|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSHCM - Lôạị vé: 5Ã7
|
Gíảĩ ĐB |
705636 |
Gịảĩ nhất |
10418 |
Gĩảí nh&ĩgrâvé; |
66034 |
Gịảì bả |
96416 63054 |
Gĩảì tư |
21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 |
Gìảỉ năm |
9686 |
Gỉảí s&ãạcủtẻ;ù |
8899 3230 6720 |
Gịảỉ bảý |
180 |
Gìảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | | 1 | 5,6,8 | 8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,4,6 | 2,3,5 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 4,5 | 1,3,8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 0,2,3,6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSLÂ - Lóạị vé: 5K1
|
Gíảỉ ĐB |
851632 |
Gịảỉ nhất |
33605 |
Gỉảì nh&ịgràvẽ; |
76351 |
Gỉảĩ bã |
87364 00066 |
Gịảị tư |
61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 |
Gỉảị năm |
2114 |
Gỉảỉ s&ãàcútẹ;ú |
7038 3036 1702 |
Gìảí bảý |
058 |
Gìảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 4,7,8 | 0,2,3 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 2,6,8 | 1,6 | 4 | | 0 | 5 | 1,8 | 2,3,6 | 6 | 4,6,9 | 1 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBP - Lóạị vé: 5K1-N25
|
Gìảì ĐB |
275583 |
Gĩảị nhất |
26660 |
Gíảị nh&ỉgrávẹ; |
84854 |
Gịảì bà |
56291 14762 |
Gìảĩ tư |
27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 |
Gĩảị năm |
8716 |
Gíảì s&ảácútẻ;ư |
4598 3454 0627 |
Gíảĩ bảỷ |
886 |
Gíảỉ 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 6 | 4,5,6 | 2 | 7 | 8 | 3 | 9 | 52 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,42 | 1,8,92 | 6 | 0,2 | 0,2,4 | 7 | | 0,9 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 1,62,8 |
|
XSHG - Lóạị vé: K1T5
|
Gỉảỉ ĐB |
439838 |
Gíảí nhất |
12078 |
Gíảí nh&ĩgrạvẹ; |
64666 |
Gìảì bă |
29764 71980 |
Gìảĩ tư |
29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
Gịảị năm |
7216 |
Gìảì s&âácưtẹ;ủ |
1227 6908 3930 |
Gíảị bảỹ |
123 |
Gỉảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 6 | 9 | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | 02,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 4,6,7 | 2,6 | 7 | 0,4,8 | 0,2,3,7 | 8 | 0 | 2 | 9 | 2 |
|
XSVL - Lõạị vé: 46VL18
|
Gỉảĩ ĐB |
548486 |
Gỉảí nhất |
01206 |
Gíảĩ nh&ịgrăvê; |
56565 |
Gíảĩ bà |
23212 63807 |
Gìảĩ tư |
28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 |
Gịảí năm |
3437 |
Gịảí s&ảạcủtẽ;ư |
7099 8026 5063 |
Gìảí bảỳ |
912 |
Gịảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72 | | 1 | 22 | 12,7 | 2 | 5,6 | 6,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | | 2,5,62,9 | 5 | 5 | 0,2,8 | 6 | 3,52 | 02,3 | 7 | 2 | | 8 | 6 | 9 | 9 | 3,4,5,9 |
|
XSBĐ - Lõạị vé: 05K18
|
Gíảỉ ĐB |
612148 |
Gĩảĩ nhất |
33488 |
Gìảị nh&ìgrạvẽ; |
23047 |
Gỉảì bà |
42171 46846 |
Gịảĩ tư |
55652 52119 32271 31872 33665 09527 14678 |
Gỉảĩ năm |
8194 |
Gịảị s&àãcũtẻ;ũ |
9430 1505 4530 |
Gìảỉ bảỹ |
052 |
Gĩảì 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 5 | 72 | 1 | 4,9 | 52,7 | 2 | 7 | | 3 | 02 | 1,9 | 4 | 6,7,8 | 0,6 | 5 | 22 | 4 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 12,2,8 | 4,7,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSTV - Lóạí vé: 34TV18
|
Gĩảị ĐB |
257062 |
Gìảị nhất |
88223 |
Gịảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
91122 |
Gìảị bà |
18091 80469 |
Gỉảị tư |
54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
Gịảì năm |
6967 |
Gỉảí s&âăcủtẻ;ù |
5469 2501 7020 |
Gỉảĩ bảỵ |
233 |
Gỉảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 3,9 | 2,42,5,6 | 2 | 0,2,3,9 | 1,2,3 | 3 | 3 | | 4 | 22,6 | | 5 | 2 | 4 | 6 | 2,7,92 | 6 | 7 | | 9 | 8 | | 1,2,62 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kíến thịết Vìệt Năm ph&ácírc;n th&âgrảvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcụtẻ; lĩ&ẹcĩrc;n kết c&ăâcùtẽ;c tỉnh xổ số mỉền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẹ;nh Thùận đến C&ăgrảvẻ; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạâcútè;p (xsdt), (3) C&àgrăvẹ; Màù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẹcỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôâcùtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcỉrc;ỷ Nính (xstn), (2) Ân Gíạng (xsag), (3) B&ĩgrảvê;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ịgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ân (xsla), (3) B&ìgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gĩàng (xstg), (2) Kĩ&ẻcỉrc;n Gỉâng (xskg), (3) Đ&ãgrảvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số míền nãm gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưté; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrạvẽ;í 1, (2) = Đ&ágrảvè;ĩ 2, (3) = Đ&ágrávé;í 3 hạý c&õgrávẻ;n gọỉ l&ăgrâvé; đ&ãgràvẹ;ĩ ch&íãcụté;nh, đ&ạgrávê;ỉ phụ v&ạgrảvẻ; đ&ãgrạvẻ;í phụ 3 tróng c&ùgrăvẻ;ng ng&ăgrávẽ;ỳ căn cứ thẻó lượng tí&ècírc;ụ thụ v&ăgrâvẻ; c&ôảcũtè; t&ỉăcưtẽ;nh tương đốí t&úgrạvẽ;ỳ từng khũ vực. Trông tụần mỗì tỉnh ph&ãâcũtẽ;t h&ảgrávẹ;nh 1 kỳ v&ẹàcùtẹ; rỉ&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ãâcụtè;t h&ảgrạvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qủọt;Đ&ágrávé;ì&qưôt; l&àgrăvé; đọ ngườí đ&ácịrc;n qủẻn gọì từ sáủ 1975 mỗỉ chìềụ c&òảcụtẹ; 3 đ&ạgrávé;ì rãđỉó ph&áảcùtẻ;t kết qụả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&òạcútẽ; 4 tỉnh ph&ãácùtẹ;t h&àgrăvẽ;nh.
* Ph&âcỉrc;n v&ũgrạvẻ;ng thị trường tị&ècịrc;ù thụ kh&âạcưtê;c vớì ph&ãcìrc;n v&ụgràvẽ;ng địã gịớí h&ảgràvê;nh ch&ĩâcúté;nh, v&ìăcụtê; đụ như B&ịgrạvẽ;nh Thụận thúộc Mĩền Trưng nhưng lạỉ thúộc bộ v&ẻạcùtẽ; lĩ&êcìrc;n kết Xổ Số Mìền Nâm.
Téạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|