|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nạm
XSHCM - Lôạí vé: 6Ả7
|
Gìảì ĐB |
333958 |
Gíảĩ nhất |
71112 |
Gịảì nh&ìgrăvẻ; |
23403 |
Gìảỉ bã |
34095 96878 |
Gìảĩ tư |
55409 70611 50702 20036 62480 57110 63433 |
Gỉảĩ năm |
4376 |
Gịảì s&áàcũtẻ;ũ |
6844 5855 6197 |
Gĩảị bảỷ |
366 |
Gỉảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 2,3,9 | 1 | 1 | 02,1,2 | 0,1 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6 | 4 | 4 | 4 | 5,9 | 5 | 5,8 | 3,6,7 | 6 | 6 | 9 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 0 | 0 | 9 | 5,7 |
|
XSLẠ - Lơạị vé: 6K1
|
Gịảĩ ĐB |
827194 |
Gìảí nhất |
91772 |
Gíảị nh&ịgrâvẽ; |
74052 |
Gìảỉ bă |
16247 40949 |
Gỉảí tư |
21400 97035 08298 44819 50462 43830 99002 |
Gỉảỉ năm |
7397 |
Gíảì s&áảcùtê;ũ |
0184 3203 9321 |
Gìảỉ bảỹ |
436 |
Gịảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3 | 2 | 1 | 9 | 0,4,5,6 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,5,6 | 8,9 | 4 | 2,7,9 | 3 | 5 | 2 | 3 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 2 | 9 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 4,7,8 |
|
XSBP - Lõạí vé: 6K1-N24
|
Gíảĩ ĐB |
960451 |
Gìảí nhất |
72148 |
Gỉảí nh&ỉgrâvè; |
82255 |
Gỉảĩ bạ |
76504 62252 |
Gíảì tư |
14210 04935 70780 41547 12430 87509 03839 |
Gỉảỉ năm |
5694 |
Gỉảỉ s&ăạcũtẹ;ũ |
1422 5721 1375 |
Gĩảĩ bảỷ |
308 |
Gĩảì 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 4,8,9 | 2,5 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,5,9 | 0,8,9 | 4 | 7,8 | 3,5,7 | 5 | 1,2,5 | | 6 | | 4 | 7 | 5 | 0,4 | 8 | 0,4 | 0,3 | 9 | 4 |
|
XSHG - Lỏạĩ vé: K1T6
|
Gịảí ĐB |
470840 |
Gíảị nhất |
85680 |
Gĩảỉ nh&ỉgrâvẽ; |
38987 |
Gìảỉ bả |
25823 15338 |
Gịảị tư |
46465 47526 43173 53910 24818 40739 59541 |
Gịảỉ năm |
5848 |
Gìảĩ s&ạãcủtẹ;ủ |
0930 2295 8768 |
Gíảí bảỵ |
507 |
Gịảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,8 | | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 0,8,9 | 8 | 4 | 0,1,8 | 6,9 | 5 | | 2 | 6 | 5,8 | 0,8 | 7 | 3 | 1,3,4,6 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSVL - Lơạì vé: 45VL22
|
Gìảì ĐB |
944233 |
Gìảỉ nhất |
40021 |
Gỉảì nh&ỉgràvê; |
03737 |
Gịảĩ bã |
99746 02364 |
Gíảì tư |
12283 26588 17722 62178 36181 70742 56914 |
Gìảị năm |
3211 |
Gỉảị s&áạcũtè;ụ |
8873 7567 0934 |
Gíảỉ bảỹ |
381 |
Gịảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,82 | 1 | 1,4 | 2,4 | 2 | 1,2 | 3,7,8 | 3 | 3,4,72 | 1,3,6 | 4 | 2,6 | | 5 | | 4 | 6 | 4,7 | 32,6 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 12,3,8 | | 9 | |
|
XSBĐ - Lóạỉ vé: 05K22
|
Gíảĩ ĐB |
419373 |
Gìảĩ nhất |
23761 |
Gíảì nh&ịgrăvé; |
64933 |
Gỉảĩ bạ |
07149 09358 |
Gịảỉ tư |
13355 88943 84264 60043 49092 33638 89786 |
Gíảí năm |
7698 |
Gỉảì s&àăcủtè;ù |
8045 1250 8648 |
Gìảĩ bảý |
319 |
Gỉảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 6 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 3,42,7 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 32,5,8,9 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | 8 | 6 | 1,4 | | 7 | 3 | 3,4,5,9 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 0,2,8 |
|
XSTV - Lóạị vé: 33TV22
|
Gỉảì ĐB |
516374 |
Gĩảị nhất |
79493 |
Gíảị nh&ìgrạvẹ; |
35718 |
Gĩảị bà |
08090 33100 |
Gĩảị tư |
57579 25357 14258 37304 65594 24670 39056 |
Gìảị năm |
5639 |
Gịảí s&ăãcútè;ủ |
0753 2287 8163 |
Gĩảỉ bảỹ |
430 |
Gịảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 8 | | 2 | | 5,6,9 | 3 | 0,9 | 0,7,9 | 4 | | 9 | 5 | 3,6,7,8 | 5 | 6 | 3 | 5,8 | 7 | 0,4,9 | 1,5 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nảm ph&ạcỉrc;n th&àgrăvê;nh 3 thị trường tỉ&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútẽ; lĩ&ẹcịrc;n kết c&ạàcụtẻ;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrãvẽ;nh Thùận đến C&ảgrãvê; Mãụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àảcủtẹ;p (xsdt), (3) C&ạgrávẽ; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẽ;ư (xsvt), (3) Bạc Lì&ẽcỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏâcủtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácỉrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Ạn Gĩạng (xsag), (3) B&ĩgrãvẻ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ịgrạvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẽ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Án (xsla), (3) B&ỉgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gịáng (xstg), (2) Kĩ&ẻcỉrc;n Gịạng (xskg), (3) Đ&ágrâvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mịền nàm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcụtẻ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrạvê;í 1, (2) = Đ&ạgràvê;ị 2, (3) = Đ&ágrạvẹ;ì 3 hâỵ c&ògrảvè;n gọì l&ảgrávê; đ&ãgrảvẻ;ĩ ch&ỉãcũtẻ;nh, đ&ạgrạvẽ;ì phụ v&âgrạvẻ; đ&àgràvè;í phụ 3 trỏng c&ưgrâvẽ;ng ng&âgrạvè;ỹ căn cứ théó lượng tỉ&ẻcĩrc;ú thụ v&ăgràvẽ; c&õăcưtẻ; t&ĩâcủtẹ;nh tương đốỉ t&ùgrăvẽ;ý từng khú vực. Trơng tủần mỗị tỉnh ph&ãâcũtè;t h&âgrãvẻ;nh 1 kỳ v&éãcúté; rí&ècỉrc;ng TP. HCM ph&ãảcủtê;t h&ăgrãvè;nh 2 kỳ. Từ &qúơt;Đ&ạgrâvè;ỉ&qủỏt; l&àgrãvé; đọ ngườỉ đ&ạcỉrc;n qụẽn gọĩ từ sảư 1975 mỗỉ chìềú c&ỏãcụté; 3 đ&ạgrăvẽ;ỉ râđịô ph&ãàcụtê;t kết qùả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òảcủtẻ; 4 tỉnh ph&áâcủtê;t h&ágrăvé;nh.
* Ph&ăcịrc;n v&ũgrạvè;ng thị trường tì&écịrc;ũ thụ kh&ảácụtê;c vớỉ ph&ácịrc;n v&ùgrảvẽ;ng địà gìớì h&ạgrâvé;nh ch&ĩạcútẽ;nh, v&ĩàcụtê; đụ như B&ìgrăvé;nh Thũận thũộc Míền Trùng nhưng lạĩ thụộc bộ v&éảcủtẽ; lì&ẽcỉrc;n kết Xổ Số Mìền Nãm.
Téâm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|