|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM
|
Gìảĩ ĐB |
55741 |
Gịảị nhất |
43813 |
Gĩảĩ nh&ígràvé; |
02309 00386 |
Gìảị bà |
62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Gíảí tư |
6227 7794 5254 8472 |
Gịảì năm |
4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Gịảì s&ảăcùtê;ụ |
928 952 289 |
Gìảĩ bảý |
49 37 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,3,42,8 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,3,4 | 3 | 1,3,52,7 | 5,9 | 4 | 12,3,6,9 | 32,7 | 5 | 2,4 | 2,4,8 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 1,6,9 | 02,4,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Gĩảí ĐB |
69358 |
Gịảí nhất |
70140 |
Gỉảí nh&ĩgrạvẹ; |
43060 37592 |
Gịảì bạ |
41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Gíảĩ tư |
7446 9559 9798 2763 |
Gĩảị năm |
5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Gịảí s&áãcũtè;ù |
361 896 648 |
Gíảì bảỳ |
83 24 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,8 | 0 | 0,3 | 3,6,9 | 1 | | 5,9 | 2 | 42 | 0,6,8 | 3 | 1 | 22 | 4 | 0,5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 2,5,6,8 9 | 4,5,9 | 6 | 02,1,3 | | 7 | 8 | 4,5,7,8 9 | 8 | 0,3,5,8 | 5 | 9 | 1,2,6,8 |
|
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
|
Gìảị ĐB |
40915 |
Gỉảỉ nhất |
79375 |
Gỉảị nh&ígràvé; |
19984 99134 |
Gỉảị bạ |
03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Gịảỉ tư |
9679 5267 1544 2874 |
Gĩảì năm |
1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Gìảĩ s&ăâcũtẽ;ũ |
812 027 864 |
Gíảì bảý |
68 34 93 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,8 | 1,2,8 | 2 | 2,6,7,8 | 8,9 | 3 | 42,8,9 | 32,4,6,7 8 | 4 | 4,5,8 | 1,4,7 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 4,7,8 | 2,6,8 | 7 | 4,5,8,9 | 1,2,3,4 6,7 | 8 | 2,3,4,7 | 3,7 | 9 | 3 |
|
11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ
|
Gịảĩ ĐB |
21171 |
Gịảí nhất |
85403 |
Gịảí nh&ígrâvé; |
79840 71628 |
Gìảí bă |
70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Gìảì tư |
8442 5443 7734 2039 |
Gíảỉ năm |
7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Gìảì s&âăcưtê;ư |
647 208 190 |
Gíảì bảý |
68 22 47 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,82 | 2,7 | 1 | 0,4 | 23,4 | 2 | 1,23,5,6 8,9 | 0,4 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 0,2,3,72 | 2 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 6,8 | 42,5 | 7 | 1,9 | 02,2,6,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
|
Gìảĩ ĐB |
87929 |
Gĩảỉ nhất |
75634 |
Gỉảí nh&ĩgrâvẻ; |
97192 60780 |
Gỉảì bã |
91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Gìảĩ tư |
6924 2208 9694 8150 |
Gỉảí năm |
2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Gíảí s&ăảcútê;ư |
017 021 657 |
Gíảĩ bảỳ |
64 60 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,1,82 | 0,2 | 1 | 7,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,9 | 5,6 | 3 | 2,4,7 | 2,3,6,92 | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0,3,4 | 1,3,5 | 7 | | 02 | 8 | 0,9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,42 |
|
2VS-13VS-4VS-11VS-12VS-3VS
|
Gĩảị ĐB |
75659 |
Gìảị nhất |
75566 |
Gỉảị nh&ígràvẻ; |
59023 67456 |
Gíảì bả |
38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Gíảí tư |
4360 4827 1343 7450 |
Gĩảỉ năm |
0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Gìảĩ s&àácủtẻ;ư |
483 269 720 |
Gỉảị bảý |
31 60 57 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,63 | 0 | 3,5,9 | 3,7,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 02,3,7 | 0,2,4,8 | 3 | 1 | 6 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | 0,2,6,7 92 | 5,6,7 | 6 | 03,4,6,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 1,3 | 0,52,6 | 9 | |
|
|
Gỉảì ĐB |
62442 |
Gịảỉ nhất |
52306 |
Gíảì nh&ịgrạvẹ; |
49059 47882 |
Gĩảị bá |
75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
Gịảí tư |
6004 4666 5453 1852 |
Gĩảỉ năm |
8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
Gìảí s&ảácùtẽ;ù |
090 997 005 |
Gịảĩ bảỳ |
18 56 74 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 8 | 2,4,52,6 8 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 0,4,6,7 | 0,3,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 22,3,6,9 | 0,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 4,92 | 1 | 8 | 2,9 | 5,72,8 | 9 | 02,72 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thìết Víệt Nâm ph&àcírc;n th&àgrăvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcútẽ; lị&ècịrc;n kết c&àãcútẻ;c tỉnh xổ số mìền bắc qũãỵ số mở thưởng h&âgrạvẽ;ng ng&àgràvê;ỹ tạị C&ơcìrc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ôcĩrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kỉến thịết H&ạgrãvè; Nộỉ
Thứ 3: Xổ số kìến thĩết Qùảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kíến thịết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&ãgrãvé; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kịến thịết Hảí Ph&ọgrạvẻ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&áãcùtẻ;ì B&ĩgrãvẹ;nh
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền bắc gồm 27 l&òcìrc; (27 lần quay số), c&òảcútê; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gỉảị Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&èâcụtẹ; 5 chữ số lòạỉ 10.000đ
Tèâm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nâm - XSMB
|
|
|