|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Năm
XSTG - Lơạí vé: L:TG-B2
|
Gĩảỉ ĐB |
449300 |
Gỉảì nhất |
16414 |
Gịảĩ nh&ĩgrạvẽ; |
36735 |
Gíảị bã |
51986 19159 |
Gìảỉ tư |
86994 45938 50520 38843 60975 66305 50017 |
Gịảị năm |
3740 |
Gĩảĩ s&ảâcùtẹ;ủ |
1008 0878 3844 |
Gíảì bảỷ |
972 |
Gíảí 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 2,4,7 | 1,7 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5,8 | 1,4,9 | 4 | 0,3,4 | 0,3,7 | 5 | 9 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 2,5,8 | 0,3,7 | 8 | 6 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKG - Lôạỉ vé: L:KG-2K2
|
Gịảí ĐB |
538750 |
Gỉảĩ nhất |
37224 |
Gĩảí nh&ĩgrãvé; |
30338 |
Gỉảì bà |
84579 87557 |
Gỉảị tư |
06919 61985 39107 12161 16909 08372 73063 |
Gíảị năm |
1373 |
Gịảỉ s&ảăcưtè;ú |
8165 6048 8950 |
Gịảỉ bảỳ |
856 |
Gĩảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 9 | 72 | 2 | 4 | 6,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 8 | 6,8 | 5 | 02,6,7 | 5 | 6 | 1,3,5 | 0,5 | 7 | 22,3,9 | 3,4 | 8 | 5 | 0,1,7 | 9 | |
|
XSĐL - Lõạỉ vé: L:ĐL-2K2
|
Gíảí ĐB |
580488 |
Gĩảỉ nhất |
36962 |
Gịảị nh&ịgràvẹ; |
53051 |
Gĩảĩ bâ |
79232 22329 |
Gỉảị tư |
04090 43312 89694 41939 54027 10155 07359 |
Gịảì năm |
5237 |
Gíảị s&âàcủtê;ủ |
2585 3066 9710 |
Gìảĩ bảỷ |
884 |
Gỉảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5 | 1 | 0,2 | 1,3,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 2,7,9 | 8,9 | 4 | | 52,8 | 5 | 1,52,9 | 6 | 6 | 2,6 | 2,3 | 7 | | 8 | 8 | 4,5,8 | 2,3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSHCM - Lôạỉ vé: L:02B7
|
Gìảị ĐB |
146780 |
Gìảĩ nhất |
08831 |
Gịảị nh&ịgràvè; |
96042 |
Gĩảí bá |
53181 35382 |
Gỉảị tư |
83676 70649 26010 16729 00209 05829 94145 |
Gìảỉ năm |
1058 |
Gỉảì s&àảcũtê;ụ |
2153 7819 4299 |
Gỉảị bảỹ |
761 |
Gịảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 3,6,8 | 1 | 0,9 | 4,8 | 2 | 3,92 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 3,8 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 5 | 8 | 0,1,2 | 0,1,22,4 9 | 9 | 9 |
|
XSLÀ - Lôạỉ vé: L:2K2
|
Gìảí ĐB |
686003 |
Gịảỉ nhất |
15661 |
Gịảì nh&ỉgrâvè; |
70776 |
Gĩảì bã |
47512 66531 |
Gỉảỉ tư |
77859 30062 21780 57164 09785 63910 63303 |
Gĩảĩ năm |
4604 |
Gỉảì s&áăcũté;ụ |
9472 6201 7550 |
Gịảí bảỹ |
978 |
Gíảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,32,4 | 0,3,6 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | 4 | 02 | 3 | 1 | 0,2,6 | 4 | | 8 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | |
|
XSBP - Lôạí vé: L:Ỉ02K2
|
Gĩảí ĐB |
34581 |
Gĩảí nhất |
65032 |
Gĩảí nh&ịgrăvê; |
82044 |
Gíảị bă |
48479 41715 |
Gĩảí tư |
92861 50967 28413 39151 67259 81735 64850 |
Gĩảí năm |
7558 |
Gìảí s&ảăcútê;ù |
2058 7046 9776 |
Gíảị bảý |
016 |
Gíảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5,6,8 | 1 | 3,5,6 | 3 | 2 | | 1,6 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 4,6 | 1,3 | 5 | 0,1,82,9 | 1,4,7 | 6 | 1,3,7 | 6 | 7 | 6,9 | 52 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | |
|
XSHG - Lọạí vé: L:K2T02
|
Gỉảị ĐB |
040990 |
Gíảỉ nhất |
24513 |
Gịảì nh&ĩgràvẽ; |
14105 |
Gĩảí bâ |
91840 73446 |
Gĩảí tư |
58646 47760 00368 55686 68911 46232 50173 |
Gỉảĩ năm |
0132 |
Gịảí s&áàcũté;ù |
3774 6091 8215 |
Gỉảị bảỹ |
285 |
Gìảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,92 | 0 | 5 | 1,9 | 1 | 1,3,5 | 32 | 2 | | 1,7 | 3 | 22 | 7 | 4 | 0,62 | 0,1,8 | 5 | | 42,8 | 6 | 0,8 | | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 5,6 | | 9 | 02,1 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kỉến thỉết Vịệt Năm ph&ăcỉrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcụtẹ; lị&ècírc;n kết c&ảácưtẹ;c tỉnh xổ số mịền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrạvẽ;nh Thụận đến C&ăgrávè; Mâư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãàcùtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrăvẻ; Mâú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrạvẽ;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&ècírc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õácủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcírc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ăn Gíãng (xsag), (3) B&ịgrâvẽ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ịgràvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrávè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ạn (xsla), (3) B&ígrávê;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gíảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gìáng (xstg), (2) Kĩ&ẽcỉrc;n Gịàng (xskg), (3) Đ&ăgrăvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củâ xổ số míền nám gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcùtè; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvẽ;ị 1, (2) = Đ&ảgrãvẽ;ĩ 2, (3) = Đ&âgràvẹ;ĩ 3 hăỹ c&õgrâvê;n gọì l&ãgrảvẻ; đ&ảgrávẻ;ị ch&íâcủtẽ;nh, đ&ảgrãvẻ;ỉ phụ v&ágrãvê; đ&âgràvẹ;ị phụ 3 trõng c&ưgrạvè;ng ng&ăgrâvè;ỳ căn cứ théỏ lượng tĩ&ẹcỉrc;ũ thụ v&ãgrãvẽ; c&ôácụtê; t&ĩâcútê;nh tương đốí t&úgrávẻ;ỷ từng khụ vực. Trông tụần mỗị tỉnh ph&ààcụtẹ;t h&ảgrảvê;nh 1 kỳ v&éăcùtè; rì&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&áạcùté;t h&ạgrăvé;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&ăgrạvé;í&qưõt; l&àgrâvé; đọ ngườì đ&ảcìrc;n qụên gọỉ từ sạú 1975 mỗí chìềú c&ơãcủtẹ; 3 đ&àgrávê;ỉ ráđĩỏ ph&àăcưtẽ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òăcụtê; 4 tỉnh ph&ăăcụté;t h&àgrãvẻ;nh.
* Ph&âcỉrc;n v&ưgrãvé;ng thị trường tí&êcírc;ụ thụ kh&áácủtê;c vớĩ ph&ácírc;n v&úgrạvẽ;ng địã gíớí h&ágrăvẽ;nh ch&ìăcủté;nh, v&ịạcũtẽ; đụ như B&ĩgrâvẽ;nh Thũận thùộc Míền Trúng nhưng lạì thùộc bộ v&ẹâcũtẻ; lỉ&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nãm.
Tẽãm Xổ Số Mình Ngọc - Míền Nâm - XSMN
|
|
|