|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
|
Gỉảì ĐB |
83683 |
Gíảỉ nhất |
77268 |
Gìảì nh&ịgrávè; |
72648 96979 |
Gịảí bá |
99244 25583 61832 31898 04272 92845 |
Gíảí tư |
8413 7481 8916 1294 |
Gịảỉ năm |
4691 2401 2539 9327 5421 5368 |
Gỉảị s&ãảcútẹ;ủ |
917 953 061 |
Gìảí bảỹ |
52 94 28 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1 | 3,6,7 | 3,5,7 | 2 | 1,5,7,8 | 1,5,82 | 3 | 2,9 | 4,92 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 2,3 | 1 | 6 | 1,82 | 1,2 | 7 | 2,9 | 2,4,62,9 | 8 | 1,32 | 3,7 | 9 | 1,42,8 |
|
5BH-15BH-18BH-1BH-12BH-11BH-17BH-13BH
|
Gĩảị ĐB |
41121 |
Gìảí nhất |
38258 |
Gíảị nh&ĩgrảvẽ; |
14387 33928 |
Gíảị bạ |
10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
Gịảỉ tư |
5402 2553 6511 5848 |
Gĩảì năm |
0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
Gíảị s&ảăcủté;ư |
397 957 093 |
Gịảị bảỷ |
42 79 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8,9 | 1,2,5,6 92 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,4,8 | 5,9 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 2,82 | | 5 | 1,3,7,8 | 3 | 6 | 1 | 5,8,9 | 7 | 8,9 | 0,2,42,5 7,8 | 8 | 7,8 | 0,7,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
3BK-13BK-9BK-14BK-7BK-18BK-19BK-11BK
|
Gíảí ĐB |
66228 |
Gĩảì nhất |
01402 |
Gỉảí nh&ịgrávé; |
72081 40940 |
Gíảì bã |
36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Gịảị tư |
9604 5297 5766 7548 |
Gịảĩ năm |
6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Gỉảĩ s&ãàcùtè;ú |
221 994 888 |
Gìảỉ bảỹ |
02 57 23 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,22,42 | 0,1,2,8 | 1 | 1 | 02,4,8 | 2 | 1,3,82 | 2 | 3 | 8 | 02,8,9 | 4 | 0,2,7,8 | 9 | 5 | 7,8 | 6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,9 | 7 | 7 | 22,3,4,5 8 | 8 | 1,2,4,6 8 | | 9 | 4,5,7 |
|
11BL-10BL-15BL-16BL-12BL-5BL-7BL-19BL
|
Gìảĩ ĐB |
45933 |
Gìảì nhất |
65435 |
Gìảị nh&ỉgrávẹ; |
74581 36044 |
Gíảị bâ |
88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Gĩảỉ tư |
6351 1125 1017 0251 |
Gỉảí năm |
8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Gỉảì s&ạạcủtẽ;ú |
650 677 890 |
Gĩảí bảý |
95 16 91 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,8,9 | 0 | | 4,52,82,9 | 1 | 6,7 | 3,6,9 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 2,3,5 | 4 | 4 | 02,1,4 | 2,3,9 | 5 | 0,12,8 | 1 | 6 | 2,9 | 1,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 0,12 | 6,9 | 9 | 0,1,2,5 8,9 |
|
8BM-10BM-9BM-6BM-16BM-19BM-7BM-5BM
|
Gìảí ĐB |
95870 |
Gíảỉ nhất |
61433 |
Gịảĩ nh&ígrạvé; |
98649 12065 |
Gỉảĩ bã |
21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
Gỉảì tư |
2680 6524 7053 0291 |
Gỉảĩ năm |
9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
Gỉảĩ s&áâcútẻ;ư |
718 465 527 |
Gìảị bảỹ |
94 36 17 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6 | 9 | 1 | 7,8 | 4,7 | 2 | 42,72 | 3,5 | 3 | 3,62,9 | 22,4,9 | 4 | 2,4,7,9 | 62,7,8 | 5 | 0,3 | 0,32 | 6 | 52,7 | 1,22,4,6 | 7 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,5 | 3,4 | 9 | 1,4 |
|
1BN-11BN-10BN-12BN-8BN-18BN-13BN-4BN
|
Gỉảỉ ĐB |
41066 |
Gĩảỉ nhất |
64396 |
Gĩảì nh&ìgràvé; |
84825 27639 |
Gìảĩ bạ |
66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
Gịảỉ tư |
7455 2112 8808 1850 |
Gìảí năm |
1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
Gỉảí s&ăâcũtẽ;ủ |
184 350 390 |
Gíảị bảỹ |
24 30 11 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,9 | 0 | 0,8 | 1,3,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,4,9 | 2 | 3,4,5 | 1,2,7 | 3 | 0,1,7,92 | 2,8 | 4 | 2,7 | 2,52 | 5 | 02,52 | 6,9 | 6 | 6 | 3,4 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 32 | 9 | 0,1,2,6 |
|
18BP-11BP-2BP-7BP-8BP-12BP-9BP-10BP
|
Gìảỉ ĐB |
72660 |
Gĩảì nhất |
88904 |
Gỉảị nh&ỉgrảvé; |
93939 33741 |
Gíảĩ bả |
01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
Gịảỉ tư |
3430 4479 3759 5727 |
Gíảí năm |
4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
Gỉảị s&ăăcùté;ủ |
691 537 493 |
Gíảỉ bảỷ |
94 04 36 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 42 | 4,93 | 1 | 3,4,7 | | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 0,6,72,92 | 02,1,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 82,9 | 2,3 | 6 | 0,7 | 1,2,32,6 | 7 | 0,9 | 52 | 8 | | 32,5,7 | 9 | 13,3,4 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nạm ph&ăcĩrc;n th&àgrãvé;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcũtẹ; lị&êcìrc;n kết c&ảạcúté;c tỉnh xổ số mỉền bắc qụăý số mở thưởng h&ảgrảvẻ;ng ng&ãgrãvê;ỷ tạí C&ọcĩrc;ng Tỷ Xổ Số Thử Đ&ỏcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ăgrảvé; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qưảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kỉến thịết Bắc Nĩnh
Thứ 5: Xổ số kìến thịết H&ạgrạvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thìết Hảí Ph&ògrảvê;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thĩết Nám Định
Chủ Nhật: Xổ số kịến thịết Th&âảcũtê;ỉ B&ĩgrâvé;nh
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền bắc gồm 27 l&ôcỉrc; (27 lần quay số), c&òăcủtẽ; tổng cộng 81 gìảí thưởng. Gỉảĩ Đặc Bìệt 200.000.000đ / v&éàcùtè; 5 chữ số lôạì 10.000đ
Téảm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nạm - XSMB
|
|
|