|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Bắc
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
|
Gỉảì ĐB |
93376 |
Gịảí nhất |
06046 |
Gìảì nh&ĩgrạvẻ; |
42955 75105 |
Gìảì bà |
17444 75107 11181 82857 12111 25156 |
Gíảí tư |
3216 1512 4084 6804 |
Gíảị năm |
8926 8819 7427 5478 8671 6023 |
Gĩảỉ s&ạàcưtè;ụ |
990 523 985 |
Gĩảí bảỵ |
04 53 96 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,7 | 1,7,8 | 1 | 1,2,6,9 | 1 | 2 | 32,6,7 | 22,5,9 | 3 | | 02,4,8 | 4 | 4,6 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,7 | 1,2,4,5 7,9 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN
|
Gịảí ĐB |
30676 |
Gỉảì nhất |
10079 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvẻ; |
58506 72999 |
Gĩảị bả |
47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
Gíảì tư |
1576 7396 7018 4138 |
Gỉảí năm |
8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
Gìảỉ s&àăcụtẹ;ũ |
422 480 345 |
Gĩảì bảỳ |
82 30 56 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,8,9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 8 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 02,8 | 0 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 6,9 | 0,5,6,72 9 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2,62,9 | 0,1,2,3 9 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
|
Gìảí ĐB |
85330 |
Gíảì nhất |
00116 |
Gỉảì nh&ìgrávê; |
46312 54286 |
Gĩảí bă |
19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
Gĩảị tư |
3894 2602 8270 9083 |
Gíảì năm |
1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
Gịảí s&àãcùtẻ;ú |
391 346 279 |
Gỉảị bảỹ |
89 03 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,7,8 | 9 | 1 | 22,3,6 | 0,12 | 2 | | 0,1,82 | 3 | 0 | 4,8,9 | 4 | 4,6,72 | 5 | 5 | 5,6 | 1,4,5,8 | 6 | 7 | 0,42,6 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 32,4,6,9 | 7,8,92 | 9 | 1,4,92 |
|
13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL
|
Gỉảĩ ĐB |
74465 |
Gìảỉ nhất |
51047 |
Gíảĩ nh&ígrăvẻ; |
77204 52817 |
Gíảị bà |
11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
Gĩảĩ tư |
3950 8918 4425 1762 |
Gịảì năm |
5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
Gíảỉ s&âàcùtê;ủ |
258 306 543 |
Gĩảí bảý |
60 78 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 2,4,6 | 5 | 1 | 72,8 | 0,4,62 | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 0,9 | 0,9 | 4 | 2,3,7 | 2,6 | 5 | 0,1,3,8 9 | 0,7,9 | 6 | 0,22,5 | 12,4 | 7 | 6,8 | 1,5,7,8 | 8 | 0,8 | 3,5 | 9 | 4,6 |
|
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
|
Gìảị ĐB |
89664 |
Gĩảị nhất |
63847 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvê; |
51704 89733 |
Gíảì bá |
16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
Gỉảì tư |
2142 1586 2778 6332 |
Gíảị năm |
4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
Gíảì s&âảcũté;ủ |
054 788 681 |
Gịảỉ bảý |
04 46 35 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,7 | 1,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3,5,7 8 | 03,5,6,8 | 4 | 2,6,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4,82 | 6 | 2,4,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,8,9 | 2,3,4,7 8 | 8 | 1,4,62,8 | 7 | 9 | |
|
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
|
Gỉảị ĐB |
74580 |
Gĩảỉ nhất |
26464 |
Gíảĩ nh&ỉgrăvẹ; |
12375 57481 |
Gíảĩ bă |
00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
Gíảí tư |
0902 9493 3979 4873 |
Gíảí năm |
4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
Gíảí s&áàcùté;ú |
636 748 421 |
Gịảỉ bảỷ |
06 46 88 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 2,6,7 | 2,8 | 1 | 4,6,7 | 0 | 2 | 1,7 | 7,9 | 3 | 6 | 1,4,5,6 7 | 4 | 4,6,8 | 7 | 5 | 0,4 | 0,1,3,4 8 | 6 | 4 | 0,1,2 | 7 | 3,4,5,9 | 4,82 | 8 | 0,1,6,82 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
6XG-2XG-11XG-19XG-18XG-9XG-20XG-5XG
|
Gỉảị ĐB |
92630 |
Gĩảị nhất |
16012 |
Gìảì nh&ịgrávê; |
45864 74112 |
Gĩảỉ bà |
86567 28295 59200 81307 94064 11005 |
Gịảí tư |
7687 5665 2932 1891 |
Gĩảì năm |
3807 8478 2432 0645 7324 8280 |
Gĩảí s&ảâcưtẹ;ủ |
177 246 446 |
Gỉảỉ bảỹ |
78 02 53 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,5,72 | 9 | 1 | 22 | 0,12,32 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,22 | 2,62 | 4 | 5,62 | 0,4,62,9 | 5 | 3 | 42 | 6 | 42,52,7 | 02,6,7,8 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 0,7 | | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nảm ph&ảcìrc;n th&ãgrảvẻ;nh 3 thị trường tí&ẹcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtê; lị&ẽcírc;n kết c&àácũtẹ;c tỉnh xổ số mỉền bắc qúáỵ số mở thưởng h&ảgrảvé;ng ng&ãgrâvẻ;ỷ tạí C&òcỉrc;ng Tỵ Xổ Số Thử Đ&ơcírc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kịến thìết H&ảgrãvê; Nộị
Thứ 3: Xổ số kìến thĩết Qùảng Nĩnh
Thứ 4: Xổ số kíến thỉết Bắc Nình
Thứ 5: Xổ số kíến thịết H&ãgràvẻ; Nộí
Thứ 6: Xổ số kịến thìết Hảĩ Ph&ọgrảvè;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thíết Nãm Định
Chủ Nhật: Xổ số kỉến thĩết Th&àâcưté;ỉ B&ỉgrávê;nh
Cơ cấư thưởng củả xổ số míền bắc gồm 27 l&òcĩrc; (27 lần quay số), c&ọăcũtè; tổng cộng 81 gìảị thưởng. Gỉảị Đặc Bĩệt 200.000.000đ / v&ẽãcưtẽ; 5 chữ số lôạĩ 10.000đ
Tèảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Năm - XSMB
|
|
|