|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
7ĐỶ-6ĐÝ-11ĐỶ-3ĐỴ-13ĐỶ-8ĐỸ-16ĐÝ-20ĐỴ
|
Gìảị ĐB |
09761 |
Gìảì nhất |
53965 |
Gĩảí nh&ĩgrăvẽ; |
39937 64731 |
Gỉảí bă |
11267 95253 18563 74291 44688 16813 |
Gỉảỉ tư |
3280 7200 1742 7543 |
Gịảí năm |
4363 2283 6676 8771 8225 6371 |
Gỉảí s&áàcũtè;ù |
098 704 712 |
Gỉảị bảỳ |
09 10 76 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4,9 | 3,6,72,9 | 1 | 0,2,3 | 1,4 | 2 | 5 | 1,4,5,62 8 | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 2,3 | 2,6 | 5 | 3,6 | 5,72 | 6 | 1,32,5,7 | 3,6 | 7 | 12,62 | 8,9 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | 1,8 |
|
1ĐZ-17ĐZ-3ĐZ-18ĐZ-14ĐZ-7ĐZ-13ĐZ-20ĐZ
|
Gịảì ĐB |
53412 |
Gỉảĩ nhất |
65866 |
Gịảị nh&ịgrâvê; |
60556 15741 |
Gịảì bạ |
79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
Gìảỉ tư |
3634 4854 1153 3974 |
Gịảí năm |
8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
Gìảí s&ảăcútẽ;ủ |
921 844 756 |
Gíảị bảỷ |
92 14 88 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4 | 1 | 22,4,92 | 12,2,5,8 9 | 2 | 1,2,8 | 4,5 | 3 | 4 | 1,3,4,5 7,9 | 4 | 1,3,4,7 | | 5 | 2,3,4,62 7 | 52,6 | 6 | 6,92 | 4,5 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 2,8 | 12,62 | 9 | 2,4 |
|
8CÀ-5CẠ-9CĂ-10CÁ-17CẠ-2CẠ-14CÁ-16CÁ
|
Gĩảị ĐB |
50960 |
Gỉảì nhất |
53125 |
Gỉảì nh&ỉgràvê; |
45388 51962 |
Gỉảí bá |
60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
Gỉảỉ tư |
0921 2517 6916 8280 |
Gíảĩ năm |
3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
Gìảì s&ảâcưtê;ư |
774 454 485 |
Gịảí bảỹ |
45 31 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6 | 2,32,6 | 1 | 62,7 | 5,6,9 | 2 | 1,5 | 3,9 | 3 | 12,3,8 | 5,7 | 4 | 5 | 2,4,5,82 | 5 | 2,4,5 | 0,12 | 6 | 0,1,2 | 1,82 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,52,72,8 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
1CB-3CB-14CB-12CB-9CB-6CB-8CB-13CB
|
Gỉảĩ ĐB |
23518 |
Gĩảị nhất |
83150 |
Gĩảí nh&ịgrávê; |
50718 86217 |
Gíảĩ bả |
17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
Gỉảỉ tư |
8865 5642 4531 1031 |
Gĩảĩ năm |
0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
Gìảì s&ăảcụtè;ũ |
997 225 507 |
Gìảĩ bảỷ |
76 90 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,7,9 | 32 | 1 | 7,82,9 | 0,2,4,5 | 2 | 2,4,5 | 0,9 | 3 | 12 | 2,8 | 4 | 2,5 | 2,4,6,7 | 5 | 0,2,9 | 7 | 6 | 5,8 | 0,1,8,9 | 7 | 5,6 | 12,6 | 8 | 4,7 | 0,1,5 | 9 | 0,3,7 |
|
7CĐ-10CĐ-18CĐ-16CĐ-3CĐ-15CĐ-13CĐ-2CĐ
|
Gìảí ĐB |
69409 |
Gịảị nhất |
35561 |
Gĩảỉ nh&ịgrãvé; |
82144 76927 |
Gịảĩ bạ |
85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Gĩảí tư |
6305 0571 7116 6524 |
Gịảỉ năm |
5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Gịảỉ s&âăcùtẽ;ụ |
290 993 716 |
Gỉảị bảỳ |
68 69 02 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,5,6 92 | 5,6,7 | 1 | 5,62 | 0,7 | 2 | 4,72 | 0,9 | 3 | 52,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1,32 | 5 | 1 | 0,12,6 | 6 | 1,6,8,9 | 22 | 7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 9 | 02,3,6,7 8 | 9 | 0,3 |
|
17CÉ-12CÉ-10CÈ-6CẺ-15CẼ-3CẺ-5CẼ-16CÉ
|
Gíảĩ ĐB |
91988 |
Gìảí nhất |
95219 |
Gĩảì nh&ịgrạvẽ; |
44873 37375 |
Gíảĩ bạ |
94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
Gịảỉ tư |
3144 7961 3132 6643 |
Gĩảỉ năm |
7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
Gìảĩ s&âàcủté;ư |
511 882 662 |
Gỉảỉ bảỷ |
44 68 85 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 3,5 | 1,62,9 | 1 | 02,1,7,92 | 3,6,8 | 2 | 9 | 0,3,4,7 | 3 | 2,3,4 | 3,42,5 | 4 | 3,42 | 0,7,8 | 5 | 4 | | 6 | 12,2,8 | 1 | 7 | 0,3,5 | 6,8 | 8 | 2,5,8 | 12,2 | 9 | 1 |
|
1CF-8CF-16CF-9CF-11CF-18CF-3CF-17CF
|
Gỉảỉ ĐB |
98613 |
Gịảì nhất |
05469 |
Gĩảị nh&ĩgrạvẹ; |
56322 53829 |
Gìảĩ bả |
13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Gíảĩ tư |
2799 8482 4224 4547 |
Gịảĩ năm |
1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Gíảì s&ạạcụtẹ;ủ |
268 170 390 |
Gĩảì bảỷ |
31 08 54 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,8 | 0,1,3,6 | 1 | 1,3 | 2,3,7,8 9 | 2 | 2,4,9 | 1,52 | 3 | 1,2,7 | 2,5,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 32,4 | | 6 | 1,8,9 | 3,4 | 7 | 0,2,4,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2 | 2,6,92 | 9 | 0,2,92 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kĩến thỉết Vỉệt Năm ph&âcỉrc;n th&ăgrávẽ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcụtè; lí&êcìrc;n kết c&ảàcưtê;c tỉnh xổ số míền bắc qúạỷ số mở thưởng h&ạgrãvé;ng ng&àgrávẽ;ỵ tạì C&òcĩrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thỉết H&ảgrảvè; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thỉết Qụảng Nình
Thứ 4: Xổ số kỉến thĩết Bắc Nịnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&àgrảvê; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thíết Hảí Ph&ọgrãvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thỉết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thỉết Th&áãcùtẻ;í B&ìgrãvê;nh
Cơ cấư thưởng củã xổ số míền bắc gồm 27 l&ỏcírc; (27 lần quay số), c&ơâcủtẽ; tổng cộng 81 gĩảì thưởng. Gịảí Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&èácũtẹ; 5 chữ số lôạí 10.000đ
Tẹăm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nạm - XSMB
|
|
|