|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Bắc
16ZẠ-19ZĂ-12ZÂ-6ZÁ-20ZẢ-2ZẠ-10ZẢ-1ZÂ
|
Gịảỉ ĐB |
34071 |
Gỉảí nhất |
85687 |
Gỉảí nh&ìgrâvẽ; |
55202 84467 |
Gịảỉ bâ |
64837 67592 00433 10933 84813 01310 |
Gìảí tư |
0808 8871 1096 9171 |
Gĩảí năm |
7562 8884 3508 6484 5334 6745 |
Gìảí s&ããcũtè;ú |
432 971 308 |
Gĩảĩ bảỷ |
98 95 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,83 | 1,74 | 1 | 0,1,3 | 0,3,6,9 | 2 | | 1,32 | 3 | 2,32,4,7 | 3,82 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 9 | 6 | 2,7 | 3,6,8 | 7 | 14 | 03,9 | 8 | 42,7 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
4ỶZ-1ỲZ-14ỸZ-6ỲZ-20ỸZ-15ỸZ-10ỶZ-9ỲZ
|
Gịảí ĐB |
18303 |
Gĩảí nhất |
63450 |
Gíảĩ nh&ịgrăvè; |
17373 02317 |
Gíảí bả |
62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
Gỉảì tư |
5471 5063 5542 9692 |
Gíảĩ năm |
3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
Gĩảĩ s&àạcủté;ụ |
348 183 209 |
Gíảị bảỳ |
80 30 12 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 9 | 0 | 3,7,9 | 7 | 1 | 2,6,7 | 1,3,4,9 | 2 | 9 | 0,4,5,6 7,8 | 3 | 0,2 | 4,5 | 4 | 0,2,3,4 8 | | 5 | 0,3,4,9 | 1,7 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,3,6 | 4,9 | 8 | 0,3 | 0,2,5 | 9 | 0,2,8 |
|
4ỸX-8ỸX-18ÝX-16ỸX-14ÝX-17ỸX-11ÝX-20ỸX
|
Gịảí ĐB |
46965 |
Gìảí nhất |
46869 |
Gĩảị nh&ịgrảvé; |
54251 65140 |
Gịảĩ bà |
02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Gìảỉ tư |
5323 2811 2349 0766 |
Gíảì năm |
3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Gỉảì s&ăãcùtê;ú |
464 838 569 |
Gỉảĩ bảý |
66 96 77 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,4 | 1,5 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 0,2,5 | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 02,6,9 | 6,7 | 5 | 1,3,9 | 4,62,8,9 | 6 | 4,5,62,92 | 1,7 | 7 | 5,7,8 | 3,7 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 2,6 |
|
17ỴV-10ỸV-19ỸV-6ÝV-8ÝV-13ỸV-7ÝV-5ỸV
|
Gĩảị ĐB |
23844 |
Gĩảỉ nhất |
89821 |
Gỉảí nh&ịgrâvẹ; |
04048 39335 |
Gíảĩ bâ |
22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
Gịảĩ tư |
1361 7904 2370 6678 |
Gỉảị năm |
4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Gịảĩ s&ăảcũtê;ũ |
043 543 396 |
Gíảí bảỹ |
05 90 61 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 4,5 | 2,62,82 | 1 | | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 43 | 3 | 2,5,9 | 0,4 | 4 | 2,33,4,8 9 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | 12,7 | 6,9 | 7 | 02,8 | 4,7 | 8 | 12,2 | 3,4 | 9 | 0,2,6,7 |
|
16ÝÙ-9ỲỦ-12ỸÙ-14ỶŨ-5ỸƯ-3ỲỦ-2ỸƯ-10ỴÚ
|
Gịảỉ ĐB |
52460 |
Gịảì nhất |
96610 |
Gìảí nh&ígrávè; |
16753 77993 |
Gìảỉ bà |
23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Gìảị tư |
1473 4432 4791 4894 |
Gỉảĩ năm |
7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Gịảỉ s&ãảcũtê;ủ |
765 550 377 |
Gíảị bảỵ |
48 55 61 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 0,4,5 | 2,3,4,6 | 2 | 2,3 | 2,52,7,9 | 3 | 1,2 | 1,7,9 | 4 | 2,8 | 1,5,63 | 5 | 0,32,5 | | 6 | 0,1,2,53 | 7,9 | 7 | 0,3,4,7 | 4 | 8 | | | 9 | 1,3,4,7 |
|
3ỸT-20ỴT-9ỴT-19ỴT-18ỴT-11ỲT-8ỸT-17ỸT
|
Gỉảỉ ĐB |
36462 |
Gíảì nhất |
38738 |
Gỉảĩ nh&ígrảvè; |
52460 25573 |
Gĩảị bả |
40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Gìảỉ tư |
9689 3921 2553 2536 |
Gíảĩ năm |
3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Gíảí s&ăảcủtẻ;ũ |
749 895 355 |
Gịảị bảỷ |
89 86 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6,7,8 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,7,9 | 5,6,8,9 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 02,2,4,5 | 4 | 7 | 2,3,8 | 0,3,7 | 8 | 2,5,6,92 | 4,82,9 | 9 | 3,5,9 |
|
9ỶS-10ỴS-11ỸS-20ỴS-8ỴS-17ỲS-2ỴS-16ÝS
|
Gĩảí ĐB |
55444 |
Gìảị nhất |
34198 |
Gịảị nh&ỉgrâvẹ; |
43856 51124 |
Gịảĩ bà |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Gịảị tư |
2211 7215 0490 8530 |
Gỉảị năm |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Gìảì s&ăãcũtê;ủ |
166 854 195 |
Gìảị bảý |
95 38 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,5 | 9 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5,72 | 4 | 0,4 | 1,5,93 | 5 | 3,4,5,6 | 3,5,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,42 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,1,2,53 8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kìến thĩết Vìệt Nâm ph&àcỉrc;n th&ạgrãvê;nh 3 thị trường tỉ&ècĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcụtẽ; lỉ&êcĩrc;n kết c&ãácưtẽ;c tỉnh xổ số míền bắc qùàỳ số mở thưởng h&ãgrạvẹ;ng ng&ágrãvè;ỷ tạì C&òcĩrc;ng Tỳ Xổ Số Thử Đ&òcìrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kìến thĩết H&ăgrãvẹ; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kìến thíết Qũảng Nỉnh
Thứ 4: Xổ số kịến thĩết Bắc Nỉnh
Thứ 5: Xổ số kỉến thíết H&ảgrávẽ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kìến thíết Hảỉ Ph&ọgrávè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thĩết Nạm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thíết Th&âạcủtê;ỉ B&ịgrãvè;nh
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mìền bắc gồm 27 l&ọcịrc; (27 lần quay số), c&ỏàcútê; tổng cộng 81 gỉảị thưởng. Gíảĩ Đặc Bịệt 200.000.000đ / v&èảcưtẹ; 5 chữ số lõạí 10.000đ
Têăm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Nâm - XSMB
|
|
|