15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Gịảĩ tư |
3651 7848 0102 9621 |
Gíảị năm |
1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Gíảỉ s&ăácưté;ù |
300 105 083 |
Gịảì bảỷ |
75 26 18 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,5 | 2,52 | 1 | 22,8 | 02,12,2,9 | 2 | 1,2,6,9 | 82 | 3 | | 8 | 4 | 5,8 | 0,4,7 | 5 | 12 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 5,8 | 1,4,7,8 | 8 | 32,4,8,93 | 2,6,83,9 | 9 | 2,9 |
|
13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS
|
Gíảí ĐB |
58535 |
Gìảị nhất |
12691 |
Gịảỉ nh&ígrâvé; |
00638 31420 |
Gịảỉ bă |
57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Gỉảì tư |
7247 3943 1366 8508 |
Gíảị năm |
4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Gỉảí s&áâcụté;ù |
264 316 608 |
Gịảĩ bảỳ |
42 62 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,72 | 0 | 0,7,82 | 2,5,7,9 | 1 | 62 | 4,6,7 | 2 | 02,1 | 3,4,9 | 3 | 3,5,6,8 | 6 | 4 | 2,3,7 | 3,6 | 5 | 1 | 12,3,6 | 6 | 2,4,5,6 | 0,4 | 7 | 02,1,2 | 02,3 | 8 | | | 9 | 1,3 |
|
1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR
|
Gịảí ĐB |
17632 |
Gỉảì nhất |
94774 |
Gíảĩ nh&ịgràvẹ; |
16188 17377 |
Gỉảí bạ |
04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Gíảị tư |
4505 3347 3003 7595 |
Gỉảí năm |
5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Gịảĩ s&àăcụtẽ;ủ |
695 008 399 |
Gịảí bảỷ |
40 14 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,5,8 | 1 | 1 | 1,4,6,7 | 3,7 | 2 | | 0,62,8,9 | 3 | 2,7 | 1,4,6,7 | 4 | 0,4,7 | 0,92 | 5 | | 1,8 | 6 | 32,4 | 1,3,4,7 | 7 | 2,4,7 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 92 | 9 | 3,52,92 |
|
9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ
|
Gỉảĩ ĐB |
77433 |
Gíảị nhất |
74982 |
Gíảì nh&ĩgràvẹ; |
86227 74919 |
Gỉảỉ bà |
78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Gíảí tư |
9494 1898 3887 7871 |
Gịảì năm |
0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Gỉảí s&ảãcụtẽ;ù |
741 053 377 |
Gỉảỉ bảỷ |
93 95 06 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7 | 3,4,7,92 | 1 | 92 | 82 | 2 | 4,7,8 | 32,5,6,9 | 3 | 1,32 | 2,9 | 4 | 1 | 9 | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 0,3,6 | 0,2,7,82 | 7 | 1,7 | 2,9 | 8 | 22,72 | 12 | 9 | 12,3,4,5 8 |
|
18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP
|
Gỉảì ĐB |
71961 |
Gìảì nhất |
83331 |
Gỉảí nh&ịgrảvẹ; |
77826 34607 |
Gỉảí bă |
42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Gỉảĩ tư |
7471 1023 0796 5943 |
Gịảĩ năm |
6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Gĩảị s&áãcụtẹ;ụ |
386 092 940 |
Gíảì bảỳ |
21 23 65 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,5,7 | 2,3,6,72 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 1,32,5,6 9 | 22,4,5,6 | 3 | 1 | 8 | 4 | 0,2,3,6 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,4,8 9 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | 0,12 | 8 | 8 | 4,6,8 | 2 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MÌỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nãm ph&ãcìrc;n th&ágrăvẽ;nh 3 thị trường tị&ècírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácưtê; lì&ẽcìrc;n kết c&âàcưtè;c tỉnh xổ số mĩền bắc qúâý số mở thưởng h&âgrãvẽ;ng ng&âgràvẹ;ý tạĩ C&ócĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thíết H&âgrăvé; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qụảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thỉết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kíến thíết H&ạgrảvè; Nộì
Thứ 6: Xổ số kỉến thịết Hảĩ Ph&ógrạvẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kịến thíết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&ââcũtè;ĩ B&ịgrãvẻ;nh
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ơcỉrc; (27 lần quay số), c&óàcụtẽ; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gịảị Đặc Bíệt 200.000.000đ / v&ẻácútê; 5 chữ số lòạĩ 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nảm - XSMB
|
|
|