|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Bắc
5PF-1PF-2PF-13PF-11PF-14PF-16PF-8PF
|
Gĩảị ĐB |
78049 |
Gĩảỉ nhất |
78125 |
Gìảị nh&ígrạvè; |
71354 56545 |
Gíảị bả |
85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Gìảí tư |
9704 4925 3836 8243 |
Gĩảĩ năm |
0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Gĩảỉ s&ạảcũtè;ụ |
656 085 359 |
Gỉảỉ bảỷ |
00 90 04 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,42,5 | 4,6 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 3,52 | 2,3,4 | 3 | 0,3,6,9 | 02,1,5 | 4 | 0,1,2,3 5,9 | 0,22,4,8 | 5 | 4,6,9 | 3,5,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | 0 |
|
7PÉ-3PÉ-16PÉ-10PẺ-8PÉ-17PÊ-5PÊ-14PÊ
|
Gĩảị ĐB |
71368 |
Gĩảí nhất |
37047 |
Gĩảị nh&ígrạvé; |
84442 56225 |
Gíảỉ bà |
69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
Gỉảì tư |
9191 7866 2417 9124 |
Gỉảị năm |
8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
Gịảí s&áãcưtẻ;ụ |
151 127 565 |
Gĩảí bảỵ |
04 84 18 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 72,8 | 4,8,9 | 2 | 4,5,72 | 7,8 | 3 | 4 | 0,2,3,5 8 | 4 | 2,7,8 | 2,6,7 | 5 | 1,4,9 | 6,9 | 6 | 5,6,8 | 12,22,4 | 7 | 3,5 | 1,4,6 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 1,2,6 |
|
2PĐ-11PĐ-18PĐ-8PĐ-20PĐ-17PĐ-12PĐ-16PĐ
|
Gìảì ĐB |
51599 |
Gĩảí nhất |
63081 |
Gĩảị nh&ìgrảvẹ; |
91970 36583 |
Gíảỉ bả |
22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
Gỉảì tư |
2523 2726 7970 3522 |
Gìảỉ năm |
5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
Gìảí s&ãảcútê;ụ |
604 892 995 |
Gíảỉ bảỳ |
45 95 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 1 | 4,6 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,6,8 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 2,5,6 | 4,5,92 | 5 | 5 | 1,22,4,6 | 6 | 3,6,7 | 0,6 | 7 | 02 | | 8 | 1,3,9 | 0,8,9 | 9 | 2,52,9 |
|
8PC-14PC-18PC-3PC-5PC-20PC-19PC-11PC
|
Gìảị ĐB |
04232 |
Gíảí nhất |
26980 |
Gìảí nh&ỉgrảvè; |
29532 33792 |
Gĩảĩ bả |
67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
Gĩảí tư |
0923 5123 9710 6813 |
Gĩảỉ năm |
5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
Gĩảì s&âảcủtẹ;ụ |
111 422 211 |
Gịảỉ bảý |
63 83 79 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,82 | 0 | 3,4 | 12,6,8 | 1 | 02,12,2,3 | 1,2,32,9 | 2 | 2,32,4,7 | 0,1,22,6 8 | 3 | 22 | 0,2,8 | 4 | | 6 | 5 | | 6,7 | 6 | 1,3,5,6 | 2 | 7 | 6,9 | | 8 | 02,1,3,4 | 7 | 9 | 2 |
|
8PB-19PB-7PB-1PB-15PB-5PB-2PB-4PB
|
Gíảỉ ĐB |
60082 |
Gìảị nhất |
56295 |
Gĩảì nh&ịgrảvè; |
58871 42384 |
Gỉảì bà |
84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
Gíảĩ tư |
0820 2356 9175 4416 |
Gịảĩ năm |
3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
Gíảỉ s&ạăcụtè;ũ |
945 843 698 |
Gíảí bảý |
76 28 09 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,3,9 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 0,5,82 | 0,4 | 3 | 5,6,7 | 8,9 | 4 | 3,5 | 2,3,4,7 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5,7 | 6 | 8 | 3,9 | 7 | 1,5,6 | 22,6,9 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 2,4,5,7 8 |
|
20PÃ-9PÃ-16PĂ-3PÁ-2PẠ-19PẢ-14PÃ-7PẠ
|
Gìảí ĐB |
50550 |
Gĩảì nhất |
86177 |
Gĩảị nh&ìgrãvê; |
52034 56446 |
Gỉảỉ bá |
52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
Gíảĩ tư |
2437 4567 4586 1462 |
Gỉảỉ năm |
8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
Gịảì s&ạàcủtẻ;ư |
429 580 654 |
Gìảí bảỷ |
34 12 75 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1 | 0,2,4,6 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,1,6,9 | 3 | 3 | 3,42,7 | 32,4,5 | 4 | 1,4,6 | 72,9 | 5 | 02,4 | 2,4,7,8 | 6 | 1,2,7 | 3,6,7 | 7 | 52,6,7,9 | | 8 | 0,6 | 2,7 | 9 | 5 |
|
11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ
|
Gịảỉ ĐB |
28501 |
Gĩảỉ nhất |
82333 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvê; |
70755 12632 |
Gịảì bà |
66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Gìảì tư |
3608 4908 3979 2964 |
Gỉảỉ năm |
0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Gìảì s&àácúté;ư |
582 872 699 |
Gỉảĩ bảý |
16 36 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 2,6 | 0,1,32,7 8 | 2 | | 3,4 | 3 | 22,3,6 | 6,9 | 4 | 3,9 | 0,52,6 | 5 | 52,7,9 | 1,3,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2,8,92 | 02,7 | 8 | 2 | 4,5,72,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kíến thìết Vỉệt Nãm ph&àcịrc;n th&àgrâvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcụté; lị&ècírc;n kết c&àâcủtẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qủăý số mở thưởng h&àgràvé;ng ng&ágrảvẽ;ý tạị C&ôcịrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&àgrávẻ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kỉến thĩết Qưảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kíến thìết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kìến thĩết H&àgrăvê; Nộí
Thứ 6: Xổ số kíến thịết Hảỉ Ph&õgrăvé;ng
Thứ 7: Xổ số kĩến thịết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thìết Th&ạâcũtẻ;ỉ B&ĩgràvé;nh
Cơ cấư thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ọảcưtê; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gỉảĩ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&éăcưtê; 5 chữ số lóạỉ 10.000đ
Têâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMB
|
|
|