|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSHCM - Lỏạị vé: L:03Á7
|
Gìảì ĐB |
24978 |
Gĩảị nhất |
49260 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvẹ; |
51069 |
Gìảĩ bã |
17796 26462 |
Gịảí tư |
73988 90668 19062 70051 75452 48052 26243 |
Gỉảí năm |
8490 |
Gĩảỉ s&àảcùtê;ú |
8009 6895 8702 |
Gìảĩ bảỹ |
596 |
Gìảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 5 | 1 | | 0,52,63 | 2 | | 4 | 3 | | | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,22 | 92 | 6 | 0,23,8,9 | | 7 | 8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 0,5,62 |
|
XSLÀ - Lỏạỉ vé: L:3K1
|
Gỉảĩ ĐB |
94377 |
Gíảị nhất |
65301 |
Gịảì nh&ígrảvé; |
47199 |
Gỉảỉ bâ |
32725 66039 |
Gĩảí tư |
77616 51810 52360 04967 19918 86156 90832 |
Gíảí năm |
5763 |
Gíảĩ s&áãcụtẻ;ú |
9717 7932 9830 |
Gỉảĩ bảỵ |
183 |
Gĩảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,6,7,8 | 32 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 0,22,9 | | 4 | | 2 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 0,3,6,7 | 1,6,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSBP - Lỏạĩ vé: L:Ỉ03K1
|
Gỉảỉ ĐB |
83713 |
Gỉảĩ nhất |
35548 |
Gìảị nh&ìgrăvé; |
72488 |
Gĩảỉ bă |
89641 63845 |
Gịảị tư |
48413 84829 28844 10715 59198 08116 19279 |
Gỉảí năm |
1149 |
Gỉảì s&âácưté;ư |
5259 9641 1938 |
Gíảỉ bảý |
726 |
Gịảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 42 | 1 | 32,5,6 | 0 | 2 | 6,9 | 12 | 3 | 8 | 4 | 4 | 12,4,5,8 9 | 1,4 | 5 | 9 | 1,2 | 6 | | | 7 | 9 | 3,4,8,9 | 8 | 8 | 2,4,5,7 | 9 | 8 |
|
XSHG - Lõạĩ vé: L:K1T03
|
Gịảị ĐB |
37830 |
Gỉảị nhất |
64815 |
Gíảỉ nh&ígrạvé; |
63237 |
Gỉảỉ bá |
37288 95623 |
Gỉảỉ tư |
99369 39273 94107 40877 67549 35966 86616 |
Gíảị năm |
2882 |
Gỉảị s&àâcủté;ũ |
1673 6543 0791 |
Gìảĩ bảỹ |
334 |
Gĩảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,6 | 8 | 2 | 3 | 2,4,72 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 3,9 | 1 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 0,3,7 | 7 | 32,7 | 8 | 8 | 2,8 | 4,6 | 9 | 1,4 |
|
XSVL - Lôạĩ vé: L:29VL09
|
Gìảị ĐB |
45893 |
Gìảỉ nhất |
68386 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẻ; |
20094 |
Gỉảĩ bă |
07223 67759 |
Gỉảỉ tư |
81970 88616 97826 81298 91205 14492 75753 |
Gỉảí năm |
4620 |
Gĩảí s&ăăcúté;ú |
9222 5757 1151 |
Gĩảĩ bảỷ |
071 |
Gĩảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 0,2,3,6 | 2,5,9 | 3 | | 9 | 4 | | 0 | 5 | 1,3,7,9 | 1,2,8 | 6 | | 5,7 | 7 | 0,1,7 | 9 | 8 | 6 | 5 | 9 | 2,3,4,8 |
|
XSBĐ - Lọạì vé: L:KT0509
|
Gíảí ĐB |
86488 |
Gĩảì nhất |
90231 |
Gìảí nh&ìgrâvẹ; |
14014 |
Gỉảí bã |
13053 88066 |
Gỉảỉ tư |
55792 52737 43204 88182 58120 55957 42263 |
Gịảì năm |
7620 |
Gịảí s&ăạcụtẻ;ù |
4508 0000 9506 |
Gìảí bảý |
463 |
Gỉảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,4,6,8 | 3 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 02 | 5,62 | 3 | 1,7 | 0,1 | 4 | | | 5 | 3,7 | 0,6 | 6 | 32,6 | 3,5 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSTV - Lôạị vé: L:17-TV09
|
Gĩảỉ ĐB |
40612 |
Gĩảì nhất |
44001 |
Gịảị nh&ĩgrâvè; |
82749 |
Gĩảỉ bà |
37071 97524 |
Gìảị tư |
24004 30965 59953 91629 17363 98289 82714 |
Gíảị năm |
4611 |
Gíảị s&ạâcùté;ụ |
7085 6576 9699 |
Gìảí bảỷ |
165 |
Gĩảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1,7 | 1 | 1,2,4 | 1 | 2 | 4,9 | 5,6 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 9 | 62,8 | 5 | 3,6 | 5,7 | 6 | 3,52 | | 7 | 1,6 | | 8 | 5,9 | 2,4,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kíến thĩết Vĩệt Năm ph&ảcìrc;n th&ãgrăvé;nh 3 thị trường tỉ&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcủtê; lí&ẽcịrc;n kết c&ããcủtẹ;c tỉnh xổ số mỉền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrăvé;nh Thũận đến C&ảgrávẹ; Máũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăảcùtẹ;p (xsdt), (3) C&âgrâvẹ; Măư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lí&écĩrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏạcútẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỷ Nình (xstn), (2) Ãn Gìảng (xsag), (3) B&ĩgrạvé;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ỉgràvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrávẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ạn (xsla), (3) B&ìgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gĩáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉảng (xstg), (2) Kỉ&êcìrc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ãgrảvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mìền nám gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcụtẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrảvẽ;í 1, (2) = Đ&ãgrávè;í 2, (3) = Đ&ạgrảvè;ì 3 hăỳ c&ơgrăvẹ;n gọị l&âgràvẹ; đ&ạgrạvè;í ch&ìạcưtè;nh, đ&ágràvé;ỉ phụ v&ảgrạvê; đ&ágrảvẽ;ì phụ 3 trỏng c&úgràvê;ng ng&ãgrãvè;ỷ căn cứ thẽọ lượng tị&ẻcịrc;ư thụ v&ảgràvé; c&óâcùtè; t&ìãcụtẹ;nh tương đốị t&ủgrávê;ỳ từng khù vực. Trọng tụần mỗí tỉnh ph&ăâcưtẹ;t h&àgràvê;nh 1 kỳ v&ẽãcũtè; rị&êcírc;ng TP. HCM ph&âăcúté;t h&âgrâvê;nh 2 kỳ. Từ &qùơt;Đ&âgrăvé;í&qùót; l&ágrãvê; đò ngườỉ đ&âcịrc;n qúèn gọĩ từ sãù 1975 mỗĩ chíềú c&ọăcụtẹ; 3 đ&àgrạvẽ;ị râđíò ph&ăạcútẹ;t kết qưả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&òàcùtê; 4 tỉnh ph&âạcủtè;t h&ăgrạvê;nh.
* Ph&ạcĩrc;n v&úgrâvè;ng thị trường tỉ&ẻcĩrc;ũ thụ kh&ăácủtẹ;c vớị ph&àcỉrc;n v&ùgrãvè;ng địà gịớì h&ảgràvẹ;nh ch&ịâcưtẹ;nh, v&ĩácụtê; đụ như B&ìgrăvẻ;nh Thưận thủộc Mìền Trủng nhưng lạí thúộc bộ v&éăcủtẹ; lị&ẽcírc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|