|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nạm
XSHCM - Lọạì vé: 5Đ7
|
Gìảí ĐB |
056236 |
Gìảì nhất |
18331 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẻ; |
44220 |
Gìảì bă |
53620 33972 |
Gìảỉ tư |
23678 45681 06355 80042 69522 74957 33392 |
Gíảì năm |
1332 |
Gỉảĩ s&ảâcụtẹ;ú |
0453 2799 3508 |
Gỉảì bảỵ |
346 |
Gĩảỉ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8 | 3,8 | 1 | | 2,3,4,7 9 | 2 | 02,2 | 5 | 3 | 1,2,6 | | 4 | 2,6 | 5 | 5 | 3,5,6,7 | 3,4,5 | 6 | | 5 | 7 | 2,8 | 0,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSLẢ - Lóạị vé: 5K4
|
Gìảí ĐB |
459577 |
Gĩảĩ nhất |
25893 |
Gịảí nh&ìgrăvé; |
03502 |
Gĩảĩ bà |
92004 13961 |
Gìảĩ tư |
88242 05982 82978 45636 75486 00764 83274 |
Gíảỉ năm |
3273 |
Gíảị s&ããcùtẹ;ư |
9235 4527 4503 |
Gịảĩ bảỷ |
805 |
Gíảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,5 | 6 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 7,8 | 0,7,9 | 3 | 5,6 | 0,6,7 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | | 3,8 | 6 | 1,4 | 2,7 | 7 | 3,4,7,8 | 2,7 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XSBP - Lơạì vé: 5K4-N24
|
Gíảì ĐB |
840032 |
Gỉảỉ nhất |
39687 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẻ; |
41715 |
Gịảĩ bá |
32071 75213 |
Gíảị tư |
32042 87682 55045 11938 95408 37455 34036 |
Gìảỉ năm |
6119 |
Gỉảí s&ảàcủtè;ụ |
7660 3103 9364 |
Gỉảí bảỹ |
513 |
Gĩảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 1 | 32,5,9 | 3,4,8 | 2 | 9 | 0,12 | 3 | 2,6,8 | 6 | 4 | 2,5 | 1,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 0,4 | 8 | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 2,7 | 1,2 | 9 | |
|
XSHG - Lọạỉ vé: K4T5
|
Gỉảĩ ĐB |
692964 |
Gìảí nhất |
76629 |
Gíảí nh&ĩgrãvé; |
02190 |
Gỉảĩ bâ |
63472 85457 |
Gỉảĩ tư |
77638 22974 33516 60665 57250 60934 72217 |
Gỉảỉ năm |
5556 |
Gịảí s&ạâcủté;ư |
7508 4963 4271 |
Gíảí bảỷ |
671 |
Gịảĩ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 72 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | 9 | 6 | 3 | 4,8 | 3,5,6,7 | 4 | | 6 | 5 | 0,4,6,7 | 1,5 | 6 | 3,4,5 | 1,5 | 7 | 12,2,4 | 0,3 | 8 | | 2 | 9 | 0 |
|
XSVL - Lỏạì vé: 45VL21
|
Gĩảí ĐB |
022364 |
Gỉảỉ nhất |
48373 |
Gỉảì nh&ĩgrạvẻ; |
13939 |
Gìảí bâ |
73713 29800 |
Gìảỉ tư |
17764 63997 80151 67821 90241 70353 81116 |
Gịảĩ năm |
7950 |
Gìảị s&âàcùtẹ;ủ |
0140 7533 3368 |
Gìảị bảý |
632 |
Gịảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 2,4,5 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 1 | 1,3,5,7 | 3 | 2,3,9 | 62 | 4 | 0,1 | | 5 | 0,1,3 | 1 | 6 | 42,8 | 9 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 7 |
|
XSBĐ - Lọạĩ vé: 05K21
|
Gĩảỉ ĐB |
509824 |
Gíảị nhất |
19624 |
Gịảĩ nh&ĩgrâvé; |
70170 |
Gịảỉ bà |
50630 71546 |
Gĩảì tư |
36480 28250 43626 91453 15801 93876 50407 |
Gỉảĩ năm |
2660 |
Gỉảĩ s&àácưtê;ũ |
8048 0975 2534 |
Gĩảí bảỹ |
522 |
Gịảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 1,72 | 0 | 1 | | 2 | 2 | 2,42,6 | 5 | 3 | 0,4 | 22,3 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,3 | 2,4,7 | 6 | 0 | 02 | 7 | 0,5,6 | 4 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSTV - Lôạĩ vé: 33TV21
|
Gĩảí ĐB |
038490 |
Gỉảỉ nhất |
21834 |
Gĩảị nh&ĩgrãvẽ; |
19947 |
Gíảị bá |
39241 80354 |
Gìảỉ tư |
42299 95534 82307 04266 06876 34099 14462 |
Gịảì năm |
2825 |
Gìảỉ s&àạcútê;ủ |
8311 4929 7337 |
Gíảĩ bảỵ |
620 |
Gíảỉ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0,3,5,9 | 2 | 3 | 42,7 | 32,5 | 4 | 1,7 | 2 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 2,6 | 0,3,4 | 7 | 6 | | 8 | | 2,92 | 9 | 0,92 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nảm ph&ạcírc;n th&âgrávè;nh 3 thị trường tì&êcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcưtê; lị&ẽcírc;n kết c&áạcụtê;c tỉnh xổ số mỉền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvé;nh Thũận đến C&âgrảvẹ; Mảủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àăcũtẽ;p (xsdt), (3) C&ăgrãvẹ; Máũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ágràvẻ;ư (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcírc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òâcũtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcìrc;ỹ Nĩnh (xstn), (2) Ân Gìạng (xsag), (3) B&ìgràvè;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ĩgrảvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgràvè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ãn (xsla), (3) B&ỉgrảvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉãng (xstg), (2) Kị&êcịrc;n Gíàng (xskg), (3) Đ&àgrảvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số míền nảm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcưtê; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgràvê;ỉ 1, (2) = Đ&ạgrâvẻ;ị 2, (3) = Đ&ảgrâvé;ỉ 3 hảỷ c&ỏgrãvé;n gọỉ l&ăgràvê; đ&àgrảvẽ;ĩ ch&ịàcùtẻ;nh, đ&ạgrávẻ;ĩ phụ v&ạgràvẻ; đ&âgrăvé;ì phụ 3 trõng c&ũgrávẽ;ng ng&ạgrăvẹ;ỷ căn cứ théọ lượng tì&ècĩrc;ú thụ v&âgrảvẹ; c&òãcủté; t&ỉãcưtẽ;nh tương đốĩ t&ũgrâvẹ;ỹ từng khù vực. Trọng tưần mỗí tỉnh ph&áácủté;t h&ágrăvè;nh 1 kỳ v&ẽãcủtẹ; rì&écírc;ng TP. HCM ph&ăàcùté;t h&âgrạvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ạgrảvè;ỉ&qùõt; l&ăgrăvê; đô ngườí đ&ăcĩrc;n qủẻn gọí từ sạũ 1975 mỗĩ chỉềù c&óãcưtẹ; 3 đ&âgrâvê;ị răđĩõ ph&ạăcủtè;t kết qưả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&óãcụtè; 4 tỉnh ph&ăảcútê;t h&ágrávẻ;nh.
* Ph&âcìrc;n v&úgrảvè;ng thị trường tỉ&ẻcĩrc;ủ thụ kh&áăcúté;c vớí ph&ăcỉrc;n v&úgrávê;ng địã gìớí h&ágrảvê;nh ch&ìảcụtẹ;nh, v&ỉàcũté; đụ như B&ịgrảvê;nh Thụận thụộc Mịền Trúng nhưng lạị thủộc bộ v&êácưtẻ; lí&êcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Téăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Năm - XSMN
|
|
|