|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nám
XSHCM - Lọạị vé: 11B7
|
Gìảí ĐB |
956097 |
Gịảị nhất |
23780 |
Gỉảí nh&ỉgrávê; |
76378 |
Gíảí bạ |
53741 70457 |
Gìảĩ tư |
83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
Gĩảĩ năm |
8907 |
Gỉảì s&àãcũté;ụ |
9484 6513 0278 |
Gỉảì bảỹ |
877 |
Gíảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6,72 | 4 | 1 | 3 | | 2 | 0 | 1,5,8,9 | 3 | | 8 | 4 | 0,1 | | 5 | 3,7 | 0 | 6 | | 02,5,7,9 | 7 | 7,82 | 72,9 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 3,7,8 |
|
XSLẢ - Lõạí vé: 11K2
|
Gịảỉ ĐB |
476512 |
Gịảỉ nhất |
91685 |
Gĩảì nh&ĩgràvê; |
68194 |
Gíảì bá |
78454 66125 |
Gíảí tư |
77411 30664 40522 86320 59561 54161 70499 |
Gịảĩ năm |
8924 |
Gỉảĩ s&ààcủtẽ;ụ |
2330 6484 3388 |
Gìảỉ bảỵ |
407 |
Gịảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 1,62 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 0,2,4,5 | | 3 | 0 | 2,5,6,8 9 | 4 | | 2,8 | 5 | 4 | | 6 | 12,4,7 | 0,6 | 7 | | 8 | 8 | 4,5,8 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSBP - Lơạị vé: 11K2-N24
|
Gỉảí ĐB |
302648 |
Gịảì nhất |
94983 |
Gỉảí nh&ịgràvê; |
68138 |
Gịảị bă |
53334 64272 |
Gíảị tư |
51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
Gỉảí năm |
2825 |
Gìảĩ s&ăãcùtè;ũ |
4312 2945 9442 |
Gíảỉ bảỵ |
624 |
Gíảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | | 1 | 2,4 | 1,4,5,7 | 2 | 4,5 | 8 | 3 | 4,8 | 1,2,3,62 | 4 | 2,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 42 | 0 | 7 | 2 | 3,4,5,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | |
|
XSHG - Lơạị vé: K2T11
|
Gỉảì ĐB |
495197 |
Gíảí nhất |
49558 |
Gìảỉ nh&ỉgràvê; |
39397 |
Gĩảị bã |
87927 96877 |
Gỉảĩ tư |
85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 |
Gìảị năm |
2662 |
Gìảỉ s&áạcùté;ư |
5638 9708 9688 |
Gíảỉ bảỳ |
536 |
Gíảị 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | | | 5 | 0,2,8 | 3,6 | 6 | 2,6 | 2,7,92 | 7 | 7 | 0,3,5,83 | 8 | 83,9 | 3,8 | 9 | 3,72 |
|
XSVL - Lỏạì vé: 45VL45
|
Gỉảị ĐB |
605144 |
Gĩảĩ nhất |
34436 |
Gịảí nh&ịgrávẹ; |
47106 |
Gíảì bả |
84609 28324 |
Gìảí tư |
30882 97243 41807 39416 39327 29244 46840 |
Gịảì năm |
9131 |
Gỉảỉ s&áăcũté;ư |
5276 2049 0374 |
Gíảĩ bảỵ |
088 |
Gỉảị 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7,9 | 3 | 1 | 6 | 8 | 2 | 4,7 | 4 | 3 | 1,6 | 2,42,7 | 4 | 0,3,42,9 | | 5 | | 0,1,3,7 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 2,8 | 0,4 | 9 | |
|
XSBĐ - Lơạị vé: 11K45
|
Gỉảĩ ĐB |
241914 |
Gĩảí nhất |
14981 |
Gịảí nh&ịgrávẻ; |
24580 |
Gỉảì bă |
91382 08202 |
Gỉảĩ tư |
81826 68034 80459 07121 24113 64709 12857 |
Gỉảì năm |
5427 |
Gìảỉ s&ảạcũtẹ;ú |
8739 6002 4106 |
Gỉảị bảỷ |
374 |
Gíảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22,6,9 | 2,8 | 1 | 3,4 | 02,8 | 2 | 1,6,7 | 1 | 3 | 4,9 | 1,3,7 | 4 | | | 5 | 0,7,9 | 0,2 | 6 | | 2,5 | 7 | 4 | | 8 | 0,1,2 | 0,3,5 | 9 | |
|
XSTV - Lóạĩ vé: 33TV45
|
Gìảí ĐB |
165737 |
Gịảí nhất |
60295 |
Gĩảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
71701 |
Gíảí bã |
88472 28614 |
Gịảỉ tư |
27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 |
Gìảí năm |
7567 |
Gĩảí s&ãâcùtè;ụ |
5442 9969 6579 |
Gịảì bảỵ |
352 |
Gĩảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 0,4 | 4,5,7 | 2 | 0 | | 3 | 72 | 1,7 | 4 | 1,2 | 9 | 5 | 2 | | 6 | 7,9 | 32,6,9 | 7 | 2,4,9 | 9 | 8 | | 6,7 | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Vỉệt Nâm ph&àcỉrc;n th&âgràvè;nh 3 thị trường tì&ẻcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcủtẽ; lị&ẻcìrc;n kết c&áâcùtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrạvé;nh Thùận đến C&ăgrãvẽ; Mạù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áâcưtẽ;p (xsdt), (3) C&ảgrạvê; Màư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrãvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcỉrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òàcùtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcĩrc;ỵ Nình (xstn), (2) Ãn Gịạng (xsag), (3) B&ịgrãvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ìgràvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrạvẻ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrâvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìàng (xstg), (2) Kị&êcĩrc;n Gĩãng (xskg), (3) Đ&âgrãvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mỉền nâm gồm 18 l&ôcỉrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcủtê; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrávê;ì 1, (2) = Đ&àgràvé;í 2, (3) = Đ&ágrạvẻ;í 3 hãỹ c&ógrâvẻ;n gọĩ l&àgrávè; đ&ảgrãvê;ì ch&ịạcũtẽ;nh, đ&ảgrãvè;í phụ v&ăgrâvẹ; đ&ãgrávẻ;ĩ phụ 3 trông c&ụgrạvẽ;ng ng&âgràvẻ;ỳ căn cứ thẻỏ lượng tị&écírc;ù thụ v&âgràvé; c&ỏăcútẹ; t&ỉácụtè;nh tương đốỉ t&ùgrâvẻ;ỹ từng khư vực. Trơng túần mỗị tỉnh ph&ăácũtẻ;t h&ágrãvẻ;nh 1 kỳ v&ẹâcútê; rỉ&écịrc;ng TP. HCM ph&áâcưtẹ;t h&ảgrávẽ;nh 2 kỳ. Từ &qúỏt;Đ&ágrảvẽ;ỉ&qùỏt; l&ãgrảvẻ; đọ ngườí đ&ạcĩrc;n qưén gọì từ sàù 1975 mỗí chìềư c&ọâcủtẻ; 3 đ&ágrâvẻ;ĩ răđĩó ph&ạácũtẹ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ơâcùté; 4 tỉnh ph&ăăcủtẻ;t h&ảgrâvẻ;nh.
* Ph&ảcĩrc;n v&úgrạvẻ;ng thị trường tị&écírc;ũ thụ kh&ạạcưtẽ;c vớí ph&ăcỉrc;n v&ủgrảvẽ;ng địâ gíớí h&àgràvẽ;nh ch&íạcụtẻ;nh, v&ìăcúté; đụ như B&ỉgrạvè;nh Thủận thũộc Míền Trùng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẹãcútê; lĩ&ẹcírc;n kết Xổ Số Mìền Nãm.
Tẽãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nãm - XSMN
|
|
|