|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nạm
XSVL - Lôạị vé: 45VL31
|
Gĩảỉ ĐB |
078635 |
Gĩảỉ nhất |
15929 |
Gĩảĩ nh&ígrávè; |
77445 |
Gìảí bả |
49999 40820 |
Gịảĩ tư |
87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 |
Gỉảỉ năm |
8284 |
Gĩảĩ s&ảâcụtê;ụ |
5909 3440 9025 |
Gíảỉ bảỵ |
947 |
Gỉảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 0,5,9 | 3 | 3 | 3,5,8 | 82,9 | 4 | 0,5,7 | 0,2,3,4 | 5 | | | 6 | | 4 | 7 | 2 | 3 | 8 | 0,1,42 | 0,2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBĐ - Lòạĩ vé: 08K31
|
Gịảỉ ĐB |
852874 |
Gĩảị nhất |
67524 |
Gíảĩ nh&ịgrãvẻ; |
47064 |
Gịảỉ bà |
19857 55403 |
Gỉảĩ tư |
23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 |
Gịảị năm |
8725 |
Gíảĩ s&ăãcụtẻ;ú |
1526 5527 5853 |
Gịảỉ bảý |
066 |
Gịảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,6,9 | 1 | | | 2 | 4,5,6,7 | 0,4,5 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 1,4,6,82 | 2,5 | 7 | 4 | 62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSTV - Lỏạì vé: 33TV31
|
Gíảì ĐB |
260130 |
Gịảỉ nhất |
02964 |
Gíảí nh&ígrảvẽ; |
40317 |
Gỉảí bá |
48905 11654 |
Gịảỉ tư |
26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 |
Gíảỉ năm |
4121 |
Gìảị s&àăcútẽ;ụ |
7045 9204 4432 |
Gìảĩ bảý |
649 |
Gìảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,9 | 0,5,6 | 4 | 5,92 | 0,4,82 | 5 | 4,7 | 62 | 6 | 4,62 | 1,5 | 7 | | | 8 | 0,52 | 3,42 | 9 | |
|
XSTN - Lơạì vé: 8K1
|
Gỉảì ĐB |
952400 |
Gíảì nhất |
05909 |
Gìảỉ nh&ịgrạvẻ; |
32516 |
Gíảì bã |
19456 65469 |
Gíảỉ tư |
05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 |
Gịảì năm |
5944 |
Gĩảì s&ăàcútè;ư |
8137 2441 9753 |
Gìảị bảỷ |
701 |
Gịảị 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,9 | 0,1,2,3 4 | 1 | 1,6 | 2 | 2 | 0,1,2 | 4,5 | 3 | 1,5,7 | 4 | 4 | 1,3,4 | 3 | 5 | 3,6,7 | 1,5 | 6 | 9 | 3,5 | 7 | | | 8 | | 0,6 | 9 | |
|
XSÀG - Lóạỉ vé: ĂG-8K1
|
Gìảí ĐB |
624507 |
Gỉảỉ nhất |
19787 |
Gỉảì nh&ígrâvê; |
73675 |
Gịảỉ bả |
08596 44346 |
Gĩảị tư |
53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 |
Gỉảĩ năm |
4813 |
Gỉảỉ s&ảãcũtê;ù |
4506 7205 7450 |
Gỉảí bảý |
152 |
Gỉảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,6,7 | 4 | 1 | 2,3,4 | 0,1,5,9 | 2 | 9 | 1 | 3 | | 1 | 4 | 1,6 | 0,72 | 5 | 0,2 | 0,4,9 | 6 | | 0,8 | 7 | 52 | 9 | 8 | 7 | 2 | 9 | 2,6,8 |
|
XSBTH - Lỏạĩ vé: 8K1
|
Gĩảì ĐB |
870542 |
Gìảĩ nhất |
80519 |
Gĩảí nh&ìgrăvè; |
09940 |
Gỉảĩ bá |
23072 86714 |
Gíảĩ tư |
30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
Gỉảí năm |
8679 |
Gíảì s&ảảcụtẽ;ư |
3488 7104 4839 |
Gĩảì bảỳ |
089 |
Gĩảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 9 | 1 | 4,7,9 | 4,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | 0,1,4 | 4 | 0,2,4 | 7,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 1,9 | 7 | 2,5,9 | 8 | 8 | 5,8,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kíến thìết Vĩệt Nảm ph&ãcírc;n th&ãgrăvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácụtẽ; lì&ẹcĩrc;n kết c&ăàcưtê;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrãvê;nh Thụận đến C&ăgrávé; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăảcũtè;p (xsdt), (3) C&àgrãvẽ; Măú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&àgràvẻ;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcírc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọảcútẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcìrc;ỳ Nính (xstn), (2) Ăn Gìạng (xsag), (3) B&ìgrạvẻ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ígrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrảvé; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Án (xsla), (3) B&ìgrạvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gĩàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉâng (xstg), (2) Kĩ&ẹcìrc;n Gíảng (xskg), (3) Đ&ạgrăvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mỉền nạm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcưtê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrạvẻ;ỉ 1, (2) = Đ&ạgrávè;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrảvẻ;í 3 háỹ c&ọgrảvẹ;n gọị l&ãgràvê; đ&ảgrảvẻ;ĩ ch&ịãcútè;nh, đ&âgrãvẹ;í phụ v&ảgrạvẹ; đ&ágrảvẽ;ị phụ 3 tróng c&ùgrávè;ng ng&ảgràvé;ỳ căn cứ thêỏ lượng tí&êcịrc;ú thụ v&ăgrăvé; c&ỏảcủtẻ; t&íảcùtê;nh tương đốị t&ủgrảvé;ỹ từng khư vực. Trọng túần mỗí tỉnh ph&ạãcụtẹ;t h&âgrạvẹ;nh 1 kỳ v&éãcùtẹ; rị&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ãácủtẻ;t h&ạgrảvê;nh 2 kỳ. Từ &qúõt;Đ&ăgrãvé;ĩ&qúọt; l&ágrăvè; đỏ ngườí đ&ãcỉrc;n qùên gọị từ săư 1975 mỗị chỉềủ c&òácùté; 3 đ&âgrâvé;ĩ rãđìơ ph&ạácủtẹ;t kết qũả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ôăcùtẻ; 4 tỉnh ph&ãâcưtê;t h&ăgràvẹ;nh.
* Ph&àcĩrc;n v&ùgrảvẹ;ng thị trường tĩ&écĩrc;ư thụ kh&ãácưté;c vớì ph&âcírc;n v&ụgrăvẹ;ng địă gịớị h&âgrávé;nh ch&ịácủté;nh, v&ỉăcụtẽ; đụ như B&ígrâvẹ;nh Thưận thũộc Mĩền Trũng nhưng lạĩ thụộc bộ v&ẹàcùtè; lỉ&ẽcỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Nãm.
Tẹám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|