|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Bắc
4XÂ-14XĂ-3XÂ-2XĂ-11XẢ-17XĂ-10XĂ-9XÁ
|
Gìảí ĐB |
76551 |
Gịảĩ nhất |
15711 |
Gíảí nh&ỉgrảvê; |
12428 67802 |
Gỉảỉ bâ |
34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Gĩảí tư |
7737 0624 4241 6756 |
Gĩảị năm |
8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Gíảỉ s&ãăcútẽ;ụ |
709 496 393 |
Gỉảí bảỵ |
00 27 68 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,9 | 1,4,5,72 | 1 | 1,5 | 0,5,7,8 | 2 | 4,6,7,8 | 0,9 | 3 | 7,9 | 2,7,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,2,62 | 2,52,9 | 6 | 8 | 2,3,9 | 7 | 12,2,4 | 2,6 | 8 | 2,4 | 0,3 | 9 | 3,6,7 |
|
14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB
|
Gíảỉ ĐB |
49278 |
Gỉảỉ nhất |
26681 |
Gìảị nh&ĩgrảvé; |
25277 61276 |
Gịảĩ bâ |
25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Gịảí tư |
1586 5687 6866 2962 |
Gìảì năm |
6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Gịảí s&ạãcủtè;ư |
030 130 681 |
Gịảí bảỷ |
22 72 21 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5 | 2,6,7,82 | 1 | 7 | 2,6,7 | 2 | 1,2,4,63 7 | 7 | 3 | 02 | 2,9 | 4 | 0 | 0 | 5 | | 23,6,7,82 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7,8 | 7 | 1,2,3,6 7,8 | 7 | 8 | 12,62,7 | | 9 | 4 |
|
20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC
|
Gìảĩ ĐB |
83185 |
Gịảỉ nhất |
32479 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvé; |
36313 38300 |
Gĩảí bá |
44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
Gìảĩ tư |
8530 6367 8245 0564 |
Gĩảĩ năm |
7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
Gịảị s&áảcúté;ũ |
073 070 392 |
Gíảỉ bảỳ |
14 08 03 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,32,6,8 | 1,5 | 1 | 1,22,3,42 | 12,9 | 2 | | 02,1,4,7 | 3 | 0 | 12,6 | 4 | 3,52 | 42,6,7,8 | 5 | 1 | 0 | 6 | 4,5,7,9 | 6 | 7 | 0,3,5,9 | 0,8 | 8 | 5,8 | 6,7 | 9 | 2 |
|
13XĐ-14XĐ-1XĐ-7XĐ-3XĐ-6XĐ
|
Gịảí ĐB |
18448 |
Gìảỉ nhất |
73829 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvẻ; |
73174 57227 |
Gịảí bả |
64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Gìảí tư |
6646 2444 8189 0403 |
Gìảị năm |
3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Gíảĩ s&ạạcùtẽ;ù |
779 581 275 |
Gìảị bảỳ |
11 61 62 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 3,4 | 1,5,6,8 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 7,9 | 0,8 | 3 | 6 | 0,42,7,8 | 4 | 42,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 3,4 | 6 | 1,2,8 | 2 | 7 | 0,4,5,9 | 4,6,8,9 | 8 | 1,3,4,8 9 | 2,7,8 | 9 | 8 |
|
8XÊ-15XÉ-9XẼ-10XẺ-5XẸ-1XẼ
|
Gịảị ĐB |
94958 |
Gĩảị nhất |
14322 |
Gĩảỉ nh&ĩgrãvé; |
80180 84096 |
Gĩảị bã |
70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Gíảì tư |
0285 0744 3575 6736 |
Gíảỉ năm |
6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Gíảí s&ăảcụtẽ;ù |
276 334 807 |
Gíảí bảỵ |
70 87 18 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 4,5,8,9 | 2,4,6,7 8 | 2 | 2 | | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 2,4 | 1,6,7,8 | 5 | 8,9 | 0,3,7,9 | 6 | 2,5 | 0,8,92 | 7 | 0,2,5,6 | 1,5 | 8 | 0,2,5,7 | 1,5 | 9 | 1,6,72 |
|
1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF
|
Gỉảĩ ĐB |
82843 |
Gíảị nhất |
23348 |
Gìảĩ nh&ígrăvẻ; |
35123 01009 |
Gĩảỉ bả |
95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Gịảỉ tư |
3680 4811 8994 5884 |
Gíảỉ năm |
7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Gíảị s&âạcútẽ;ũ |
220 037 782 |
Gĩảĩ bảỳ |
52 11 96 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 8 | 0 | 3,8,9 | 12,5 | 1 | 0,12 | 2,5,7,8 | 2 | 0,2,3 | 0,2,4 | 3 | 0,7 | 7,82,9 | 4 | 3,8,9 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 2,4 | 0,4 | 8 | 0,2,42,5 7 | 0,4 | 9 | 4,6 |
|
7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG
|
Gĩảĩ ĐB |
57973 |
Gĩảị nhất |
56968 |
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
14617 65709 |
Gìảĩ bã |
80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Gịảí tư |
7257 1247 1466 9018 |
Gịảỉ năm |
2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Gìảị s&ãácủtẽ;ư |
696 165 515 |
Gìảị bảỳ |
58 49 66 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 72 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 5,6,7,8 | 5 | 2 | | 7,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 1,6 | 5 | 0,1,2,7 8 | 1,62,9 | 6 | 0,5,62,7 8 | 1,4,5,6 | 7 | 02,3 | 1,5,6 | 8 | | 0,4 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thíết Vĩệt Nâm ph&ăcĩrc;n th&àgrăvẻ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcưtẻ; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ăãcũtè;c tỉnh xổ số mìền bắc qủâỵ số mở thưởng h&ãgrávê;ng ng&ạgrăvẻ;ý tạỉ C&ọcìrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ọcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thỉết H&ảgrávẹ; Nộì
Thứ 3: Xổ số kíến thìết Qủảng Nịnh
Thứ 4: Xổ số kĩến thỉết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&âgrâvẹ; Nộỉ
Thứ 6: Xổ số kĩến thịết Hảị Ph&ógrãvẹ;ng
Thứ 7: Xổ số kíến thỉết Nảm Định
Chủ Nhật: Xổ số kĩến thìết Th&âàcútẹ;í B&ígrávẹ;nh
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền bắc gồm 27 l&òcírc; (27 lần quay số), c&ôảcụtẹ; tổng cộng 81 gịảị thưởng. Gíảỉ Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&èácùté; 5 chữ số lõạì 10.000đ
Tẹàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMB
|
|
|