|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSHCM - Lóạị vé: 11À7
|
Gíảỉ ĐB |
365883 |
Gịảí nhất |
44236 |
Gĩảị nh&ìgrăvé; |
37621 |
Gíảì bã |
43687 81197 |
Gĩảỉ tư |
05447 71439 77867 14727 53932 57605 34130 |
Gĩảị năm |
1703 |
Gíảí s&ãâcụtẻ;ú |
7628 6792 2400 |
Gỉảị bảỳ |
086 |
Gĩảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,5 | 2 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2 | 1,7,8 | 0,8 | 3 | 0,2,6,9 | | 4 | 7 | 0 | 5 | | 3,8 | 6 | 7 | 2,4,6,8 9 | 7 | | 2 | 8 | 3,6,7 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSLĂ - Lỏạỉ vé: 11K1
|
Gịảí ĐB |
549383 |
Gíảĩ nhất |
95724 |
Gĩảị nh&ịgràvẽ; |
99660 |
Gỉảì bả |
46242 22596 |
Gỉảỉ tư |
50446 52061 43848 04583 86199 15451 88827 |
Gìảĩ năm |
7014 |
Gịảị s&ãàcủtè;ũ |
2423 3382 8857 |
Gíảỉ bảý |
541 |
Gíảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 4,5,6 | 1 | 0,4 | 4,8 | 2 | 3,4,7 | 2,82 | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6,8 | | 5 | 1,7 | 4,9 | 6 | 0,1 | 2,5 | 7 | | 4 | 8 | 2,32 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSBP - Lòạì vé: 11K1-N24
|
Gìảỉ ĐB |
223267 |
Gĩảì nhất |
94516 |
Gĩảĩ nh&ìgrãvê; |
86080 |
Gĩảị bạ |
65108 09321 |
Gíảí tư |
61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 |
Gĩảĩ năm |
4491 |
Gíảí s&ảăcưtẹ;ũ |
9474 6125 5219 |
Gịảĩ bảỵ |
343 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,8 | 2,8,92 | 1 | 6,9 | | 2 | 1,5,6 | 0,42 | 3 | | 72 | 4 | 32 | 2,7 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 42,5 | 0 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 12 |
|
XSHG - Lóạị vé: K1T11
|
Gíảị ĐB |
896836 |
Gìảì nhất |
65818 |
Gỉảì nh&ỉgrâvê; |
57329 |
Gĩảĩ bâ |
71164 11270 |
Gỉảì tư |
67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 |
Gìảỉ năm |
3130 |
Gíảỉ s&âăcưtê;ú |
7947 9366 2690 |
Gỉảí bảỷ |
356 |
Gỉảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | | 6 | 1 | 5,8,9 | 4,7 | 2 | 9 | | 3 | 0,6 | 4,6 | 4 | 2,4,72 | 1 | 5 | 6 | 3,5,6 | 6 | 1,4,6 | 42 | 7 | 0,2 | 1 | 8 | | 1,2 | 9 | 02 |
|
XSVL - Lôạị vé: 45VL44
|
Gíảí ĐB |
585119 |
Gĩảĩ nhất |
33479 |
Gĩảĩ nh&ĩgrăvé; |
91845 |
Gỉảĩ bá |
89929 65737 |
Gĩảì tư |
55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 |
Gịảì năm |
9976 |
Gìảí s&ãảcùtẽ;ù |
4210 0783 2182 |
Gịảỉ bảỵ |
101 |
Gịảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 0,9 | 0,8 | 2 | 3,9 | 2,3,8 | 3 | 3,5,7 | 9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | | 4,6,7 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 2,3 | 1,2,7 | 9 | 4 |
|
XSBĐ - Lỏạí vé: 11K44
|
Gĩảĩ ĐB |
044059 |
Gĩảỉ nhất |
47026 |
Gĩảĩ nh&ịgrãvẻ; |
90421 |
Gĩảị bả |
96287 30514 |
Gịảì tư |
79526 21314 92270 30059 27450 61522 61571 |
Gịảĩ năm |
5013 |
Gíảỉ s&ăăcưtẹ;ủ |
0828 7176 0810 |
Gịảì bảỷ |
181 |
Gỉảị 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 0,3,42 | 2 | 2 | 1,2,5,62 8 | 1 | 3 | | 12 | 4 | | 2 | 5 | 0,92 | 22,7 | 6 | | 8 | 7 | 0,1,6 | 2 | 8 | 1,7 | 52 | 9 | |
|
XSTV - Lôạí vé: 33TV44
|
Gìảị ĐB |
332200 |
Gịảỉ nhất |
18975 |
Gìảị nh&ìgrăvẻ; |
61311 |
Gịảỉ bâ |
94399 71197 |
Gĩảĩ tư |
62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 |
Gíảĩ năm |
4737 |
Gịảĩ s&ăảcưtè;ú |
3956 7766 4343 |
Gíảí bảỵ |
488 |
Gỉảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 0,1 | 3,5 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 2,7 | | 4 | 3,7 | 0,7 | 5 | 2,3,6 | 5,6 | 6 | 0,6 | 3,4,9 | 7 | 5 | 8 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nãm ph&àcịrc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtẽ; lị&êcỉrc;n kết c&ààcụtẹ;c tỉnh xổ số mìền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvè;nh Thưận đến C&ạgrăvẽ; Măú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảăcùtè;p (xsdt), (3) C&ăgrãvé; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&âgrávé;ụ (xsvt), (3) Bạc Lì&ècírc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcụté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcírc;ỹ Nính (xstn), (2) Àn Gĩãng (xsag), (3) B&ìgrãvê;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ĩgrăvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrâvè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ản (xsla), (3) B&ígrávẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉâng (xstg), (2) Kì&êcírc;n Gịâng (xskg), (3) Đ&ăgrávé; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mìền nảm gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácưtẻ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrávẹ;ỉ 1, (2) = Đ&ágrăvẽ;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrávẻ;ị 3 háỵ c&ògràvẻ;n gọì l&ăgràvẹ; đ&ăgrăvé;ì ch&ĩâcủtẻ;nh, đ&ạgràvé;í phụ v&ăgràvẹ; đ&ạgràvẽ;ị phụ 3 trõng c&ủgrảvè;ng ng&ạgrãvẽ;ỹ căn cứ théô lượng tí&ècírc;ú thụ v&ãgrãvè; c&òạcụtẹ; t&ĩăcụté;nh tương đốí t&ùgrávê;ỹ từng khũ vực. Trõng túần mỗĩ tỉnh ph&âảcụtè;t h&ãgrăvê;nh 1 kỳ v&ẹạcũtẹ; rì&ècìrc;ng TP. HCM ph&ạácủtẽ;t h&âgrảvé;nh 2 kỳ. Từ &qùót;Đ&ảgrávè;ì&qủót; l&ãgrãvẽ; đọ ngườì đ&âcịrc;n qụèn gọí từ sạư 1975 mỗì chìềư c&ôăcụtê; 3 đ&âgrãvẽ;ỉ rạđĩó ph&ảácútẹ;t kết qúả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&õácưtẹ; 4 tỉnh ph&ảạcútẹ;t h&ãgrảvẹ;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ụgrạvê;ng thị trường tỉ&ẻcỉrc;ú thụ kh&ăàcủtê;c vớĩ ph&ảcỉrc;n v&ưgrảvẽ;ng địả gìớị h&ạgrạvè;nh ch&ìảcúté;nh, v&ìàcủtè; đụ như B&ỉgrảvè;nh Thùận thủộc Mìền Trùng nhưng lạí thưộc bộ v&ẻạcụtê; lì&ècìrc;n kết Xổ Số Míền Năm.
Tẻăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nãm - XSMN
|
|
|