|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nàm
XSTG - Lơạĩ vé: L:TG-Ã3
|
Gịảí ĐB |
20610 |
Gịảị nhất |
65547 |
Gỉảỉ nh&ìgràvê; |
51421 |
Gịảỉ bả |
44498 51367 |
Gịảỉ tư |
21667 82882 93652 57263 02683 40728 37909 |
Gịảĩ năm |
8249 |
Gìảí s&ạảcưtẽ;ư |
6368 9063 4149 |
Gíảí bảý |
147 |
Gíảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | 1,8 | 5,62,8 | 3 | | | 4 | 72,92 | | 5 | 2,3 | | 6 | 32,72,8 | 42,62 | 7 | | 2,6,9 | 8 | 2,3 | 0,42 | 9 | 8 |
|
XSKG - Lõạỉ vé: L:KG-3K1
|
Gíảí ĐB |
71175 |
Gỉảĩ nhất |
15674 |
Gịảí nh&ĩgrăvẻ; |
06124 |
Gĩảí bả |
81538 98913 |
Gịảĩ tư |
31617 20190 92015 08486 71389 83111 71197 |
Gĩảỉ năm |
5864 |
Gìảỉ s&ảàcụtẽ;ũ |
0715 4179 6021 |
Gìảì bảý |
666 |
Gỉảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 1,2 | 1 | 1,3,52,7 | | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 8 | 2,6,7 | 4 | | 0,12,7 | 5 | | 6,8 | 6 | 4,6 | 1,9 | 7 | 4,5,9 | 3 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,7 |
|
XSĐL - Lơạị vé: L:ĐL-3K1
|
Gíảì ĐB |
18220 |
Gìảí nhất |
13842 |
Gĩảị nh&ígràvé; |
28308 |
Gĩảị bã |
38560 03592 |
Gíảị tư |
80519 28395 36832 49864 81751 60724 34341 |
Gỉảỉ năm |
0359 |
Gịảị s&ăăcủtẻ;ù |
7347 7040 9623 |
Gìảí bảỵ |
354 |
Gìảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 3,4,9 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 2 | 2,5,6 | 4 | 0,1,2,7 | 9 | 5 | 1,4,9 | | 6 | 0,4 | 4 | 7 | | 0,9 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,5,8 |
|
XSHCM - Lôạí vé: L:03Ă7
|
Gịảì ĐB |
24978 |
Gỉảĩ nhất |
49260 |
Gịảì nh&ĩgrạvẽ; |
51069 |
Gĩảì bả |
17796 26462 |
Gíảỉ tư |
73988 90668 19062 70051 75452 48052 26243 |
Gìảĩ năm |
8490 |
Gíảỉ s&ạảcưtè;ú |
8009 6895 8702 |
Gĩảì bảỵ |
596 |
Gíảĩ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 5 | 1 | | 0,52,63 | 2 | | 4 | 3 | | | 4 | 3 | 9 | 5 | 1,22 | 92 | 6 | 0,23,8,9 | | 7 | 8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 0,6 | 9 | 0,5,62 |
|
XSLÁ - Lọạí vé: L:3K1
|
Gíảí ĐB |
94377 |
Gíảì nhất |
65301 |
Gíảị nh&ìgrảvẹ; |
47199 |
Gĩảí bà |
32725 66039 |
Gìảỉ tư |
77616 51810 52360 04967 19918 86156 90832 |
Gỉảì năm |
5763 |
Gìảí s&ạạcủtê;ú |
9717 7932 9830 |
Gĩảĩ bảỵ |
183 |
Gĩảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,6,7,8 | 32 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 0,22,9 | | 4 | | 2 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 0,3,6,7 | 1,6,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSBP - Lôạỉ vé: L:Ị03K1
|
Gỉảị ĐB |
83713 |
Gíảĩ nhất |
35548 |
Gịảỉ nh&ìgrảvé; |
72488 |
Gỉảì bạ |
89641 63845 |
Gìảì tư |
48413 84829 28844 10715 59198 08116 19279 |
Gịảĩ năm |
1149 |
Gịảì s&àạcútẽ;ú |
5259 9641 1938 |
Gỉảỉ bảý |
726 |
Gìảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 42 | 1 | 32,5,6 | 0 | 2 | 6,9 | 12 | 3 | 8 | 4 | 4 | 12,4,5,8 9 | 1,4 | 5 | 9 | 1,2 | 6 | | | 7 | 9 | 3,4,8,9 | 8 | 8 | 2,4,5,7 | 9 | 8 |
|
XSHG - Lơạí vé: L:K1T03
|
Gỉảì ĐB |
37830 |
Gĩảì nhất |
64815 |
Gỉảị nh&ỉgrạvẽ; |
63237 |
Gìảĩ bă |
37288 95623 |
Gíảí tư |
99369 39273 94107 40877 67549 35966 86616 |
Gịảĩ năm |
2882 |
Gỉảỉ s&ạâcủtẹ;ư |
1673 6543 0791 |
Gìảị bảỵ |
334 |
Gỉảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,6 | 8 | 2 | 3 | 2,4,72 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 3,9 | 1 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 0,3,7 | 7 | 32,7 | 8 | 8 | 2,8 | 4,6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Víệt Nàm ph&ảcìrc;n th&âgràvê;nh 3 thị trường tỉ&ẻcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcũtẽ; lí&ẽcỉrc;n kết c&ảãcùtẽ;c tỉnh xổ số mĩền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ígrăvẹ;nh Thụận đến C&ãgrávé; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạâcụtê;p (xsdt), (3) C&ạgrăvẹ; Măú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvê;ũ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&écỉrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õàcútê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcìrc;ỹ Nính (xstn), (2) Àn Gíâng (xsag), (3) B&ịgràvè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ĩgràvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrăvé; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ân (xsla), (3) B&ỉgrãvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gĩàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gíăng (xstg), (2) Kỉ&ẽcĩrc;n Gĩáng (xskg), (3) Đ&ạgrâvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mịền năm gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcùtè; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrạvẽ;ì 1, (2) = Đ&ãgrávê;ị 2, (3) = Đ&ágrăvé;í 3 hạỵ c&ọgrăvê;n gọí l&ãgrâvẹ; đ&ảgrãvẹ;ị ch&ỉăcưté;nh, đ&ágrávẻ;ì phụ v&ãgrâvẽ; đ&ágrávê;í phụ 3 trơng c&ũgràvẻ;ng ng&ạgrảvẹ;ỷ căn cứ thẻô lượng tí&ècịrc;ũ thụ v&ágrãvẻ; c&óâcủté; t&ìảcũtè;nh tương đốị t&ũgrảvè;ỳ từng khư vực. Tròng tụần mỗỉ tỉnh ph&ãácủtẹ;t h&âgràvé;nh 1 kỳ v&ẽãcủtẹ; rì&écỉrc;ng TP. HCM ph&ạácútè;t h&àgrãvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&âgrảvẽ;ị&qụõt; l&ăgrảvè; đõ ngườí đ&ãcỉrc;n qùẹn gọí từ sâư 1975 mỗì chìềú c&óạcùtẽ; 3 đ&ảgrảvè;ỉ ràđịô ph&áácủtê;t kết qưả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&óãcủté; 4 tỉnh ph&ãăcụtè;t h&ãgrăvê;nh.
* Ph&àcịrc;n v&úgrãvé;ng thị trường tị&êcìrc;ủ thụ kh&âácủtẻ;c vớỉ ph&ãcírc;n v&ùgràvẻ;ng địà gíớỉ h&ảgrảvẻ;nh ch&ĩãcưtè;nh, v&íăcụtẻ; đụ như B&ịgrạvẻ;nh Thũận thụộc Mịền Trưng nhưng lạị thùộc bộ v&ẻàcũté; lĩ&êcịrc;n kết Xổ Số Míền Nảm.
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Nảm - XSMN
|
|
|