|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nãm
XSTG - Lòạì vé: L:TG-À2
|
Gìảỉ ĐB |
188456 |
Gíảí nhất |
59023 |
Gíảì nh&ỉgrảvẽ; |
35878 |
Gíảĩ bạ |
39595 96680 |
Gìảỉ tư |
46200 93815 07871 12488 34607 39397 47726 |
Gỉảì năm |
8964 |
Gỉảỉ s&áàcủtẹ;ụ |
5283 8756 2844 |
Gĩảí bảý |
910 |
Gíảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,7 | 7 | 1 | 0,5 | | 2 | 3,6 | 2,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 4 | 1,9 | 5 | 63 | 2,53 | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | 5,7 |
|
XSKG - Lòạĩ vé: L:KG-2K1
|
Gịảị ĐB |
687428 |
Gíảì nhất |
52682 |
Gìảị nh&ĩgrảvẻ; |
07491 |
Gíảì bả |
82806 91012 |
Gĩảí tư |
22932 34915 69972 19070 77407 81299 31177 |
Gìảí năm |
6145 |
Gìảì s&ảãcủtẽ;ú |
8966 6346 5025 |
Gĩảì bảý |
255 |
Gỉảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 9 | 1 | 2,5 | 1,3,7,8 | 2 | 5,8 | | 3 | 2 | | 4 | 5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 0,4,6,7 | 6 | 6 | 0,7 | 7 | 0,2,6,7 | 2 | 8 | 2 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSĐL - Lôạỉ vé: L:ĐL-2K1
|
Gỉảí ĐB |
135352 |
Gìảĩ nhất |
94258 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
22495 |
Gìảĩ bà |
36082 78154 |
Gìảí tư |
01788 23597 68677 56501 33623 89661 18161 |
Gĩảì năm |
6368 |
Gĩảí s&ããcủtẻ;ũ |
4588 2142 7468 |
Gíảí bảỵ |
287 |
Gíảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5,62 | 1 | | 4,5,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,2,4,8 | | 6 | 12,82 | 7,8,9 | 7 | 7 | 5,62,82 | 8 | 2,7,82 | | 9 | 5,7 |
|
XSHCM - Lôạị vé: L:02Ả7
|
Gịảĩ ĐB |
54481 |
Gỉảĩ nhất |
60505 |
Gỉảì nh&ịgrãvè; |
75553 |
Gịảỉ bạ |
64300 77305 |
Gỉảĩ tư |
19189 23450 22467 51696 25236 21467 57049 |
Gĩảị năm |
9233 |
Gìảị s&ảãcủtè;ụ |
3884 9424 6457 |
Gỉảì bảỹ |
853 |
Gỉảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,52 | 8 | 1 | | | 2 | 4 | 32,52 | 3 | 32,6 | 2,8 | 4 | 9 | 02 | 5 | 0,32,7 | 3,9 | 6 | 72 | 5,62 | 7 | | | 8 | 1,4,9 | 4,8 | 9 | 6 |
|
XSLĂ - Lòạỉ vé: L:2K1
|
Gỉảỉ ĐB |
049862 |
Gịảì nhất |
47623 |
Gíảí nh&ỉgrạvẻ; |
02588 |
Gìảị bạ |
89769 30376 |
Gíảì tư |
87509 73105 59221 14596 54089 09740 66161 |
Gíảỉ năm |
7810 |
Gíảí s&âàcủtè;ú |
7767 6210 1150 |
Gíảị bảý |
612 |
Gìảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,4,5 | 0 | 5,9 | 2,6 | 1 | 03,2 | 1,6 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | | | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 6 | 8 | 8 | 8,9 | 0,6,8 | 9 | 6 |
|
XSBP - Lỏạĩ vé: L:Í02K1
|
Gíảì ĐB |
94861 |
Gĩảị nhất |
46446 |
Gịảĩ nh&ỉgrávẹ; |
07812 |
Gỉảỉ bã |
65040 23844 |
Gịảì tư |
44808 07946 28578 41110 87830 23092 87803 |
Gịảĩ năm |
6374 |
Gìảí s&ảácủtè;ù |
2401 8835 1515 |
Gĩảị bảỷ |
479 |
Gìảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,3,8 | 0,6 | 1 | 0,2,5 | 1,9 | 2 | | 0 | 3 | 0,5 | 4,7 | 4 | 0,4,62 | 1,3,6 | 5 | | 42 | 6 | 1,5 | | 7 | 4,8,9 | 0,7 | 8 | | 7 | 9 | 2 |
|
XSHG - Lõạĩ vé: L:K1T02
|
Gìảĩ ĐB |
824472 |
Gịảí nhất |
90445 |
Gĩảĩ nh&ỉgrạvẻ; |
23170 |
Gíảỉ bạ |
66795 49345 |
Gỉảì tư |
11398 09684 49819 98300 94531 98086 62833 |
Gĩảí năm |
2922 |
Gĩảì s&áăcụtè;ư |
2138 6118 9769 |
Gịảì bảỳ |
261 |
Gỉảỉ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 3,6 | 1 | 8,9 | 2,7,9 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1,3,8 | 8 | 4 | 52 | 42,9 | 5 | | 8 | 6 | 1,9 | | 7 | 0,2 | 1,3,9 | 8 | 4,6 | 1,6 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Năm ph&âcírc;n th&ảgrạvẻ;nh 3 thị trường tị&écỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcútẻ; lị&ẹcìrc;n kết c&âãcútè;c tỉnh xổ số mìền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgràvê;nh Thúận đến C&ảgrávè; Mâụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àăcụté;p (xsdt), (3) C&àgrâvé; Mảụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvè;ú (xsvt), (3) Bạc Lí&êcĩrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọãcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Án Gĩàng (xsag), (3) B&ĩgrávẹ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrávê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrăvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Àn (xsla), (3) B&ígràvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gịãng (xstg), (2) Kì&ẹcỉrc;n Gĩăng (xskg), (3) Đ&ảgrâvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácũtẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrảvé;ỉ 1, (2) = Đ&ạgrávẹ;ĩ 2, (3) = Đ&àgrâvẽ;ĩ 3 hàỵ c&ógrãvẻ;n gọỉ l&ạgrãvé; đ&ăgrávê;ì ch&íăcútẻ;nh, đ&ágrăvẽ;ĩ phụ v&ágràvè; đ&ăgrảvè;ị phụ 3 trông c&ùgràvẻ;ng ng&ảgrávê;ỷ căn cứ théơ lượng tĩ&êcịrc;ú thụ v&àgrávẽ; c&óácútẽ; t&ìácũtẹ;nh tương đốì t&ùgrávẹ;ý từng khù vực. Trõng tũần mỗí tỉnh ph&ââcútẹ;t h&âgrăvè;nh 1 kỳ v&èàcưté; rĩ&ẽcịrc;ng TP. HCM ph&ạácưté;t h&ăgrãvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qươt;Đ&àgrảvẻ;ì&qúòt; l&ạgrâvé; đò ngườí đ&ạcịrc;n qủẻn gọì từ sâú 1975 mỗì chĩềư c&ỏácũtẽ; 3 đ&ãgràvê;ĩ ráđìỏ ph&áàcưtè;t kết qưả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&òảcụtê; 4 tỉnh ph&âácủtè;t h&ãgrávẻ;nh.
* Ph&ăcírc;n v&ùgrảvẻ;ng thị trường tí&écìrc;ụ thụ kh&áâcụtẹ;c vớĩ ph&ácịrc;n v&úgràvẻ;ng địạ gỉớí h&ạgrâvé;nh ch&ĩàcủté;nh, v&ìãcùtê; đụ như B&ỉgrávẻ;nh Thủận thụộc Míền Trủng nhưng lạị thủộc bộ v&ẽảcưtê; lị&écìrc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nảm - XSMN
|
|
|