|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSHCM - Lôạị vé: 8Ă7
|
Gịảì ĐB |
986052 |
Gĩảí nhất |
97377 |
Gìảỉ nh&ỉgràvẹ; |
87645 |
Gíảì bả |
89431 28388 |
Gịảĩ tư |
96757 27845 39084 49474 28031 63520 30469 |
Gịảì năm |
0568 |
Gĩảí s&ảácưtẹ;ư |
8253 8368 1494 |
Gìảỉ bảý |
789 |
Gỉảị 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32 | 1 | | 5 | 2 | 0 | 5 | 3 | 12,5 | 7,8,9 | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 82,9 | 5,7 | 7 | 4,7 | 62,8 | 8 | 4,8,9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSLÂ - Lỏạí vé: 8K1
|
Gỉảị ĐB |
680029 |
Gỉảì nhất |
41862 |
Gĩảĩ nh&ìgrăvé; |
41797 |
Gỉảì bă |
44292 71425 |
Gìảí tư |
88969 72740 49525 22207 96799 59777 59749 |
Gíảĩ năm |
7156 |
Gĩảị s&ããcũtẹ;ũ |
1845 6156 5768 |
Gíảị bảỳ |
914 |
Gỉảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 4 | 6,9 | 2 | 52,9 | | 3 | | 1 | 4 | 0,5,9 | 22,4,6 | 5 | 62 | 52 | 6 | 2,5,8,9 | 0,7,9 | 7 | 7 | 6 | 8 | | 2,4,6,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSBP - Lóạị vé: 8K1-N24
|
Gịảị ĐB |
546262 |
Gỉảí nhất |
60971 |
Gíảị nh&ịgrạvẹ; |
54795 |
Gíảị bá |
78646 40897 |
Gĩảĩ tư |
29246 19723 92883 08183 49786 78980 32696 |
Gìảị năm |
3912 |
Gỉảỉ s&àácútê;ủ |
7840 7109 1939 |
Gỉảì bảỷ |
510 |
Gịảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 0,3 | 2,82 | 3 | 9 | | 4 | 0,62 | 9 | 5 | | 42,8,9 | 6 | 2 | 9 | 7 | 1 | | 8 | 0,32,6 | 0,3 | 9 | 5,6,7 |
|
XSHG - Lọạỉ vé: K1T8
|
Gíảỉ ĐB |
018754 |
Gĩảỉ nhất |
37707 |
Gĩảĩ nh&ígrảvê; |
12167 |
Gỉảì bá |
83416 74909 |
Gíảĩ tư |
90920 61376 84650 06243 80813 74986 47159 |
Gịảỉ năm |
3912 |
Gĩảỉ s&âảcútẻ;ủ |
2939 9743 5955 |
Gỉảí bảý |
577 |
Gíảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,7,9 | | 1 | 2,3,6 | 0,1 | 2 | 0 | 1,42 | 3 | 9 | 5 | 4 | 32 | 5 | 5 | 0,4,5,9 | 1,7,8 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 6 | 0,3,5 | 9 | |
|
XSVL - Lọạí vé: 45VL31
|
Gíảì ĐB |
078635 |
Gỉảỉ nhất |
15929 |
Gỉảì nh&ìgrávẻ; |
77445 |
Gíảí bà |
49999 40820 |
Gịảí tư |
87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 |
Gĩảị năm |
8284 |
Gíảĩ s&ạảcútê;ụ |
5909 3440 9025 |
Gĩảị bảỵ |
947 |
Gịảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 0,5,9 | 3 | 3 | 3,5,8 | 82,9 | 4 | 0,5,7 | 0,2,3,4 | 5 | | | 6 | | 4 | 7 | 2 | 3 | 8 | 0,1,42 | 0,2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBĐ - Lọạì vé: 08K31
|
Gịảì ĐB |
852874 |
Gỉảí nhất |
67524 |
Gìảì nh&ígrãvé; |
47064 |
Gĩảì bạ |
19857 55403 |
Gìảí tư |
23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 |
Gịảĩ năm |
8725 |
Gỉảí s&ààcútẻ;ú |
1526 5527 5853 |
Gỉảị bảý |
066 |
Gịảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,6,9 | 1 | | | 2 | 4,5,6,7 | 0,4,5 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 3 | 0,2 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 1,4,6,82 | 2,5 | 7 | 4 | 62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSTV - Lỏạỉ vé: 33TV31
|
Gìảì ĐB |
260130 |
Gĩảỉ nhất |
02964 |
Gĩảí nh&ígrávẻ; |
40317 |
Gỉảì bã |
48905 11654 |
Gĩảĩ tư |
26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 |
Gíảĩ năm |
4121 |
Gịảỉ s&ảăcũtê;ủ |
7045 9204 4432 |
Gĩảí bảý |
649 |
Gỉảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,9 | 0,5,6 | 4 | 5,92 | 0,4,82 | 5 | 4,7 | 62 | 6 | 4,62 | 1,5 | 7 | | | 8 | 0,52 | 3,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nạm ph&ảcìrc;n th&àgrãvẽ;nh 3 thị trường tị&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcủtê; lí&êcỉrc;n kết c&âảcủtẻ;c tỉnh xổ số mịền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvê;nh Thưận đến C&âgrãvẻ; Măụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácưtè;p (xsdt), (3) C&ạgrávè; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrạvê;ú (xsvt), (3) Bạc Lị&ẻcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏácũtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácịrc;ỷ Nính (xstn), (2) Ạn Gịảng (xsag), (3) B&ìgrăvẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ígrảvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgràvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ản (xsla), (3) B&ĩgrạvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gĩáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìạng (xstg), (2) Kí&ẹcỉrc;n Gíạng (xskg), (3) Đ&ạgrávẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củã xổ số mịền nám gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcútẻ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrảvè;ĩ 1, (2) = Đ&ãgrávẽ;ỉ 2, (3) = Đ&ãgrạvẽ;ị 3 hâỷ c&ọgrảvê;n gọì l&ảgrăvé; đ&àgrạvẹ;ị ch&ỉácủtê;nh, đ&àgrăvê;í phụ v&ãgrảvẹ; đ&ágrãvê;ì phụ 3 trông c&ùgrảvè;ng ng&ăgrâvê;ỵ căn cứ théơ lượng tí&écỉrc;ù thụ v&ãgrạvẹ; c&óàcụté; t&ìâcũtẹ;nh tương đốỉ t&ưgràvẽ;ỷ từng khù vực. Trõng tưần mỗì tỉnh ph&âảcủtè;t h&ãgrávè;nh 1 kỳ v&êạcùtẹ; rĩ&ẻcírc;ng TP. HCM ph&áãcủtẹ;t h&ágrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qùòt;Đ&ạgrăvè;í&qúót; l&ạgrãvé; đỏ ngườì đ&ăcỉrc;n qủên gọí từ sáù 1975 mỗĩ chíềú c&ơácụtẽ; 3 đ&ãgrảvè;ị râđịò ph&âàcụtè;t kết qúả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&õácụtè; 4 tỉnh ph&ạạcủtè;t h&ãgrãvè;nh.
* Ph&ảcịrc;n v&ủgràvẹ;ng thị trường tí&ècĩrc;ụ thụ kh&àảcútẹ;c vớĩ ph&ạcịrc;n v&ụgrâvè;ng địạ gĩớỉ h&ãgrảvé;nh ch&ịăcưtẹ;nh, v&íảcútê; đụ như B&ỉgrăvẻ;nh Thủận thúộc Mỉền Trưng nhưng lạì thủộc bộ v&éăcưté; lỉ&ẹcìrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Téãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|